You are on page 1of 9

Tháng Nhu cầu Ngày sx I min Mức sx Thời gian lđ Quỹ thời gian

1 2 3 4=2*25% 5=2+4-4đk 6=5*25 7=3*8


450
4 1800 24 375 1725 43125 192
5 1500 22 300 1425 35625 176
6 1200 23 400 1300 32500 184
7 1600 25 500 1700 42500 200
8 2000 25 525 2025 50625 200
9 2100 24 700 2275 56875 192
10 2800 25 850 2950 73750 200
11 3400 25 850 3400 85000 200
12 3400 24 750 3300 82500 192
1 3000 22 650 2900 72500 176
2 2600 24 500 2450 61250 192
3 2000 22 500 2000 50000 176
Số CN cần Giảm CN Tăng CN CP biến đổi lđ CPTK

8=6/7 9 10 11 12
285
225 60 0 30000000 6435000
203 22 0 11000000 5265000
177 26 0 13000000 5460000
213 0 36 28800000 7020000
254 0 41 32800000 7995000
297 0 43 34400000 9555000
369 0 72 57600000 12090000
425 0 56 44800000 13260000
430 0 5 4000000 12480000
412 18 0 9000000 10920000
320 92 0 46000000 8970000
285 35 0 17500000 7800000
253 253 328900000 107250000
Tổng 436150000
Ngày Số CN
Tháng Nhu cầu Imin Mức SX Số CN cần CN tăng Cn giảm Chờ việc
sản xuất sử dụng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
450 285
4 1800 24 375 1725 225 244 0 41 19
5 1500 22 300 1425 203 244 0 0 41
6 1200 23 400 1300 177 244 0 0 67
7 1600 25 500 1700 213 244 0 0 31
8 2000 25 525 2025 254 254 10 0 0
9 2100 24 700 2275 297 297 43 0 0
10 2800 25 850 2950 369 369 72 0 0
11 3400 25 850 3400 425 424 55 0 0
12 3400 24 750 3300 430 424 0 0 0
1 3000 22 650 2900 412 412 0 12 0
2 2600 24 500 2450 320 320 0 92 0
3 2000 22 500 2000 285 285 0 35 0
180 180 158
Định mức 25 CP thêm 1.5
Lương 2500 CP chờ 0.7
Số CN đầu 285 CPTK 15600 TỔNG CHI PHÍ
CP tăng 800000 Imin tháng sau
CP giảm 500000 TK đầu 4 450
Giới hạn th 0.25 TK cuối 3 500
CP giảm CP chờ CP thêm
Thêm giờ
Giới hạn thêmCP
giờtăng CN CPTK
CN việc giờ
11 12 13 14 15 16 17

0 61 0 20500000 6384000 0 6,435,000


0 61 0 0 12628000 0 5,265,000
0 61 0 0 21574000 0 5,460,000
0 61 0 0 10850000 0 7,020,000
0 63.5 8000000 0 0 0 7,995,000
0 74.25 34400000 0 0 0 9,555,000
0 92.25 57600000 0 0 0 12,090,000
1 106 44000000 0 0 750000 13,260,000
6 106 0 0 0 4320000 12,480,000
0 103 0 6000000 0 0 10,920,000
0 80 0 46000000 0 0 8,970,000
0 71.25 0 17500000 0 0 7,800,000
7 940.25 144000000 90000000 51436000 5070000 107,250,000

397756000
Tháng Nhu cầu Ngày sx I min Nc tích lũy Ngày sx tích lũy Mức sx Dk
1 2 3 4=2*25%
450 Pk
4 1800 24 375 1800 24 71.875
5 1500 22 300 3300 46 68.478
6 1200 23 400 4500 69 64.493
7 1600 25 500 6100 94 65.426
8 2000 25 525 8100 119 68.697
9 2100 24 700 10200 143 73.077
10 2800 25 850 13000 168 79.762
11 3400 25 850 16400 193 87.047
12 3400 24 750 19800 217 92.627
1 3000 22 650 22800 239 96.234
2 2600 24 500 25400 263 96.768
3 2000 22 500 27400 285 96.316

Tính số CN cần 303


Mức sx mới hợp lý 96.96
Định mức lao động/sp 25 Số Cn tăng 18
Lương giờ bình quân 2500 Chi phí tăng CN 14400000
Số công nhân đầu tháng 285
Chi phí tăng công nhân 800000
Chi phí giảm công nhân 500000
Làm thêm không quá 25%
Nhàn rỗi thiệt hại 70%
Phí tồn kho 15600
Tồn kho tối thiểu 25%
Tồn kho đầu tháng 4 450
Tồn kho cuối tháng 3 500
Msx tích lũy TkhoCk CP tồn kho

450
2327.04 977.04 11130912
4460.16 1610.16 20180160
6690.24 2640.24 33153120
9114.24 3464.24 47614944
11538.24 3888.24 57349344
13865.28 4115.28 62427456
16289.28 3739.28 61265568
18713.28 2763.28 50719968
21040.32 1690.32 34738080
23173.44 823.44 19607328
25500.48 550.48 10716576
27633.6 683.6 9625824
418529280
TỔNG CHI PHÍ 432929280
Mức sản
Mức sản Số CN Số CN
Tháng Nhu cầu Imin Tăng CNGiảm CN Chờ việc xuất
xuất cần sử dụng
thực tế

