You are on page 1of 9

I.

THÔNG SỐ
1. Chi phí đầu tư ban đầu: 1.686.240.000
Thiết bị: 886.240.000
Xây dựng: 800.000.000
2. Nguồn vốn
Vay (D) 40% CP đầu tư
Lãi vay (rd) 8% CP đầu tư
Vốn chủ sở hữu (E) 60% CP đầu tư
Lãi kỳ vọng (re) 17% CP đầu tư
3. Thời gian khấu hao: 5 năm
4. Doanh thu
a. DV làm đẹp
Năm   1 2 3 4 5
Sản lượng (q)   11,160 17,640 23,400 30,600 33,840
Giá bán (p)
168, 1 174 180
168,00
000 71,024 ,102 177,236 ,427
0
Hệ số tăng 1.8% /
 
giá năm
Doanh thu   1,874,880,00 3,016,863,36 4,073,996,90 5,423,430,03 6,105,633,73
0 0 9 9 3

b. DV chăm sóc sức khỏe


Năm   1 2 3 4 5
Sản lượng (q)   6,060 8,676 12,384 16,080 19,776
Giá bán (p) 200,000 200,000 204,000 208,080 212,242 216,486
Hệ số tăng giá 2%
 
/năm
Doanh thu   1,212,000,00 3,412,844,92
1,769,904,000 2,576,862,720 4,281,235,679
0 8
Năm   1 2 3 4 5
Sản lượng (q)   3,420 3,828 5,520 7,020 8,172
Giá bán (p) 165, 16 169, 175,
165,000 000 7,475 987 172,537 125
Hệ số tăng giá 1.5%
 
/năm
Doanh thu   564,300, 641,09 938,328, 1,21 1,431,121,
000 4,300 930 1,209,262 384
c. Phụ kiện
d. Thức ăn

Năm   1 2 3 4 5
Sản lượng (q)   5,400 7,920 11,160 11,520 11,400
Giá bán (p) 70,000 70,000 71,400 72,828 74,285 75,770
Hệ số tăng giá 2.0%
 
/năm
Doanh thu   378,000,000 565,488,000 812,760,480 855,758,131 863,780,864

Doanh thu chung (công lại các doanh thu trên)


Năm   1 2 3 4 5
Doanh thu   4,029,180, 5,993,3 8,401,949 10,903 12,681,771,
000 49,660 ,039 ,242,360 660

5. Chi phí hoạt động


a. CP cố định hàng năm
Năm   1 2 3 4 5
Mặt bằng 20,000,000
tr/tháng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
Điện-nước- 7,900,000
wifi tr/tháng 94,800,000 94,800,000 94,800,000 94,800,000 94,800,000
Tổng  
334,800,000 334,800,000 334,800,000 334,800,000 334,800,000

b. CP biến đổi
Năm   1 2 3 4 5
Nguyên liêu 30% DT
1,208,754,000 1,798,004,898 2,520,584,712 3,270,972,708 3,804,531,498
Nhiên liêu 20% DT
805,836,000 1,198,669,932 1,680,389,808 2,180,648,472 2,536,354,332
Nhân công 24.13% DT
972,241,134 1,446,195,273 2,027,390,303 2,630,952,381 3,060,111,502
Tổng 54.13% DT
2,986,831,134 4,442,870,103 6,228,364,822 8,082,573,561 9,400,997,331

c. Tổng chi phí hoạt động hàng năm (a+b)

Tổng chi phí hoạt động 3,321,631,13 4,777,67 6,563,164, 8,41 9,735,797,
hàng năm (a+b) 4 0,103 822 7,373,561 331

6. Giá trị thu hồi vào cuối dòng đời dự án


Đất/đặt cọc: 240,000,000 tr
Thanh lý TSCĐ: 300,000,000 tr
7. Thuế thu nhập DN 20%
II. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
1. Lập kế hoạch vay và trả nợ (trả nợ đều trong 4 năm)
Hạng mục KH 1 2 3 4 5
Nợ đầu kỳ Lđk
674,496,00 558,371,587 433,537,84 299,341,567 155,080,
0 2
Lãi phát sinh I=Lđk*rd
50,587,200 41,877,869 32,515,338 22,450,618 11,631,0
Trả nợ: PMT
166,711,61 166,711,613 166,711,61 166,711,613 166,711,
3 3
Trả lãi I
50,587,200 41,877,869 32,515,338 22,450,618 11,631,0
Trả gốc A=PMT-I
116,124,41 124,833,74 134,196,27 144,260,996 155,080,
3 4 5 1
Nợi cuối kỳ Lck=Lđk-
A 558,371,58 433,537,842 299,341,56 155,080,571 -
7 7
Vay: 674,496,000 tr

