You are on page 1of 6

câu 12

1 2 3
1. khối lượng
2. định sảngian
mức thời xuấtlao
dự động
kiến trực tiếp 2800 3080 3388
4 4 4
3. tổng nhu cầu thời gian lao động trực tiếp 11200 12320 13552
4. đơn giá của 1 giờ lao động trực tiếp 40 40 40
5. tổng chi phí lao động trực tiếp ước tính 448000 492800 542080

1 2 3
1.thời gian lao động trực tiếp dự kiến (giờ) 11200 12320 13552
2.đơn giá biến phí sản xuất chung
(1000đ/giờ) 28 28 28
3.dự đoán biến phí sản xuất chung (1000đ) 313600 344960 379456
4.dự đoán định phí sản xuất chung : 658636 658636 658636
dự toán chi phí sản xuất chung 972236 1003596 1038092
5.trừ : chi phí khấu hao 110000 110000 110000
6.chi phí sxc chi trả bằng tiền (1000đ) 862236 893596 928092

câu 2

1 2 3
1.khối lượng sản phẩm dự kiến 20100 22110 24321
2.giá bán 85 85 85
3.doanh thu 1708500 1879350 2067285

1 2 3
4 .các khoản thu 31/12/N-1 460000
5 .doanh thu tháng 1 854250 854250
6 .doanh thu tháng 2 939675 939675
7 .doanh thu tháng 3 1033642.5
8 .doanh thu tháng 4
9 .doanh thu tháng 5
10 .doanh thu tháng 6
11 .doanh thu tháng 7
12 .doanh thu tháng 8
13 .doanh thu tháng 9
14 .doanh thu tháng 10
15 .doanh thu tháng 11
16 .doanh thu tháng 12
17 .tổng tiền thu được 1314250 1793925 1973317.5
dự toán chi phí nhân công trực tiếp
năm 200X
tháng
4 5 6 7 8 9 10
3727 4099 4509 4960 5456 6002 6602
4 4 4 4 4 4 4
14907.2 16397.92 18037.712 19841.483 21825.632 24008.195 26409.014
40 40 40 40 40 40 40
596288 655917 721508 793659 873025 960328 1056361
dự toán chi phí sản xuất chung
năm 200X
tháng
4 5 6 7 8 9 10
14907 16398 18038 19841 21826 24008 26409

28 28 28 28 28 28 28
417402 459142 505056 555562 611118 672229 739452
658636 658636 658636 658636 658636 658636 658636
1076038 1117778 1163692 1214197 1269754 1330865 1398088
110000 110000 110000 110000 110000 110000 110000
966038 1007778 1053692 1104197 1159754 1220865 1288088

dự toán tiêu thụ


năm N
tháng
4 5 6 7 8 9 10
26753 29428 32371 35608 39169 43086 47395
85 85 85 85 85 85 85
2274013.5 2501414.9 2751556.3 3026712 3329383.2 3662321.5 4028553.6
lịch dự kiến thu tiền
năm N
tháng
4 5 6 7 8 9 10
1033642.5
1137006.8 1137006.8
1250707.4 1250707.4
1375778.2 1375778.2
1513356 1513356
1664691.6 1664691.6
1831160.7 1831160.7
2014276.8

2170649.3 2387714.2 2626485.6 2889134.2 3178047.6 3495852.3 3845437.6


đơn vị : 1000đ
tổng cả năm
11 12
7262 7989 59876
4 4 4
29049.916 31954.907 239504
40 40 40
1161997 1278196 9580159

tổng cả năm
11 12
29050 31955 239504

28 28 28
813398 894737 6706111
658636 658636 7903631
1472034 1553373 14609743
110000 110000 1320000
1362034 1443373 13289743

đơn vị 1000đ

tổng cả năm
11 12
52134 57348 429824
85 85 85
4431409 4874549.9 36535048.816

đơn vị 1000đ
tổng cả năm
11 12
460000
1708500
1879350
2067285
2274014
2501415
2751556
3026712
3329383
3662321
2014276.8 4028554
2215704.5 2215704.5 4431409
2437274.9 2437275
4229981.3 4652979.4 34557773.87

You might also like