You are on page 1of 2

Công suất 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Tổng (MW) 250 750 750 750 750 750

Sản lương 2011 2012 2013 2014 2015 2016


Tổng (triệu kWh) 1764 3584 4176 4763 5449 5223
Doanh thu (tỷ) 5450.7 5881 7064.9 6729.4 7983.3
Giá bán ước tính (đồng/kWh) 1520.8 1408.3 1483.3 1235.0 1528.5

Nguyên liệu tiêu thụ 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Khí (triệu Sm3 khí) 982 1154 1131
Dầu (lít) 1231.2 798.3 798

Cơ cấu chi phí 2011 2012 2013 2014 2015 2016


Chi phi nguyên liệu, vật liệu 550 3362 3596 4041 3873 5421
Chi phi nhån công 33 54 57 70 77 71
Chi phi khãu hao tài sån cő đinh 217 978 982 839 692 694
Chi phí dich vu mua ngoài 94 455 480 487 495 448
Chi phí khác bång tiën 2 25 24 52 96 55

Kết quả kinh doanh tháng T6/20 T7/20 T8/20 T9/20 T10/20 T11/20
Sản lượng 417 416 326 29 124 261
Doanh thu 613 579 514 41 256 460
Giá khí (USD/tr BTU) 6.09 5.7 6 5.58 5.55 5.89
Lợi nhuận trước thuế
2017 2018 2019 2020
750 750 750 750

2017 2018 2019 2020


4337 4750 4952 3903
6761.1 7669.7 7653.7 6082.2
1558.9 1614.7 1545.6 1558.3

2017 2018 2019 2020


932 812 981.7 746.1
1097.1 1031.1 1110.1 265.3

2017 2018 2019 2020


4151 5387 5407 3905
88 82 82 78
693 694 690 693
474 521 519 509
77 72 69 88

T12/20 T2/21 T3/21 T4/21 T5/21 T6/21 T7/21 T8/21F


333 228 444 400 283 271 230 155
549 409 709 665 506 478 509 437
6.19 7.11 7.27 7.93 7.7 7.41 7.91
56

You might also like