You are on page 1of 16

DỰ ÁN ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MÁI NHÀ GIC

ĐẦU TƯ CHI PHÍ


TỔNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ 15,000 triệu đồng Chi phí bảo dưỡng
Vòng đời dự án 25 năm Chi phí bảo hiểm tài
Khấu hao: Đường thẳng 7 năm Trượt giá
Thuế TNDN của dự á
DOANH THU
Sản lương Cơ cấu vốn
Số giờ nắng trung bình 1,400 giờ/năm Vốn vay
Công suất thiết kế 1 MWp Lãi vay
Sản lượng điện tối đa/năm 1,400,000 KWh Số năm trả nợ
Tỷ lệ suy giảm công suất năm đầu 3% Vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ suy giảm công suất năm tiếp theo 0.7% Suất sinh lợi kỳ vọng
Giá bán WACC
Năm 1 2,800 Giả định khác:
Năm 2 2,800 - VAT và vốn lưu động = 0
Từ năm 3 trở đi tăng 2% so với năm trước - Giá trị thanh lý = 0

YÊU CẦU:
1) Lập lịch vay và trả nợ?
2) Lập bảng sản lượng, giá bán và doanh thu điện?
3) Lập bảng chi phí hoạt động?
4) Lập báo cáo thu nhập dự trù?
5) Lập báo cáo ngân lưu theo quan điểm tổng đầu tư(TIPV)?
6) Lập báo cáo ngân lưu theo quan điểm chủ đầu tư (EPV)?
7) Lập bảng tính suất chiết khấu của dự án?
8) Tính các tiêu chí NPV, IRR, MIRR và thời gian hoàn vốn của dự án?
9) Phân tích khả năng trả nợ của dự án?
10) Phân tích độ nhạy theo các biến sau đây:
- Chi phí đầu tư tăng/giảm 10%?
- Giá bán điện tăng/giảm 10%?
- Số giờ nắng tăng/giảm 10%?
- Tỷ lệ suy giảm công suất năm đầu là 5%, 8% và chi phí bảo dưỡng 4% và 5%?
LƯU Ý: SINH VIÊN LÀM BÀI TRÊN CÙNG MỘT BẢNG TÍNH EXCEL (SPREADSHEET).
ĐỊNH DẠNG CÁC BẢNG RÕ RÀNG, DỄ NHÌN.

BÀI LÀM

1. LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 9,000 9,990
Lãi phát sinh 990 1,099
Trả nợ
* Trả gốc -990 -1099
* Trả lãi 990 1,099
Nợ cuối kỳ 9,000 9,990 11,089

2. SẢN LƯỢNG, GIÁ BÁN, DOANH THU


Năm 0 1 2
Sản lượng 1,358,000 1,348,494
Giá bán 2,800 2,800
Doanh thu 3,802 3,776

3. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Năm 0 1 2
Chi phí bảo dưỡng 114 113
Chi phí bảo hiểm
Khấu hao
Tổng chi phí 114 113

4. BÁO CÁO THU NHẬP


Năm 0 1 2
Doanh thu 3,802 3,776
Chi phí bảo dưỡng 114 113
Chi phí bảo hiểm 0 0
Khấu hao 0 0
EBIT 3,688 3,663
Trả lãi 990 1,099
EBT 2,698 2,564
Thuế TNDN của dự án 540 513
Thu nhập sau thuế 2,159 2,051

5. BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào
Doanh thu 3,802 3,776
Ngân lưu ra
Đầu tư ban đầu 15,000
Chi chi phí bảo dưỡng 114 113
Chi phí bảo hiểm - -
Ngân lưu ròng trước thuế (15,000) 3,688 3,663
Thuế TNDN 540 513
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV) (15,000) 3,149 3,150
Thừa số chiết khấu TIPV 1 0.89 0.79
PV(NCF_TIPV) (15,000) 2,796 2,484
PV(NCF_TIPV) tích lũy => tính thời gia (15,000) (12,204) (9,719)

6. BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV) -15000 3149 3150
Vay 9,000
Trả nợ 0 0
Ngân lưu ròng sau thuế (EPV) (6,000) 3,149 3,150

7. BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV) -15000 3149 3150
Giá trị dự án
Giá trị nợ
Giá trị vốn chủ sở hữu
%D #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
%E #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
D/E #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
re #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
WACC #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Thừa số chiết khấu theo re 1 #DIV/0! #DIV/0!
PV(NCF_EPV) (6,000) #DIV/0! #DIV/0!
PV(NCF_EPV) tích lũy (6,000) #DIV/0! #DIV/0!

8. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH


TIPV EPV
NPV #DIV/0! #DIV/0!
IRR -12% 17%
MIRR 8% 12%
PP 745.0 #DIV/0! tháng
Nhận xét:
1) NPV của 2 quan điểm bằng nhau, chứng tỏ ngân lưu đã được lập đúng.
2) NPV > 0 và IRR > suất chiết khấu, nên dự án khả thi về mặt tài chính.
3) Thời gian hoàn vốn của chủ đầu tư khoảng 4 năm.

9. KHẢ NĂNG TRẢ NỢ


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV) 3149 3150
Trả nợ 0 0
DSCR #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Nhận xét: Dự án có khả năng trả nợ cao.

10. PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY


13,500 15,000 16,500
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#VALUE! #DIV/0!
Nhận xét: Chi phí đầu tư không phải là một biến rủi ro quan trọng.

2520 2800 3080


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#VALUE! #DIV/0!
Nhận xét: Giá bán điện là một biến rủi ro quan trọng.

1260 1400 1540


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#VALUE! #DIV/0!
Nhận xét: Số giờ nắng trung bình hàng năm là một biến rủi ro quan trọng.

3% 6% 9%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
Nhận xét: Suy giảm công suất năm đầu không phải là một biến rủi ro quan trọng.

3% 6% 9%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
Nhận xét: Chi phí bảo dưỡng không phải là một biến rủi ro quan trọng.

Lưu ý: Bạn có thể phát triển tình huống này với các giả định sau đây:
1) VAT giá điện và VAT đầu tư là 5%
2) Chi phí thuê "mái nhà" để làm dự án (biết đâu điều này có thể xảy ra trong tương lai).
3% /doanh thu điện
0.10% /giá trị đầu tư hệ thống
2% /năm
20% /năm

60%
11% /năm
10 năm, từ năm 1
40%
15% /năm
12.6%

và vốn lưu động = 0


rị thanh lý = 0

3 4 5 6 7 8
11,089 12,309 13,663 15,166 16,834 18,685
1,220 1,354 1,503 1,668 1,852 2,055

-1220 -1354 -1503 -1668 -1852 -2055


1,220 1,354 1,503 1,668 1,852 2,055
12,309 13,663 15,166 16,834 18,685 20,741

3 4 5 6 7 8
1,339,055 1,329,681 1,320,373 1,311,131 1,301,953 1,292,839

- - - - - -

3 4 5 6 7 8

- - - - - -

3 4 5 6 7 8
- - - - - -
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
- - - - - -
1,220 1,354 1,503 1,668 1,852 2,055
(1,220) (1,354) (1,503) (1,668) (1,852) (2,055)
(244) (271) (301) (334) (370) (411)
(976) (1,083) (1,202) (1,335) (1,481) (1,644)

3 4 5 6 7 8

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
(244) (271) (301) (334) (370) (411)
244 271 301 334 370 411
0.70 0.62 0.55 0.49 0.44 0.39
171 168 166 164 161 159
(9,548) (9,380) (9,214) (9,050) (8,889) (8,730)

3 4 5 6 7 8
244 271 301 334 370 411

0 0 0 0 0 0
244 271 301 334 370 411

3 4 5 6 7 8
244 271 301 334 370 411

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

3 4 5 6 7 8
244 271 301 334 370 411
0 0 0 0 0 0
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
9 10
20,741 23,022
2,281 2,532

-2281 -2532
2,281 2,532
23,022 25,555

9 10 11 12 13 14
1,283,789 1,274,803 1,265,879 1,257,018 1,248,219 1,239,481

- - - - - -

9 10 11 12 13 14

- - - - - -

9 10 11 12 13 14
- - - - - -
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
- - - - - -
2,281 2,532 - - - -
(2,281) (2,532) - - - -
(456) (506) - - - -
(1,825) (2,026) - - - -

9 10 11 12 13 14

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
(456) (506) - - - -
456 506 - - - -
0.34 0.31 0.27 0.24 0.21 0.19
157 155 - - - -
(8,573) (8,418) (8,418) (8,418) (8,418) (8,418)

9 10 11 12 13 14
456 506 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
456 506 - - - -

9 10 11 12 13 14
456 506 0 0 0 0

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

9 10 11 12 13 14
456 506 0 0 0 0
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
15 16 17 18 19 20
1,230,805 1,222,189 1,213,634 1,205,139 1,196,703 1,188,326

- - - - - -

15 16 17 18 19 20

- - - - - -

15 16 17 18 19 20
- - - - - -
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

15 16 17 18 19 20

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
0.17 0.15 0.13 0.12 0.10 0.09
- - - - - -
(8,418) (8,418) (8,418) (8,418) (8,418) (8,418)

15 16 17 18 19 20
0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0
- - - - - -

15 16 17 18 19 20
0 0 0 0 0 0

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

15 16 17 18 19 20
0 0 0 0 0 0
21 22 23 24 25
1,180,007 1,171,747 1,163,545 1,155,400 1,147,313

- - - - -

21 22 23 24 25

- - - - -

21 22 23 24 25
- - - - -
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

21 22 23 24 25

- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.08 0.07 0.07 0.06 0.05
- - - - -
(8,418) (8,418) (8,418) (8,418) (8,418)

21 22 23 24 25
0 0 0 0 0

0 0 0 0 0
- - - - -

21 22 23 24 25
0 0 0 0 0

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

21 22 23 24 25
0 0 0 0 0
Dòng tiền tích lũy của dự án theo EPV
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

(1,000)

(2,000)

(3,000)

(4,000)

(5,000)

(6,000)

(7,000)
Dòng tiền tích lũy của dự án theo TIPV
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
(2,000)

(4,000)

(6,000)

(8,000)

(10,000)

(12,000)

(14,000)

(16,000)

You might also like