Professional Documents
Culture Documents
GDPn
GDPr
Chỉ số điều chỉnh GDP
Tốc độ tăng trưởng GDP
Với GDPr2010=2,157,828.50
2. Tỉ lệ tiết kiệm quốc dân, tiết kiệm tư nhân và tiết kiệm chính phủ so với GDP
(% so với GDP)
Tiêu dùng chính phủ 𝐶^𝐺
Chi tiêu chính phủ G
Tiêu dùng tư nhân ( C )
Thuế (T)
Tiết kiệm tư nhân (Sp=Y-C-T)
Tiết kiệm quốc dân
Tiết kiệm chính phủ (Sg=Sn-Sp)
CPI
Tỷ lệ lạm phát theo CPI(%)
CPI năm 2010 là 109.19
Cung tiền(M2)
Tốc độ tăng cung tiền (%)
7. Tổng tín dụng và tốc độ tăng tín dụng
9. Tỉ giá danh nghĩa bình quân NEER và tỉ giá thực bình quân REER
Nhập khẩu, total ($million)
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
CHLB Đức
Trọng số w
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
CHLB Đức
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
CHLB Đức
NEER
CPI
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
CHLB Đức
Việt Nam
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
CHLB Đức
REER
10. Xuất khẩu, nhâp khẩu và tăng trưởng xuất, nhập khẩu.
Xuất khẩu
Nhập khẩu
Tăng trưởng xuất khẩu
Tăng trưởng nhập khẩu
2011 2012 2013 2014 2015 2016
2779880 3245419 3584262 3937856 4192862 4502733
2292483 2412778 2543596 2695796 2875856 3054470
121.26063993 134.50961852 140.91316947 146.07397783 145.7952693 147.41453235
6.240295093 5.2473671035 5.4218737978 5.9836348638 6.6793010168 6.210819283