Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
Lợi
nhuận
24,583,004,184 21,292,840,185 11,027,134,160 12,826,061,115
sau thuế
TNDN
Doanh
1,005,651,303,018 1,033,309,107,275 903,920,335,190 1,029,757,320,137
thu thuần
Lợi
nhuận
2.444 2.061 1.220 1.246
ròng biên
(%)
VINACONEX25
2015 4.880
BÌNH QUÂN NGÀNH 2016 5.687
2017 4.027
2018 4.168
2019 3.559
Doanh
284,919,474,132 360,060,871,090 338,088,255,268 335,669,825,158
thu thuần
Lợi
nhuận
5.628 6.302 6.213 5.986
ròng biên
(%)
Lợi nhuận
14,046,208,150 sau thuế 18,600,735,530 28,710,238,608
TNDN
Doanh thu
1,015,709,688,102 283,267,864,153 330,054,547,309
thuần
Lợi nhuận
1.383 ròng biên 6.566 8.699
(%)
DUFAGO
2019
3.775
3.559
2017 2018 2019
2019/2018
-36.94
-14.61
LỢI NHUẬN RÒNG BIÊN (%)
2015 2016 2017 2018 2019
Bê tông
Hòa Cầm 5.628 6.302 6.213 5.986 3.775
BQN 4.88 5.687 4.026 4.168 3.559
0
2015 2016 2017 2018 2019
VINACONEX 25
SẢN
2018 2019
1.568 1,913
1.476 1.512
DUFAGO
)
2019/2018
22.001
2.439
H LỆCH (%)
2018/2017 2019/2018
-0.715 0.470
30.610 -17.648
-23.984 22.001
Bê Tông
Hòa 2.219 2.366 2.063 1.568 1.913
Cầm
0.5
0
2015 2016 2017 2018 2019
VINACONEX 25
12,730,029,527
176,304,683,678
7.220
DUFAGO
6.307 5.502
-12.758 -100.000
TÀI SẢN (ROA) (%)
2018 2019
20,605,824,625 21,688,251,288
263,534,612,516 287,182,425,336
7.819 7.552
ROA
2015 2016 2017 2018 2019
Bê Tông
Hòa 12.488 14.909 12.816 9.386 7.220
Cầm
ROA
16 14.909
14 12.816
12.488
12 10.647
10 9.563 9.386
8 6.94 7.220
6.307
6 5.502
4
2
0
2015 2016 2017 2018 2019