You are on page 1of 17

2.

01 Từ hoạt động kinh doanh 3,925 2,704 2,632 3,824 2,058 3,042 4,709 2,557 2,918 3,162 3,892 3,808
2.02 Từ lãi tiền gửi, đầu tư, góp vốn 5,402 5,573 5,701 3,376 2,696 3,109 3,442 2,790 2,264 2,697 5,048 3,248
2.03 Từ khoản vay ngắn hạn, dài h 4,104 2,492 2,920 5,572 2,348 3,307 2,318 2,427 2,617 1,918 2,998 3,320
Tổng thu 13,431 10,768 11,253 12,772 7,102 9,458 10,469 7,775 7,798 7,777 11,938 10,377

3.Tổng tiền có sẵn 14,638 14,759 16,590 19,890 17,030 17,642 19,808 17,963 16,671 15,643 16,377 16,974
4. Tiền chi ra
5.01 Mua hàng hóa 1,386 716 392 646 394 308 938 1,409 1,170 1,157 1,318 520
5.02 Tiền lương 498 488 610 551 120 863 174 270 746 377 542 650
5.03 Dịch vụ bên ngoài 283 592 712 191 443 714 325 560 524 944 728 590
5.04 Vật tư, thiết bị 204 808 534 944 481 482 767 235 226 622 202 360
5.05 Sửa chữa và bảo trì 955 457 521 224 218 508 383 326 918 510 637 281
5.06 Quảng cáo 581 192 934 433 155 294 907 409 625 586 853 767
5.07 Vận chuyển 246 449 132 931 493 456 545 138 364 656 472 872
5.08 Pháp lý 146 400 554 593 226 131 444 277 798 874 601 396
5.09 Thuê tài sản 734 864 680 488 935 361 906 692 160 490 564 905
5.10 Điện thoại 421 694 238 542 816 692 565 956 336 646 728 238
5.11 TSCĐ 865 725 569 722 743 710 343 550 263 636 232 173
5.12 Bảo hiểm 919 497 378 370 703 328 386 532 246 665 324 944
5.13 Thuế, phí 480 227 138 266 209 369 139 146 312 334 369 280
5.14 Lãi vay 463 604 904 511 464 259 545 355 120 349 133 401
5.15 Chi phí khác 131 134 586 581 826 145 395 673 211 364 469 637
5.16 Tiền chi trả nợ gốc vay 824 647 786 492 565 437 641 402 677 408 694 426
5.17 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơ 809 383 407 827 553 481 691 659 504 826 522 838
5.18 Chi cổ tức 701 546 400 648 502 764 526 500 605 762 391 738
Tổng tiền chi 10,648 9,421 9,473 9,961 8,846 8,303 9,620 9,091 8,804 11,204 9,779 10,016
5. Tiền cuối kỳ 3,990 5,338 7,117 9,929 8,185 9,340 10,189 8,872 7,866 4,439 6,597 6,958
Dữ liệu khác
A. Doanh thu 5007 6748 6923 5358 4120 5392 4812 4457 4080 5502 6688 5376
B. Khoản phải thu 6204 5782 5976 3786 4927 5990 5741 5221 3017 4966 3140 6894
C. Nợ xấu 5314 3852 5297 3230 3161 4367 3792 6360 3671 4777 7000 3154
D. Hàng tồn kho 5269 5806 3571 3780 4780 3533 6782 3367 3182 4380 4596 3232
E. Nợ phải trả 5863 5132 3837 6905 5694 5460 5647 5306 6045 5848 5469 4085
F. Khấu hao 4637 6314 4262 5181 4179 3679 3136 5538 4436 3592 5645 5337
01/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17 07/17 08/17 09/17 10/17 11/17 12/17
Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế Thực tế
1. Tiền đầu kỳ 1,207 5,608 5,709 6,507 11,264 8,532 11,229 11,647 11,084 8,310 9,374 11,195
2. Tiền thu
2.01 Từ hoạt động kinh doanh 4,512 2,436 2,713 3,786 2,421 4,284 4,485 2,692 3,433 3,856 3,931 3,559
2.02 Từ lãi tiền gửi, đầu tư, góp vốn 4,697 4,644 4,915 4,068 3,370 3,343 3,046 3,244 2,156 3,596 4,674 2,707
2.03 Từ khoản vay ngắn hạn, dài h 4,560 2,148 2,433 4,975 2,174 4,658 3,010 3,194 2,670 2,557 3,407 3,046
Tổng thu 13,769 9,228 10,061 12,829 7,965 12,285 10,541 9,130 8,259 10,009 12,012 9,312
3.Tổng tiền có sẵn 14,976 14,836 15,770 19,336 19,229 20,817 21,770 20,777 19,343 18,319 21,386 20,507
4. Tiền chi ra
5.01 Mua hàng hóa 1,353 989 1,017 567 1,372 366 1,176 650 480 1,142 333 915
5.02 Tiền lương 845 223 318 895 738 461 234 495 605 814 901 163
5.03 Dịch vụ bên ngoài 305 529 228 169 268 641 486 459 788 305 569 334
5.04 Vật tư, thiết bị 383 889 576 480 748 345 755 766 669 852 854 425
5.05 Sửa chữa và bảo trì 561 194 296 910 624 769 888 589 772 768 834 426
5.06 Quảng cáo 370 280 507 312 726 640 757 517 482 578 167 752
5.07 Vận chuyển 532 738 705 922 199 903 126 165 610 305 449 198
5.08 Pháp lý 301 363 841 209 632 423 178 412 769 633 857 759
5.09 Thuê tài sản 179 761 626 447 529 381 809 447 784 284 832 256
5.10 Điện thoại 358 677 315 402 726 799 479 542 732 328 761 167
5.11 TSCĐ 264 229 375 222 915 873 726 505 880 143 231 491
5.12 Bảo hiểm 310 176 892 149 244 530 146 545 742 398 841 401
5.13 Thuế, phí 327 437 247 264 268 374 431 414 237 441 394 344
5.14 Lãi vay 710 373 192 516 363 342 653 465 318 355 486 922
5.15 Chi phí khác 450 681 795 229 519 267 263 662 362 170 231 367
5.16 Tiền chi trả nợ gốc vay 654 362 355 348 778 680 561 799 651 459 560 755
5.17 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơ 683 427 417 654 649 439 706 708 431 594 480 537
5.18 Chi cổ tức 781 800 564 378 400 353 748 552 723 378 410 657
Tổng tiền chi 9,368 9,127 9,263 8,072 10,698 9,587 10,124 9,693 11,033 8,945 10,191 8,869
5. Tiền cuối kỳ 5,608 5,709 6,507 11,264 8,532 11,229 11,647 11,084 8,310 9,374 11,195 11,638
01/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17 07/17 08/17 09/17 10/17
Thực thu 13,769 9,228 10,061 12,829 7,965 12,285 10,541 9,130 8,259 10,009
Thực chi (9,368) (9,127) (9,263) (8,072) (10,698) (9,587) (10,124) (9,693) (11,033) (8,945)
Net dòng tiền 4,401 101 798 4,757 (2,733) 2,698 417 (563) (2,774) 1,064