2. Lập kế hoạc thu nhập


Năm KH 1 2 3 4 5
Doanh thu S=q*p 4,029,180, 5,993,34 8,401,949, 10,903, 12,681,771,6
000 9,660 039 242,360 60
Chi phí O=F+V 3,321,631, 4,777,67 6,563,164, 8,417 9,735,797,3
hoạt động 134 0,103 822 ,373,561 31
LN trước EBITDA=S-O
trước khấu
hao, lãi vay 707,548, 1,215,67 1,838,784, 2,485, 2,945,974,3
và thuế 866 9,557 216 868,798 28
Khấu hao De= NG thiết 337,248, 337,24 337,248, 337 337,248,0
bị/số năm 000 8,000 000 ,248,000 00
LN trước EBIT=EBITDA
thuế và lãi -De 370,300, 878,43 1,501,536, 2,148, 2,608,726,3
vay 866 1,557 216 620,798 28
Lãi vay I 50,587, 41,87 32,515, 22 11,631,0
200 7,869 338 ,450,618 43
LN trước EBT=EBIT-I 319,713, 836,55 1,469,020, 2,126, 2,597,095,2
thuế 666 3,688 878 170,181 86
Thuế T=EBT*20% 63,942, 167,31 293,804, 425 519,419,0
TNDN 733 0,738 176 ,234,036 57
LN ròng EAT=EBT-T 255,770, 669,24 1,175,216, 1,700, 2,077,676,2
(sau thuế) 933 2,950 703 936,145 28
3. Xây dựng dòng tiền (bằng phương pháp trực tiếp)
Năm KH 0 1 2 3 4 5
Dòng
Bt=S+ 674,496, 4,029,1 5,993,349 8,40 10,903,242,
tiền 13,221,771,66
L+TL 000 80,000 ,660 1,949,039 360
vào 0
Doanh 4,029,1 5,993,349 8,40 10,903,242, 12,681,771,66
S
thu 80,000 ,660 1,949,039 360 0
Vốn 674,496,
L
vay 000
Thanh

TSCĐ TL
sau
thuế 300,000,000
Đất/
đặt
cọc 240,000,000
Dòng Ct=A+O+ 1,686,240,00 3,552,285,48 5,111,692,45 7,023,680,61 10,421,928,00
9,009,319,211
tiền ra N+I+T 0 1 4 2 2
CP
đầu tư 1,686,240,00
A
ban 0
đầu
CP
3,321,631,13 4,777,670 6,56 8,417,373,
hoạt O
4 ,103 3,164,822 561
động 9,735,797,331
Trả
nợ 166,711 16 166,711,
N+I 166,711,613
(gốc+ ,613 6,711,613 613
lãi) 166,711,613
Thuế 167,310 29 425,234,
T 63,942,733
TNDN ,738 3,804,176 036 519,419,057
Dòng
NCFt= 1,011,744,00 881,657 1,37 1,893,923,
tiền 476,894,519
Bt-Ct 0 ,206 8,268,427 149
ròng 2,799,843,658
Luỹ 1,011,744,00 346,807, 1,72 3,618,999,3
  534,849,481
kế 0 725 5,076,152 01 6,418,842,959
Hiên
1,011,744,00 644,062 86 1,010,692,
giá NCFt/(1+r) 407,602,153
^t
0 ,536 0,550,225 180
NCF 1,277,039,917
Luỹ 1,011,744,00 39,920, 90 1,911,163,0
  604,141,847
kế 0 690 0,470,914 94 3,188,203,011
PP có CK
Số năm 1 0 0 0 0
Số tháng 0 -11 0 0 0
PP chưa
CK
Số năm 1 0 0 0 0
Số tháng   0 -7 0 0 0
4. Tính cách chỉ tiêu đánh giá hiệu quả dự án
Suất chiết khấu: r=re= 17%
Số tháng 0
PP chưa CK
Số năm 1
Số tháng 0

