Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
gdp tstc qm
6.68 4.66E-14 8.5814708939
6.21 2.72E-14 8.6506345549
6.81 2.30E-14 8.7249728533
7.31 8.70E-15 8.8303009332
7.02 0.009841 9.0454641282
7.9 7.9 6 5
tỷ suất nợ dài hạn Government
Government Lãi suất
2016 2017 2018 2019 2,019 có không 2015 2016
0.017767 0.012167 0.012186 0.005887 10,926,757,630 0
Lợi nhuận Tốc độ tăng trưởng = % chênh lệch
2017 2018 2019 2,015 2,016 2,017 2,018 2019 2015 2016
### ### ### ### ### 0.046644 0.172637
0.172637
0.186693
0.274465
0.641206
độ tăng trưởng = % chênh lệch tổng ts Tính thanh khoản = tsnh/ npt nh Quy mô
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
0.186693 0.274465 0.641206 0.935512 1.123653 1.184712 1.15739 1.287894 ### ###
###
###
###
###
Quy mô tỷ suất sinh lời = LN trước thuế/TS GDP
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
### ### ### 0.003419 0.004963 0.022713 0.027617 0.017121 6.68 6.21
0.004963
0.022713
0.027617
0.017121
GDP Tỉ lệ tài sản thế chấp = Tổng TS cố định/ Tổng TS LN trước thuế
2017 2018 2019 2015 2016 2017 2018 2019 2015 2016
6.81 7.31 7.02 4.66E-14 2.72E-14 2.30E-14 8.70E-15 0.009841
2.72E-14
2.30E-14
8.70E-15
0.009841
LN trước thuế
2017 2018 2019