You are on page 1of 18

Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu

1 Ngành
2 Vn30
3 Quỹ
4 Am hiểu Tôi hiểu rõ
5 Love tôi thích dv
6 Copy trade tôi có chuyên gia phân tích, tư vấn
BĐS VIC
Ngân hàng MBB
Tích sản cổ phiếu theo phương pháp định giá PE

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017

PE 8.51 4.9 8.79 8.82 8.23 6.46 6.03 7.94


Tăng trưởng

EPS 4.55 3.57 2.39 4.66 6.44 4.52 7.16 5.9


Tăng trưởng

Giá CP mua tốt nhất VND 25.63


Giá CP Max VND 36.62
Giá CP kỳ vọng VND 54.68
2018 2019 2020 2021 Bình quân khuyến nghị Kỳ vọng

7.66 8.61 10.77 5.96 7.72 5.41

4.04 2.73 3.85 7.08 4.74


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 9.26
Tăng trưởng

EPS 2,990 3,589 865 742 1,219 1,722 3,547 5,530 2,789
Tăng trưởng

Min 15923
Max 22747
Kỳ vọng 45
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghị Kỳ vọng

7.94 8.95 10.88 9.26 6.48

2,967 3,521 4.85 2457.15


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 18.23 10.75 15.22 18.3 13


Tăng trưởng

EPS 12.4 24.29 5.98 7.3 10.25 7.16 6.69


Tăng trưởng

Min 105
Max 150
Kỳ vọng 150
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghị Kỳ vọng

13.16 13.75 19.82 15.28 10.70

8.66 8.65 6.68 9.81


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 4.46 2.96 3.64 5.52 6.63 5.4 7.74 14.66 8.67


Tăng trưởng

EPS 4.66 4.97 3.76 3.68 4.06 3.09 2.12 1.61 2.03
Tăng trưởng

Min 18
Max 26
KV 26
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghị Kỳ vọng

10.94 16.95 21.09 9.06 6.34

1.6 1.05 1.24 2.82


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 20.31 20.12 8.81 16.81 27.44


Tăng trưởng

EPS 0.59 1.31 0.85 1.43 0.47 0.43


Tăng trưởng

Min 15.18302
Max 21.69003
KV 26.02804 28.19705
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghKỳ vọng

30.34 6.04 4.18 16.76 11.73

0.58 1.87 4.12 1.29 1.553333 1.682778


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 1.36 -2.03 0.79 8.32 8.4 10.34 10.65 10.65 n/a


Tăng trưởng

EPS 17.50 -3.40 12.03 1.25 1.50 1.17 1.23 1.50 n/a
Tăng trưởng

Min 19.98207
Max 28.54582
KV 34.25498
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghKỳ vọng

7.83 9.04 16.48 7.44 5.21

1.84 3.32 4.27 3.84 4.604727


2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE
Tăng trưởng

Giá
EPS
Tăng trưởng
2019 2020 2021 Bình quân khuyến nghKỳ vọng
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

PE 16.16 12.26 15.13 12.97 13.21 11.53 13.03 10.97


Tăng trưởng

EPS 1.98 1.33 1.19 2.12 1.68 1.70 2.21 2.43


Tăng trưởng

Min 18.21616
Max 26.02309
KV 33.83002
2019 2020 2021 Bình quân Khuyến nghKỳ vọng

10.87 16.89 20.88 13.99 9.79

1.66 1.96 2.20 1.86 2.418

You might also like