You are on page 1of 16

đội thắng điểm đội thua điểm chênh lệch điểm

arizona 90 oregon 66 24
duke 85 georgetown 66 19
florida state 75 wake forest 70 5
kansas 78 colorado 57 21
kentucky 71 notre dame 63 8
louisville 65 tennessee 62 3
oklahoma state 72 texas 66 6
purdue 76 michigan state 70 6
standford 77 southern cal 67 10
wisconsin 76 illinois 56 20

dtb doi thang 76.5 12.2


do lech chuan mau 7.011895 7.8852886933693

170 820 120 36.3


991 270 68.7 20.7
1688 450 100.1 15.9
236 1010 76.6 13.2
1351 890 8.7 8.1
1710 700 0.1 7.1
316 1350 21.5 5.6
1333 350 1.4 4.4
3396 300 5.3 4.3
387 1200 1.7 4.3
1428 390 418.164555555556
4135 730 0.88507106554572
825 2040 2500
1584 230
7450 640
2000
3675303 350
2.11952745769037 420
1500
270
370
620 1000

207852.631578947
500

0
70

0.241970724519143
0.841344746068543
0.046341412340841
0.954744153509835
0.466666666666667 0.5333333333
0.333333333333333 0.6666666667
0.222222222222222 0.7777777778
0.0666666666666666 0.9333333333
0.133333333333333 0.8666666667
0.358485922408542
0.358485922408542
0.0595821477687328
0.0490099007 0.0490099501
0.999875 0.000125
0.2240418077
0.576809918873157 0.0497870684
0.1493612051
0.0497870684
0.0666666667
0.0987880124
0.8018211126
0.7580363478
30092.242172
1.229102E-38
4437.5681496
0.8069376629
8167.2804404

7 3.2
2.5 2.5
1 2.1
1.5 1.2
1.2 2.6
3.24
1.9774731351

1
2.0816659995
0.625
1.1412581569
56.75
11.024723328
0.993244347392859

0.987185856751888
0.0310262127944657

0.549738224830113

khả năng tải trọng


2500

2000

1500

1000

500

0
70 75 80 85 90 95
0.049787068367864
0.149361205103592
0.049787068367864

5.2 2.8
5.7 2.7
3.6 2.8

0.193062337141907
0.806937662858093
12385.0825607204
0.00091188196555452
0.246596963941606
1.4

1.4 5.4
1.9 5.4
8.5 4.3
2.7 3.8
4 2.6
Học phí phù hợp với
Học phí phù hợp với
khoá học 1 tháng ở
trung tâm
1.73205161513813 0.10564977366686
1.91673562710961 0.39672200989123

-1.825
0.0340005146698224

xếp hạng lốp xe khả năng tải trọng


75 853
82 1047
85 1135
87 1201
88 1235
91 1356
92 1389
93 1433
105 2039

0.985635711732435

khả năng tải trọng

85 90 95 100 105 1
9430 14661
7535 12195
4078 10544
5604 13659
5179 7061
4416 6245
10676 13021
1627 9719
10112 2200
6567 10746
13627 12744
18719 5742

tb 9312
độ lệch chuẩn 12

2.2 0.9
4.5 6.8
4 2.6

21.06 22.24
21.66 21.23
23.82 20.3
21.52 21.91
20.2 22.2
22.37 22.19
23.36 23.44
22.009
1.1029811278626 21.06
8.5 21.66
1.6 23.82
6.2 21.52
2 20.02
0.6 22.37
23.36

0.266666666666668 0.51639777949432

SỐ LƯỢNG GIÁ
170 15200
80 17000
60 16800
25 3.95
15 9.9
60 0.95

2000 10.5
5000 16.25
6500 12.2
2500 20

KHỐI LƯỢNG GIÁ KÌ GỐC


100 31.5
150 65
75 40
50 18

Bảng tóm tắt


Trung tâm
N Phần trăm
98 53%

#VALUE!

Trung bình mẫu


Cận dưới
Uớc lượng khoảng của trung bình mẫu với độ tin cậy là 95%
Cận trên
Giá trị trung bình mẫu sau khi lược bỏ 5%
Trung vị
Phương sai
Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất
Giá trị nhỏ nhất
Khoảng biến thiên
Độ trải giữa
Sai số biên
Hệ số bất đối xứng (Skewness)
105 110
7159 9071 9691 11032
8137 3603 11448 6525
9467 16804 8279 5239
12595 13479 5649 6195
7917 14044 11298 12584
11346 6817 4353 15415
12806 6845 3467 15917
4972 10493 6191 12591
11356 615 12851 9743
7117 13627 5337 10324
9465 12557 8372
19263 6232 7445

3.46410161513775

1.9 1.8 1 1.2


2.8 4.8 1.3 3
7.2 7.3 3.3 5

20.62
23.86
21.52
23.14
21.2
22.34

22.24 20.62
21.23 23.86
20.3 21.52
21.91 23.14
22.2 21.2
22.19 22.34
23.44

SỐ TƯƠNG ĐÓI TRỌNG SỐ SỐ TƯƠNG ĐỐI VỀ KL


85 2584000 219640000
80 1360000 108800000
80 1008000 80640000
4952000 409080000
158 98.75 15602.5
113 148.5 16780.5
96 57 5472
304.25 37855
124.4207066557
151 21000 3171000
197 81250 16006250
143 79300 11339900
178 50000 8900000
231550 39417150
170.231699417

THÁNG 1/2006 SỐ TƯƠNG ĐỐI TRỌNG SỐ SỐ TƯƠNG ĐỐI VỀT3/2006


22.75 72 3150 227500 22.5
49 75 9750 735000 47.5
32 80 3000 240000 29.5
6.5 36 900 32500 3.75
16800 1235000
73.5119047619

Bảng tóm tắt


Tự học Khác Tổng
N Phần trăm N Phần trăm N
68 37% 20 11% 186

Số liệu thống kê
1 784 960.19
1 529 564
2 040 357
1 735 858.59
1 500 000
1 622 313 355 361
1 273 700.654
6 000 000
400 000
5 600 000
1 500 000
255 396
1.31
3.6
2.3
9.1
SỐ TƯƠNG ĐỐI TRỌNG SỐSỐ TƯƠNG ĐỐI VỀ GIÁ
71 3150 225000
73 9750 712500
74 3000 221250
21 900 18750
16800 1177500
70.08929

Tổng
Phần trăm
100%

You might also like