Professional Documents
Culture Documents
Công Ty A
Công Ty A
2 – Tình hình các dòng tiền giai đoạn 2015 – 2018 ( Đơn vị: đồng )
25,000,000,000
19,203,772,412
20,000,000,000
15,291,841,263
15,000,000,000
10,000,000,000 13,059,016,423
10,947,514,825
5,000,000,000
-
2015 2016 2017 2018
(5,000,000,000)
(8,398,766,550)
(10,000,000,000) (12,763,905,687)
(15,000,000,000)
(14,953,900,432)
(20,000,000,000)
(19,419,228,706)
(25,000,000,000)
Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính
Bảng 2.2 – Dòng tiền thuần trong kì giai đoạn 2015 – 2018 ( Đơn vị: triệu đồng )
2015 2016 2017 2018
1
Tình hình Tài Sản - Nguồn Vốn
2.3.1. Cơ cấu tài sản
2018
2017
2016
2015
2014
2
Biểu đồ 2.4 - Tài sản dài hạn khác của Minh Hải giải
đoạn 2014 - 2018 ( Đơn vị : đồng )
300,000,000
250,258,398
250,000,000
200,000,000 176,073,132
208,507,959
150,000,000
100,000,000
65,009,166
50,000,000
65,009,166
0
2014 2015 2016 2017 2018
2018
2017
2016
2015
2014
3
NPT
100%
90%
80%
70%
60%
50%
40%
30%
20%
10%
0%
2014 2015 2016 2017 2018
14
12
12
10
10
6
4
4 3 3
2
0
2014 2015 2016 2017 2018
Nợ dài hạn
4
NDH - khoản vay ngân hàng thời hạn dài
40,000,000,000
31,055,488,155 29,423,595,845
29,047,398,485
30,000,000,000
23,247,243,441
20,000,000,000 17,286,459,575
10,000,000,000
0
2014 2015 2016 2017 2018
Vốn chủ sở hữu Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
5
VLĐ
Bảng 2.4. Cơ cấu vốn bằng tiền của công ty giai đoạn
2014 – 2018 ( Đơn vị: đồng )
2014 2015 2016 2017 2018
Chỉ tiêu
Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Vốn bằng
1,410,033,973 100 1,480,342,183 100 3,266,182,972 100 3,473,396,695 100 3,329,379,340 100
tiền
Tiền gửi
67,681,631 4.8 59,213,687 4 195,970,978 6 177,143,231 5.1 186,445,243 5.6
ngân hàng
Biểu đồ 2.9. Cơ cấu vốn bằng tiền của công ty giai đoạn
2014 – 2018 ( Đơn vị: % )
6
2014 2015
4.80% 4.80%
96.00%
95.20%
2016 2017
5.10%
6.00%
94.00%
94.90%
7
2018
5.60%
94.40%
Biểu đồ 2.11. Cơ cấu các khoản phải thu của công ty TNHH Minh Hải giai
đoạn 2014 – 2018 ( Đơn vị: % )
8
2014 2015
1.69% 0.49%
6.80% 6.52%
91.51% 92.99%
2016 2017
0.04%
14.01% 1.81%
7.59%
85.94% 90.60%
9
2018
3.51%
13.33%
83.16%
Bảng 2.6. Cơ cấu các hàng tồn kho của công giai đoạn
2014 – 2018 ( Đơn vị: đồng )
2014 2015 2016 2017 2018
Chỉ tiêu Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Hàng tồn kho 41,693,471,453 100 51,698,684,113 100 47,821,815,818 100 51,758,065,251 100 51,590,180,240 100
Hàng hóa 33,354,777,162 80 36,189,078,879 70 34,431,707,389 72 41,924,032,853 81 41,788,045,994 81
Nguyên liệu,
5,003,216,574 15 9,047,269,720 25 9,296,560,995 27 6,707,845,257 16 6,686,087,359 16
vật liệu
Công cụ
250,160,829 5 452,363,486 5 92,965,610 1 201,235,358 3 200,582,621 3
dụng cụ sản xuất
Biểu đồ 2.12. Cơ cấu hàng tồn kho của công ty giải đoạn
2014 – 2018 ( Đơn vị: % )
10
2014 2015
5.00%
5.00%
15.00%
25.00%
70.00%
80.00%
2016 2017
1.00% 3.00%
16.00%
27.00%
72.00%
81.00%
11
2018
3.00%
16.00%
Hàng hóa
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ dụng cụ sản xuất
81.00%
12
HTK
Bảng 2.8. Chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời của Công ty giai đoạn 2014 –
2018
Chỉ tiêu 2014 2015 2016 2017 2018
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) 0.03 0.04 0.04 0.04 0.04
