You are on page 1of 15

Nhóm tuổi

0 - 14
15 - 59
60 trở lên
Nước
Pháp
Tây Ban Nha
Hoa Kì
Trung Quốc
Anh
Mê-hi-cô
1
Ví dụ 1: Diện tích

2.1. Histogram - Mẫu


Ví dụ 2.1: Trong một xã c

Hộ Dân Số khối nước tiêu thụ


1 43
2 56
3 28
4 97
5 41
6 37
7 77
8 54
9 12
10 49
11 42
12 73
13 46
14 82
15 37
16 78
17 35
18 55
19 33
20 82

2.2. Mẫu số liệu

Ví dụ 2.2. Cơ cấu dân số t


Nhóm tuổi Năm 1999
0 - 14 35
15 - 59 59
60 trở lên 20
Ví dụ 3: C
Khách du lịch đến (triệu lượt người) Doanh thu (tỷ USD)
75 40
53 45
46 74
41 25
27 30
20 10
SỐ THÀNH VIÊN
1
2
3
4

1. Pie Chart (Biểu đồ hình tròn)


Ví dụ 1: Diện tích một của một số nước châu Á (nghìn km vuông)
Tên Nước Trung Quốc
Diện tích 9597

Biểu

Trung Q

2.1. Histogram - Mẫu số liệu cho dưới dạng bảng phân phối tần số rời r
Ví dụ 2.1: Trong một xã có 20 hộ và khối lượng nước tiêu thụ trong một n

khối nước tiêu thụ Tầng số tương đối 120

43 0.0828
56 0.0742
28 0.108 100

80
100

97 0.0272
41 0.0544
37 0.0752 80

77 0.0196
54 0.0164
12 0.0638 60
49 0.0469
42 0.0248 97
73 0.0779
40
46 0.0635
82 0.0294 56
37 0.0203 43 41
20
78 0.0134 28
37

35 0.1069
55 0.0135
33 0.0257 0
1 2 3 4 5 6 7
82 0.0561
1

2.2. Mẫu số liệu cho dưới dạng bảng phân phối tần số liên tục

Ví dụ 2.2. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của Việt Nam giai đoạn 1999 - 201
Năm 2009 Năm 2014 180

24 23 160

140
61 82 120
35 52 100 20

80

60 59

40

20 35
0
Năm 1999 N
60 59

40

20 35
0
Năm 1999 N

3. Bar Chart (Biểu đồ thanh)


Ví dụ 3: Các nước dẫn đầu về du lịch năm 2004
oanh thu (tỷ USD) Mê-hi-cô 20 10

40 Anh 27 30
45
74 Trung Quốc 41 25

25 Hoa Kì 46

30 Tây Ban Nha 53 45

10 Pháp 75

Nước

0 20 40 60
HỌ VÀ TÊN
NGUYỄN LÊ HẠNH TIÊN
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
ĐÀO NGỌC HOÀNG NGÂN
LÊ THỊ HẠNH TIÊN

n km vuông)
Nhật Bản Việt Nam Lào Cam-pu-chia
378 330 237 181

Biểu đồ một số nước châu Á


2% 3%
4%

91%

Trung Quốc Nhật Bản Việt Nam Lào

hối tần số rời rạc


hụ trong một năm :
97

82 82
77 78
73

54 55
49
46
41 42
37 37 35 33
28

12

4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

số liên tục

oạn 1999 - 2014 (%):

52

20 35
60 trở lên
15 - 59
0 - 14
59 82
61

35
24 23

Năm 1999 Năm 2009 Năm 2014


59 82
61

35
24 23

Năm 1999 Năm 2009 Năm 2014

004

25

74

45

40

60 80 100 120 140


82

21

You might also like