You are on page 1of 5

năm chi phí MKT doanh thu

x y x2 y2 xy
2018 1.5 30 2.25 900 45
2019 2 35 4 1225 70
2020 1 27 1 729 27
2021 1.8 32 3.24 1024 57.6
2023 3 40 9 1600 120
9.3 164 19.49 5478 319.6

tử 72.8

mẫu 10.96 5414.24


494

căn bậc 2 73.5815194189

kết quả 0.98937886272

tỷ lệ thuận

năm chi phí MKT doanh thu


x y x2 y2 xy
2018 0 30 0 900 0
2019 1 35 1 1225 35
2020 2 27 4 729 54
2021 3 32 9 1024 96
2023 4 40 16 1600 160
10 164 30 5478 345

tử 85

mẫu 50 24700
494

căn bậc 2 157.162336455

kết quả 0.54084204853

tỷ lệ thuận

năm giá sản phẩm sản lượng


2018 150000 3000
2019 200000 1500
2020 300000 500
2021 250000 900
2022 100000 5000
Chart Title
45

40

35

30

25

20

15

10

0
0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5

Chart Title
6000

5000

4000

3000

2000

1000
5000

4000

3000

2000

1000

0
50000 100000 150000 200000 250000 300000 350000
3.5

You might also like