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) 0.08 0.10 0.11 0.11 0.12
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 0.16 0.21 0.22 0.27 0.31
Biểu đồ 2.14. Các chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời giai đoạn 2014 – 2018
0.35
0.31
0.3
0.27
0.25
0.22
0.21
0.2
0.16
0.15
0.12
0.11 0.11
0.1
0.1
0.08
0
2014 2015 2016 2017 2018
13
Bảng 2.9. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động của công ty giai đoạn 2014 –
2018
Chỉ tiêu Đơn vị 2014 2015 2016 2017 2018
Doanh thu thuần Đồng 300,142,092,444 303,177,596,700 340,044,082,356 340,715,409,767 356,122,854,994
Lợi nhuận sau thuế Đồng 9,327,573,019 12,300,447,686 12,727,746,402 13,918,531,309 14,244,213,093
Vốn lưu động bình quân Đồng 8,897,222,701 8,906,920,971 9,073,920,179 9,177,579,200 10,027,991,728
Vòng quay vốn lưu động Vòng 34 34 37 37 36
Số ngày luân chuyển Ngày 11 11 10 10 10
Biểu đồ 2.15. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động của công ty giai đoạn 2014 –
2018 ( đơn vị: vòng )
37.5
37 37
37
36.5
36
36
35.5
35
34.5
34 34
34
33.5
33
32.5
2014 2015 2016 2017 2018
2.4.4.3.2.Đánh giá mức độ hoạt động của vốn lưu động trong công ty
14
Bảng 2.10. Các chỉ tiêu đánh giá mức độ sử dụng vốn lưu động của công ty giai
đoạn 2014 – 2018
Chỉ tiêu 2014 2015 2016 2017 2018
Doanh thu thuần 300,142,092,444 303,177,596,700 340,044,082,356 340,715,409,767 356,122,854,994
Lợi nhuận sau thuế 9,327,573,019 12,300,447,686 12,727,746,402 13,918,531,309 14,244,213,093
Vốn lưu động bình quân 8,897,222,701 8,906,920,971 9,073,920,179 9,177,579,200 10,027,991,728
Tài sản lưu động bình quân 64,542,789,941 65,567,779,441 67,055,191,679 68,403,357,207 69,425,406,909
Hệ số đảm nhiệm vốn lưu động 0.0296 0.0294 0.0267 0.0269 0.0282
Tỉ suất sinh lời vốn lưu động 1.048 1.381 1.403 1.517 1.420
Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động 4.650 4.624 5.071 4.981 5.130
Biểu đồ 2.16. Tỉ suất sinh lời vốn lưu động của công ty giai đoạn
2014 – 2018
1.600 1.517
1.381 1.403 1.420
1.400
1.200
1.048
1.000
0.800
0.600
0.400
0.200
0.000
2014 2015 2016 2017 2018
15
Biểu đồ 2.17. Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động của công ty giai
đoạn 2014 – 2018
5.200 5.130
5.100 5.071
5.000 4.981
4.900
4.800
4.700 4.650 4.624
4.600
4.500
4.400
4.300
2014 2015 2016 2017 2018
Bảng 2.11. Các chỉ tiêu đánh giá hàng tồn kho của công giai đoạn 2014 – 2018
Chỉ tiêu 2014 2015 2016 2017 2018
Giá vốn hàng bán ( Đồng ) 264,233,111,241 272,973,765,133 306,889,827,200 305,116,152,804 318,729,955,219
Hàng tồn kho trung bình ( Đồng ) 41,693,471,453 46,696,077,783 49,760,249,966 49,789,940,535 51,674,122,746
Hệ số lưu kho 6.34 5.85 6.17 6.13 6.17
Thời gian luân chuyển hàng tồn kho trung bình ( ngày ) 56.8 61.6 58.4 58.7 58.4
16
Các khoản phải trả
Bảng 2.13. Các chỉ tiêu về nợ phải trả của công ty A giai đoạn 2014 – 2018
Chỉ tiêu 2014 2015 2016 2017 2018
GVHB, chi phí quản lí, chi phí bán hàng ( đồng ) 277,464,344,652 284,154,004,613 319,143,842,205 319,147,950,127 334,170,185,913
Phải trả người bán, lương thưởng,
8,564,687,457 9,811,543,342 5,099,084,910 4,746,356,147 3,591,116,790
thuế phải trả trung bình ( đồng )
Hệ số trả nợ 32.40 28.96 62.59 67.24 93.05
Thời gian trả nợ trung bình ( Ngày ) 11.11 12.43 5.75 5.35 3.87
17
18