You are on page 1of 5

Chỉ tiêu/Năm 2017 2018 2019 2020

Hệ số nợ tổng quát 0.283 0.263 0.327 0.3


% thay đổi so với
năm trước 25.78% 7.06% 24.33% 8.26%

Total assests 47,813,425,086,580


Total equity 32,000,787,431,679
15,812,637,654,901
2021
0.33

9.29%
Chỉ tiêu/Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Hệ số nợ trên VCSH  0.395 0.356 0.485 0.429 0.4941328

Liability Total equity


15,812,637,645,901 32,000,787,431,679
Chỉ tiêu/Năm 2017 2018 2019 2020
Hệ số nợ nhân VCSH 1.395 1.356 1.485 1.429

Total assests 47,813,425,086,580


Total equity 32,000,787,431,679
2021
1.49

You might also like