1 2 3=2*25%4=2+3-3đk 5=4/10 6 7 8 9 10
450 200
1 1000 300 850 85 150 0 50 65 850
2 1200 375 1275 128 150 0 0 22 1280
3 1500 500 1625 163 163 13 0 0 1630
4 2000 500 2000 200 200 37 0 0 2000
5 2000 750 2250 225 225 25 0 0 2250
6 3000 875 3125 313 250 25 0 0 2500
7 3500 550 3175 318 250 0 0 0 2500
8 2200 250 1900 190 190 0 60 0 1900
9 1000 750 1500 150 150 0 40 0 1500
10 3000 600 2850 285 250 100 0 0 2500
11 2400 250 2050 205 205 0 45 0 2050
12 1000 500 1250 125 150 0 55 25 1250
TỔNG
TỔNG CPSX TỔNG CPSX

Khả năng sx 10 sản phẩm/tháng


Thu nhập 2000000 đồng
Số công nhân đầu thá 200 người
Chi phí tăng công nhân 1000000 đồng/người
Chi phí giảm công nh 500000 đồng/người
Duy trì tối thiểu 150 công nhân
Sử dụng không quá 250 công nhân
Nhàn rỗi thiệt hại 70% lương
Chi phí thiếu hụt hàn 30000 đồng/sp
Chi phí cạn tồn kho 50% chi phí cạn dự trữ
Tồn kho tối thiểu 25% nhu cầu tháng sau
Tồn kho đầu tháng 4 450 sản phẩm
Tồn kho cuối tháng 3 500 sản phẩm
Chi phí tồn kho 10000000 đồng
Thiếu Thiếu CP cạn dự CP cạn dự
Tồn kho
Tồn kho hụt so hụt tồn CPBĐLĐ CPTK trữ do thiếu trữ do thiếu
thực tế
với Imin kho hụt với Imin hụt tồn kho

11 12 13 14 15 16 17 18
450
300 0 0 300 25,000,000 1,500,000,000 0 0
380 0 0 380 - 3,400,000,000 0 0
510 0 0 510 13,000,000 4,450,000,000 0 0
510 0 0 510 37,000,000 5,100,000,000 0 0
760 0 0 760 25,000,000 6,350,000,000 0 0
260 615 0 260 25,000,000 5,100,000,000 9225000 0
-740 1290 740 0 - 1,300,000,000 19350000 22200000
-1040 1290 1040 0 30,000,000 - 19350000 31200000
-540 1290 540 0 20,000,000 - 19350000 16200000
-1040 1640 1040 0 100,000,000 - 24600000 31200000
-1390 1640 1390 0 22,500,000 - 24600000 41700000
-1140 1640 1140 0 27,500,000 - 24600000 34200000
325,000,000 27,200,000,000 141,075,000 176,700,000
SX 27,842,775,000
Mức sản
Mức sx Tồn kho
Tháng Nhu cầu Imin Nhu cầu tích lũy xuất dự CPTK
tích lũy cuối kỳ
kiến
1 2 3=2*25% 4 5 6 7 8
450 450
1 1000 300 1000 850.0 2060 1510 9,800,000
2 1200 375 2200 1062.5 4120 2370 19,400,000
3 1500 500 3700 1250.0 6180 2930 26,500,000
4 2000 500 5700 1437.5 8240 2990 29,600,000
5 2000 750 7700 1600.0 10300 3050 30,200,000
6 3000 875 10700 1854.2 12360 2110 25,800,000
7 3500 550 14200 2042.9 14420 670 13,900,000
8 2200 250 16400 2025.0 16480 530 6,000,000
9 1000 750 17400 1966.7 18540 1590 10,600,000
10 3000 600 20400 2055.0 20600 650 11,200,000
11 2400 250 22800 2054.5 22660 310 4,800,000
12 1000 500 23800 1987.5 24720 1370 8,400,000
TỔNG 196,200,000
TỔNG CPSX 202,200,000
Tăng Giảm
Số CN 206 6 0
CPBĐ 6,000,000

Khả năng sản xuất 10 sản phẩm/tháng


Thu nhập 2000000 đồng
Số công nhân đầu thá 200 người
Chi phí tăng 1000000 đồng/người
Chi phí giảm công nh 500000 đồng/người
Duy trì tối thiểu 150 công nhân
Sử dụng không quá 250 công nhân
Nhàn rỗi thiệt hại 70% lương
Chi phí thiếu hụt hàn 30000 đồng/sp
Chi phí cạn tồn kho 50% chi phí cạn dự trữ
Tồn kho tối thiểu 25% nhu cầu tháng sau
Tồn kho đầu tháng 4 450 sản phẩm
Tồn kho cuối tháng 3 500 sản phẩm

You might also like