You are on page 1of 4

* GDP danh nghĩa:

Giá trị (Tỷ đồng)


Tổng số
2011 3.539.881,31
2012 4.073.762,29
2013 4.473.655,60
2014 4.937.031,68
2015 5.191.323,73
2016 5.639.401,00
2017 6.293.904,55
2018 7.009.042,13
2019 7.707.200,29
2020 8.044.385,73
Sơ bộ 2021 8.479.666,50

* GDP thực:
Tổng số
Giá trị (Tỷ đồng)

2011 2.915.553,94
2012 3.076.041,91
2013 3.246.870,23
2014 3.455.392,13
2015 3.696.825,71
2016 3.944.143,68
2017 4.217.874,76
2018 4.532.739,40
2019 4.866.315,60
2020 5.005.755,65
Sơ bộ 2021 5.133.981,29

* Tốc độ tăng trưởng kinh tế:


Tổng số
Giá trị (Tỷ đồng)

2011 6.4
2012 5.5
2013 5.6
2014 6.4
2015 7
2016 6.7
2017 6.9
2018 7.5
2019 7.4
2020 2.9
Sơ bộ 2021 2.6

* GNI:
Tổng số
Giá trị (Tỷ đô)
2011 167.76
2012 189.36
2013 206.37
2014 224.61
2015 227.12
2016 242.95
2017 264.36
2018 294.29
2019 317.57
2020 331.8
Sơ bộ 2021 347.39

* Chỉ số khử lạm phát:


Tổng số
Chỉ số lạm phát
2011 121.4
2012 132.4
2013 137.8
2014 142.9
2015 140.4
2016 142.9
2017 149.2
2018 154.6
2019 158.4
2020 160.7
Sơ bộ 2021 165.2

* Tỷ lệ lạm phát:
Tổng số
Tỷ lệ lạm phát (%)
2011 18.7
2012 9.1
2013 6.6
2014 4.1
2015 0.6
2016 2.7
2017 3.5
2018 3.5
2019 2.8
2020 3.2
Sơ bộ 2021 1.8

* Bình quân đầu người:


Tổng số
Giá trị (triệu đồng)
2011 33,000,375
2012 34,445,648
2013 35,969,329
2014 37,873,326
2015 40,099,468
2016 42,352,529
2017 44,855,241
2018 47,756,108
2019 50,808,967
2020 51,793,317
Sơ bộ 2021 52,673,487

You might also like