You are on page 1of 12

2015 2016 2017 2018

Lợi
nhuận
24,583,004,184 21,292,840,185 11,027,134,160 12,826,061,115
sau thuế
TNDN

Doanh
1,005,651,303,018 1,033,309,107,275 903,920,335,190 1,029,757,320,137
thu thuần

Lợi
nhuận
2.444 2.061 1.220 1.246
ròng biên
(%)

VINACONEX25

2015 4.880
BÌNH QUÂN NGÀNH 2016 5.687
2017 4.027
2018 4.168
2019 3.559

2015 2016 2017 2018


Lợi
nhuận
16,037,200,735 22,690,000,331 21,006,549,629 20,093,417,594
sau thuế
TNDN

Doanh
284,919,474,132 360,060,871,090 338,088,255,268 335,669,825,158
thu thuần

Lợi
nhuận
5.628 6.302 6.213 5.986
ròng biên
(%)

LỢI NHUẬN RÒNG BIÊN (%)


2015 2016 2017 2018
Bê tông
Hòa Cầm 5.628 6.302 6.213 5.986
BQN 4.88 5.687 4.026 4.168
2019 2015 2016

Lợi nhuận
14,046,208,150 sau thuế 18,600,735,530 28,710,238,608
TNDN

Doanh thu
1,015,709,688,102 283,267,864,153 330,054,547,309
thuần

Lợi nhuận
1.383 ròng biên 6.566 8.699
(%)

DUFAGO

2019 Chênh lệch (%)

12,730,029,527 2016/2015 2017/2016 2018/2017

337,248,834,661 11.98 -1.41 -3.65

3.775 16.54 -29.21 3.53

2019
3.775
3.559
2017 2018 2019

16,269,129,943 20,605,824,625 21,688,251,288

349,968,567,275 390,783,628,444 393,038,661,748

4.649 5.273 5.518

2019/2018

-36.94

-14.61
LỢI NHUẬN RÒNG BIÊN (%)
2015 2016 2017 2018 2019
Bê tông
Hòa Cầm 5.628 6.302 6.213 5.986 3.775
BQN 4.88 5.687 4.026 4.168 3.559

Lợi nhuận ròng biên (%)


7
6.302 6.213 5.986
6 5.628
5.687
5
4.88
4 3.775
4.026 4.168
3 3.559

0
2015 2016 2017 2018 2019

Bê tông Hòa Cầm BQN


VÒNG QUAY TỔNG TÀI SẢN
2015 2016 2017 2018
Doanh
thu 284,919,474,132 360,060,871,090 338,088,255,268 335,669,825,158
thuần
Tổng tài
128,420,973,049 152,192,312,204 163,913,016,004 214,087,075,009
sản
Vòng
quay
2.219 2.366 2.063 1.568
tổng tài
sản

VÒNG QUAY TỔNG TÀI SẢN


2015 2016 2017
Bê Tông Hòa
2.219 2.366 2.063
Cầm
BQN 1.939 1.813 1.583

VÒNG QUAY TỔNG TÀI SẢN


2015 2016 2017 2018
Doanh
thu 1,005,651,303,018 1,033,309,107,275 903,920,335,190 1,029,757,320,137
thuần
Tổng tài
558,621,390,208 707,368,379,253 691,120,164,204 747,773,809,162
sản
Vòng
quay
1.800 1.461 1.308 1.377
tổng tài
sản

VINACONEX 25

CHÊNH LỆCH (%)


2016/2015 2017/2016 2018/2017
6.634 -12.817 -23.984
-6.493 -12.671 -6.772
CHÊNH LỆCH (%)
2019 2016/2015 2017/2016
Doanh
337,248,834,661 thu 26.373 -6.102
thuần
Tổng tài
176,304,683,678 18.510 7.701
sản
Vòng
quay
1.913 6.634 -12.817
tổng tài
sản

SẢN
2018 2019
1.568 1,913

1.476 1.512

VÒNG QUAY TỔNG TÀI SẢN


2019 2015 2016
Doanh
1,015,709,688,102 thu 283,267,864,153 330,054,547,309
thuần
Tổng tài
810,255,761,269 157,623,066,461 204,757,547,821
sản
Vòng
quay
1.254 1.797 1.612
tổng tài
sản

DUFAGO

)
2019/2018
22.001
2.439
H LỆCH (%)
2018/2017 2019/2018

-0.715 0.470

30.610 -17.648

-23.984 22.001

NG QUAY TỔNG TÀI SẢN


2017 2018 2019

349,968,567,275 390,783,628,444 393,038,661,748

253,842,411,981 263,534,612,516 287,182,425,336

1.379 1.483 1.369


VÒNG QUAY TỔNG TÀI SẢN
2015 2016 2017 2018 2019

Bê Tông
Hòa 2.219 2.366 2.063 1.568 1.913
Cầm

BQN 1.939 1.813 1.583 1.476 1.512

So sánh vòng quay tổng tài sản


2.5 2.366
2.219
2.063
2 1.913
1.939
1.813 1.568
1.5 1.583
1.476 1.512

0.5

0
2015 2016 2017 2018 2019

Bê Tông Hòa Cầm BQN


THU NHẬP TRÊN TỔNG TÀI SẢN (ROA) (%)
2015 2016 2017 2018
Lợi
nhuận
16,037,200,735 22,690,000,331 21,006,549,629 20,093,417,594
sau thuế
TNDN
Tổng tài
128,420,973,049 152,192,312,204 163,913,016,004 214,087,075,009
sản
ROA (%) 12.488 14.909 12.816 9.386

THU NHẬP TRÊN TỔNG TÀI SẢN (ROA) (%)


2015 2016 2017 2018
Lợi
nhuận
24,583,004,184 21,292,840,185 11,027,134,160 12,826,061,115
sau thuế
TNDN
Tổng tài
558,621,390,208 707,368,379,253 691,120,164,204 747,773,809,162
sản
ROA (%) 4.401 3.010 1.596 1.715

VINACONEX 25

9.563 10.647 6.940


11.332 -34.815 -9.128
)
2019

12,730,029,527

19.385 -14.039 -26.764 -23.069

176,304,683,678

7.220

) THU NHẬP TRÊN TỔNG TÀI SẢN (ROA) (


2019 2015 2016 2017
Lợi
nhuận
14,046,208,150 18,600,735,530 28,710,238,608 16,269,129,943
sau thuế
TNDN
Tổng tài
810,255,761,269 157,623,066,461 204,757,547,821 253,842,411,981
sản
1.734 ROA (%) 11.801 14.022 6.409

DUFAGO

6.307 5.502
-12.758 -100.000
TÀI SẢN (ROA) (%)
2018 2019

20,605,824,625 21,688,251,288

263,534,612,516 287,182,425,336

7.819 7.552
ROA
2015 2016 2017 2018 2019

Bê Tông
Hòa 12.488 14.909 12.816 9.386 7.220
Cầm

BQN 9.563 10.647 6.94 6.307 5.502

ROA
16 14.909
14 12.816
12.488
12 10.647
10 9.563 9.386

8 6.94 7.220
6.307
6 5.502

4
2
0
2015 2016 2017 2018 2019

Bê Tông Hòa Cầm BQN

You might also like