III. PHÂN TÍCH RỦI RO


1. Thay đổi NPV khi chi phí đầu tư ban đầu và sản lượng thay đổi
a. .DV Chăm sóc sức khỏe

Sản lượng

3,188,203,01
1 5,760 5,860 5,960 6,060 6,160 6,260
1,386, 3,420,738, 3,420,7 3,420,738 3,42 3,420,738 3,420,
240,000 273 38,273 ,273 0,738,273 ,273 738,273
1,486, 3,343,226, 3,343,2 3,343,226 3,34 3,343,226 3,343,
240,000 519 26,519 ,519 3,226,519 ,519 226,519
1,586, 3,265,714, 3,265,7 3,265,714 3,26 3,265,714 3,265,
CP 240,000 765 14,765 ,765 5,714,765 ,765 714,765
đầu tư 1,686, 3,188,203, 3,188,2 3,188,203 3,18 3,188,203 3,188,
240,000 011 03,011 ,011 8,203,011 ,011 203,011
1,786, 3,110,691, 3,110,6 3,110,691 3,11 3,110,691 3,110,
240,000 257 91,257 ,257 0,691,257 ,257 691,257
1,886, 3,033,179, 3,033,1 3,033,179 3,03 3,033,179 3,033,
240,000 503 79,503 ,503 3,179,503 ,503 179,503
1,986, 2,955,667, 2,955,6 2,955,667 2,95 2,955,667 2,955,
240,000 749 67,749 ,749 5,667,749 ,749 667,749

b. DV chăm sóc sắc đẹp

CP
3,188,2 1,386,240, 1,486,24 1,586,240, đầu tư1,686 1,786,240, 1,886,2
03,011 000 0,000 000 ,240,000 000 40,000
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
10,860 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
10,960 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
Sản lượng 11,060 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
11,160 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
11,260 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
11,360 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
3,420,738, 3,343,22 3,265,714, 3,188 3,110,691, 3,033,1
11,460 273 6,519 765 ,203,011 257 79,503
c. Phụ kiện

Sản lượng

3,188,203, 3,1 3, 3,
011 20 3,220 320 3,420 520 3,620
1,685,940, 3,188,435,5 3,188,43 3,188,435, 3,188 3,188,435, 3,188,4
000 46 5,546 546 ,435,546 546 35,546
1,686,040, 3,188,358,0 3,188,35 3,188,358, 3,188 3,188,358, 3,188,3
000 35 8,035 035 ,358,035 035 58,035
1,686,140, 3,188,280,5 3,188,28 3,188,280, 3,188 3,188,280, 3,188,2
000 23 0,523 523 ,280,523 523 80,523
CP 1,686,240, 3,188,203,0 3,188,20 3,188,203, 3,188 3,188,203, 3,188,2
đầu tư 000 11 3,011 011 ,203,011 011 03,011
1,686,340, 3,188,125,4 3,188,12 3,188,125, 3,188 3,188,125, 3,188,1
000 99 5,499 499 ,125,499 499 25,499
1,686,440, 3,188,047,9 3,188,04 3,188,047, 3,188 3,188,047, 3,188,0
000 88 7,988 988 ,047,988 988 47,988
1,686,540, 3,187,970,4 3,187,97 3,187,970, 3,187 3,187,970, 3,187,9
000 76 0,476 476 ,970,476 476 70,476

d. Thức ăn

Sản lượng

3,188,203,011 5,100 5,200 5,300 5,400 5,500 5,600


3,188,435,54 3,188,435,54 3,188,435,54 3,188,435,54 3,188,435,54
1,685,940,000 6 6 3,188,435,546 6 6 6
3,188,358,03 3,188,358,03 3,188,358,03 3,188,358,03 3,188,358,03
CP 1,686,040,000 5 5 3,188,358,035 5 5 5
đầu tư 3,188,280,52 3,188,280,52 3,188,280,52 3,188,280,52 3,188,280,52
1,686,140,000 3 3 3,188,280,523 3 3 3
3,188,203,01 3,188,203,01 3,188,203,01 3,188,203,01 3,188,203,01
1,686,240,000 1 1 3,188,203,011 1 1 1
3,188,125,49 3,188,125,49 3,188,125,49 3,188,125,49 3,188,125,49
1,686,340,000 9 9 3,188,125,499 9 9 9
3,188,047,98 3,188,047,98 3,188,047,98 3,188,047,98 3,188,047,98
1,686,440,000 8 8 3,188,047,988 8 8 8
3,187,970,47 3,187,970,47 3,187,970,47 3,187,970,47 3,187,970,47
1,686,540,000 6 6 3,187,970,476 6 6 6
2. Thay đổi IRR khi giá bán và sản lượng thay đổi
a. DV Chăm sóc sắc đẹp

