Professional Documents
Culture Documents
22 1/30/2007 179,932
23 10/21/2009 261,071
22 12/30/2011 201,095.07
21 1/23/2013 490,369
66 9/30/2014 1,156,228
174 9/15/2015 1,411,294
217 9/20/2016 1,475,337
238 10/5/2018 1,380,323
163 11/10/2020 2,996,505
hanh khoản sau khi niêm yết
Tăng / Giảm
eo phiên cho tới kỳ phát hành tiếp theo)
Khối
Giá trị (tỷ VND) Giá trị
lượng
23 -14% 3%
22 45% -3%
21.40 -23% -4%
66 144% 210%
174 136% 163%
217 22% 24%
238 5% 9%
163 -6% -31%
245 117% 50%
MWG