You are on page 1of 1

Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo

ngành kinh doanh chia theo Giá trị và cơ cấu, Năm và Ngành kinh doanh
Tổng số Bán lẻ Dịch vụ lưu trú, ăn uống Dịch vụ và du lịch
Giá trị (Tỷ đồng ) 1996 145874 117547 18950 9377
1997 161899.7 131770.4 20523.5 9605.8
1998 185598.1 153780.6 21587.7 10229.8
1999 200923.7 166989 21672.1 12262.6
2000 220410.6 183864.7 23506.2 13039.7
2001 245315 200011 30535 14769
2002 280884 221569.7 35783.8 23530.5
2003 333809.3 262832.6 39382.3 31594.4
2004 398524.5 314618 45654.4 38252.1
2005 480293.5 373879.4 58429.3 47984.8
2006 596207.1 463144.1 71314.9 61748.1
2007 746159.4 574814.4 90101.1 81243.9
2008 1007213.5 781957.1 113983.2 111273.2
2009 1405864.6 1116476.6 158847.9 130540.1
2010 1677344.7 1254200 212065.2 211079.5
2011 2079523.5 1535600 260325.9 283597.6
2012 2369130.6 1740359.7 305651 323119.9
2013 2615203.6 1964666.5 315873.2 334663.9
2014 2916233.9 2189448.4 353306.5 373479
2015 3223202.6 2403723.2 399841.8 419637.6
2016 3546268.6 2648856.7 439892.3 457519.6
2017 3956599.1 2967484.7 488615.6 500498.8
2018 4393525.5 3308059 534168.5 551298
2019 4892114.39 3694559.9 595936.91 601617.59
2020 4847645.3 3815079.1 479715.6 552850.58
2021 4407812.44 3639186.54 364676.75 403949.15
Sơ bộ 2022 5363264.67 4202440.08 565934.63 594889.96

You might also like