1 1 1
Sản
86% 0,860 10,960 1,060 11,160 1,260 11,360
lượng
153,000 82% 82% 82% 82% 82% 82%
158,000 83% 83% 83% 83% 83% 83%
163,000 84% 84% 84% 84% 84% 84%
Gía 168,000 86% 86% 86% 86% 86% 86%
bán 173,000 87% 87% 87% 87% 87% 87%
178,000 89% 89% 89% 89% 89% 89%
183,000 90% 90% 90% 90% 90% 90%

b. DV chăm sóc sức khỏe


Sản
lượng
86% 5,760 5,860 5,960 6,060 6,160 6,260
185,000 84% 84% 84% 84% 84% 84%
190,000 84% 84% 84% 84% 84% 84%
195,000 85% 85% 85% 85% 85% 85%
Gía
200,000 86% 86% 86% 86% 86% 86%
bán
205,000 87% 87% 87% 87% 87% 87%
210,000 87% 87% 87% 87% 87% 87%
215,000 88% 88% 88% 88% 88% 88%

3. Thay đổi NPV khi biến phí và doanh thu thay đổi

DT
3,188,20 3,729,180, 3,829,18 3,929,180, 4,029, 4,129,180, 4,229,1
3,011 000 0,000 000 180,000 000 80,000
2,686,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
2,786,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
2,886,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
Biến 2,986,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
phí
3,086,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
3,186,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
3,286,83 3,188,203, 3,188,20 3,188,203, 3,188, 3,188,203, 3,188,2
1,134 011 3,011 011 203,011 011 03,011
4. Thay đổi IRR khi biến phí và chi phí đầu tư ban đầu thay đổi

Biến
phí
2,686,831, 2,786,83 2,886,831, 2,98 3,086,831, 3,186,8
86% 134 1,134 134 6,831,134 134 31,134
1,685,940,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
1,686,040,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
1,686,140,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
CP
đầu tư 1,686,240,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
1,686,340,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
1,686,440,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%
1,686,540,000 95% 92% 89% 86% 83% 80%

5. Thay đổi IRR khi cp đâu tư và định phí thay đổi

Định
phí
314,800,00 344,800,00
86% 304,800,000 0 324,800,000 334,800,000 0 354,800,000
1,685,940,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
1,686,040,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
CP 1,686,140,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
đầu tư 1,686,240,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
1,686,340,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
1,686,440,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%
1,686,540,000 87% 86% 86% 86% 86% 85%

IV. PHÂN TÍCH TÌNH HUỖNG


Nội dung thay đổi Ban đầu TH1 TH2 TH3 TH4
Sản lượng (DV chăm
sóc sức khỏe) 6,060 5,700 7,000 7,550 8,100
Giá bán (DV Chăm sóc
sức khỏe) 200,000 200,000 190,000 190,000 195,000
Định phí 3,348,000,000 300,500,000 370,000,000 365,000,000 370,000,000
Biến phí 54.13% 50% 55.5% 56.6% 57%
Kết quả          
NPV 7,135,516,55 7,136,387,38 7,025,969,49 7,062,163,79 7,165,467,09
1 9 9 0 4
IRR 156% 156% 155% 157% 160%
V. PHÂN TÍCH ĐIỂM HÒA VỐN
Năm 1 2 3 4 5
Định phí 722,6 713,925,8 704,56 694,498,6 683,
35,200 69 3,338 18 679,043
Định phí hoạt động 334,8 334,800,0 334,80 334,800,0 334,
00,000 00 0,000 00 800,000
Khấu hao 337,2 337,248,0 337,24 337,248,0 337,
48,000 00 8,000 00 248,000
Lãi vay 50,5 41,877,8 32,51 22,450,6 11,
87,200 69 5,338 18 631,043
Biến phí 2,986,8 4,442,870,1 6,228,36 9,400,
31,134 03 4,822 8,082,573,561 997,331
Doanh thu kế hoạch 4,029,1 5,993,349,6 8,401,94 10,903,242,3 12,681,
80,000 60 9,039 60 771,660
Doanh thu hòa vốn 2,793,3 2,759,667,0 2,723,47 2,684,571,3 2,642,
32,818 62 6,375 86 748,523
Số ngày hòa vốn 215 ngày 143 ngày 100 ngày 76 ngày 65 ngày

Chart Title
14,000,000,000

12,000,000,000

10,000,000,000

8,000,000,000

6,000,000,000

4,000,000,000

2,000,000,000

0
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Doanh thu kế hoạch Doanh thu hòa vốn

You might also like