You are on page 1of 7

Vinamilk

Các đợt gia tăng số


STT Lý do gia tăng
lượng cổ phiếu

Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành


1 1/31/2007
thêm, tỷ lệ 20:1, giá 10,000 đồng/CP
2 9/18/2009 Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:100
3 11/29/2011 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50
4 12/19/2012 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
5 8/13/2014 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 20%
6 8/5/2015 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 20%
7 8/19/2016 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
8 9/5/2018 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
9 9/29/2020 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
Thanh khoản trước niêm yế
SLCP Lưu hành trước khi Số lượng cổ SLCP Lưu hành sau
phát hành phiếu gia tăng khi phát hành
Khối lượng (cp)

159,000,000 7,950,000 166,950,000 209,191


166,950,000 175,624,990 342,574,990 179,932
175,624,990 204,849,454 380,474,444 261,071
380,474,444 277,841,042 658,315,486 201,095
658,315,486 166,685,603 825,001,089 490,369
825,001,089 200,020,794 1,025,021,883 1,156,228
1,025,021,883 250,791,236 1,275,813,119 1,411,294
1,275,813,119 297,344,549 1,573,157,668 1,475,337
1,573,157,668 350,045,198 1,923,202,866 1,380,323
Thanh khoản sau khi niêm yết
nh khoản trước niêm yết
Ngày niêm yết (trung bình theo phiên cho tới kỳ phát hành tiếp theo)
(thực hiện)
Giá trị (tỷ VND) Khối lượng (cp)

22 1/30/2007 179,932
23 10/21/2009 261,071
22 12/30/2011 201,095.07
21 1/23/2013 490,369
66 9/30/2014 1,156,228
174 9/15/2015 1,411,294
217 9/20/2016 1,475,337
238 10/5/2018 1,380,323
163 11/10/2020 2,996,505
hanh khoản sau khi niêm yết
Tăng / Giảm
eo phiên cho tới kỳ phát hành tiếp theo)

Khối
Giá trị (tỷ VND) Giá trị
lượng
23 -14% 3%
22 45% -3%
21.40 -23% -4%
66 144% 210%
174 136% 163%
217 22% 24%
238 5% 9%
163 -6% -31%
245 117% 50%
MWG

Các đợt gia tăng số


STT Lý do gia tăng KL cổ phiếu trước phát hành
lượng cổ phiếu

1 7/14/2014 Niêm yết trên HOSE 0


2 11/10/2014 Thưởng cổ phiếu
62,723,171
Trả cổ tức 2023
3 1/5/2015 ESOP 106,625,661
4 6/22/2015 Thưởng cổ phiếu 111,956,779
5 12/31/2015 ESOP 139,903,976
6 1/3/2017 ESOP 146,888,974
7 6/28/2017 Thưởng cổ phiếu 153,950,927
8 1/2/2018 ESOP 307,765,789
9 3/16/2018 Phát hành riêng lẻ 316,988,437
10 12/7/2018 ESOP 323,169,521
11 1/23/2019 ESOP 430,766,667
12 10/2/2019 ESOP 443,496,178
13 2/4/2020 ESOP 443,546,178
14 2/3/2021 ESOP 453,209,987
15 5/4/2021 ESOP 466,124,227
16 9/27/2021 Trả cổ tức 2020 475,431,197
17 4/26/2022 ESOP 713,065,495
18 7/20/2022 Trả cổ tức 2021 732,256,465
19 8/8/2022 Hủy cổ phiếu quỹ 1,464,111,280
20 5/30/2023 Hủy cổ phiếu quỹ 1,463,879,280
Thanh khoản trước niêm yết
(trung bình 52wk trước niêm
Số lượng cổ yết) Ngày niêm yết
KL cổ phiếu sau ph
phiếu gia tăng (thực hiện)
Khối lượng Giá trị

62,723,171 62,723,171 7/14/2014


71,402 9 11/10/2014
43,902,490 106,625,661
5,331,118 111,956,779
27,947,197 139,903,976 138,465 16 6/22/2015
6,984,998 146,888,974
7,061,953 153,950,927
153,814,862 307,765,789 221,667 27 6/28/2017
9,222,648 316,988,437
6,181,084 323,169,521 608,384 75 3/16/2018
107,597,146 430,766,667
12,729,511 443,496,178
50,000 443,546,178
9,663,809 453,209,987
12,914,240 466,124,227
9,306,970 475,431,197
237,634,298 713,065,495 981,812 111 9/27/2021
19,190,970 732,256,465
731,854,815 1,464,111,280 2,196,045 279 7/20/2022
(232,000) 1,463,879,280
(502,564) 1,463,376,716
Thanh khoản trước niêm yết
(trung bình 52wk sau niêm % Thanh khoản thay đổi
yết)

Khối lượng Giá trị Khối lượng Giá trị

138,465 16 93.92% 81.12%

221,667 27 60.09% 71.97%

608,384 75 174.46% 181.48%

981,812 111 61.38% 48.32%

2,196,045 279 123.67% 150.58%

6,574,383 313 199.37% 12.19%

You might also like