You are on page 1of 8

npt/tổng ts tỷ suất nợ

DN 2015 2016 2017 2018 2019 2015


HNX 1 AME 0.648503 0.695288 0.720513 0.753086 0.72593 0.637653

tsn tsnn tsnd tk sl tđtt ls


0.648503 0.637653 0.01085 0.598185 0.003419 0.046644 9.5
0.695288 0.677521 0.017767 0.75635 0.004963 0.172637 7.9
0.720513 0.708346 0.012167 0.924651 0.022713 0.186693 7.9
0.753086 0.7409 0.012186 1.053099 0.027617 0.274465 6
Xây dựng 0.72593 0.720044 0.005887 0.923001 0.017121 0.641206 5
nhà cửa,
cao ốc
9.5
tỷ suất nợ ngắn hạn tính thanh khoản tỷ suất
2016 2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015
0.677521 0.708346 0.740900401 0.720044 0.598185 0.75635 0.924651 1.053099 0.923001 0.01085

gdp tstc qm
6.68 4.66E-14 8.5814708939
6.21 2.72E-14 8.6506345549
6.81 2.30E-14 8.7249728533
7.31 8.70E-15 8.8303009332
7.02 0.009841 9.0454641282

7.9 7.9 6 5
tỷ suất nợ dài hạn Government
Government Lãi suất
2016 2017 2018 2019 2,019 có không 2015 2016
0.017767 0.012167 0.012186 0.005887 10,926,757,630 0
Lợi nhuận Tốc độ tăng trưởng = % chênh lệch
2017 2018 2019 2,015 2,016 2,017 2,018 2019 2015 2016
### ### ### ### ### 0.046644 0.172637
0.172637
0.186693
0.274465
0.641206
độ tăng trưởng = % chênh lệch tổng ts Tính thanh khoản = tsnh/ npt nh Quy mô
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
0.186693 0.274465 0.641206 0.935512 1.123653 1.184712 1.15739 1.287894 ### ###
###
###
###
###
Quy mô tỷ suất sinh lời = LN trước thuế/TS GDP
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
### ### ### 0.003419 0.004963 0.022713 0.027617 0.017121 6.68 6.21
0.004963
0.022713
0.027617
0.017121
GDP Tỉ lệ tài sản thế chấp = Tổng TS cố định/ Tổng TS LN trước thuế
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
6.81 7.31 7.02 4.66E-14 2.72E-14 2.30E-14 8.70E-15 0.009841
2.72E-14
2.30E-14
8.70E-15
0.009841
LN trước thuế
2017 2018 2019

You might also like