Thực thu thực chi


20,000

15,000

10,000
13,769

12,829

12,285

12,012
10,541
10,061

10,009

9,312
9,228

9,130

8,259
5,000

7,965
-
(8,072)

(8,869)
(8,945)
(10,124)

(10,191)
(9,127)

(9,263)
(9,368)

(9,587)
(10,698)

(9,693)

(11,033)
(5,000)

(10,000)

(15,000)

Thực thu Thực chi Net dòng tiền

Đầu kỳ 01/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17 07/17 08/17 09/17
Dòng thu thực tế 13,769 9,228 10,061 12,829 7,965 12,285 10,541 9,130 8,259
Dòng chi thực tế (9,368) (9,127) (9,263) (8,072) (10,698) (9,587) (10,124) (9,693) (11,033)
NET 1,207 4,401 101 798 4,757 (2,733) 2,698 417 (563) (2,774)

This chart isn't available in your version of Excel.

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently break the chart.

Đầu kỳ 01/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17 07/17 08/17 09/17
Số dư 1,207 5,608 5,709 6,507 8,532 8,532 11,229 11,084 8,310
Đầu kỳ 1207
Tăng (net) 4,401 101 798 4,757 - 2,698 417 - -
Giảm (net) - - - - 2,733 - - 563 2,774
Cuối kỳ
NET dòng tiền 4,401 101 798 4,757 (2,733) 2,698 417 (563) (2,774)
11/17 12/17
12,012 9,312
(10,191) (8,869)
1,821 443
12,012
10,009

9,312
(8,869)
(8,945)

(10,191)

10/17 11/17 12/17 Cuối kỳ


10,009 12,012 9,312
(8,945) (10,191) (8,869)
1,064 1,821 443 11,638

Dòng tiền qua các tháng năm 2017


ly break the chart.
14,000

12,000
-
417 563
- - -
10,000 2,733 2,698 2,
4,757
8,000

-
6,000 798
-
101

4,000
4,401

2,000

1207
-
Đầu kỳ 42736 42767 42795 42826 42856 42887 42917 42948 42

10/17 11/17 12/17 Cuối kỳ


8,310 9,374 11,195
1,064 1,821 443
- - -
11,638
1,064 1,821 443
ua các tháng năm 2017

-
417 563 -
443
- - -
1,821
2,698 2,774
-
1,064
-

11,638

42887 42917 42948 42979 43009 43040 43070 Cuối kỳ


1
Err:502
BÁO CÁO DÒNG TIỀN

Đầu kỳ 01/17 02/17 03/17 04/17 05/17

Dòng thu 13,769 9,228 10,061 12,829 7,965


Dòng chi (9,368) (9,127) (9,263) (8,072) (10,698)
Net 1,207 4,401 101 798 4,757 (2,733)

Xếp hạng Loại Chi phí Thực tế top 10 cp xài nhiều tiền nhất
1 Mua hàng hóa 10358.62 Xếp hạng
7 Tiền lương 6693.225 10
16 Dịch vụ bên ngoài 5079.69 9
2 Vật tư, thiết bị 7744.275 8
3 Sửa chữa và bảo trì7631.085 7
11 Quảng cáo 6086.85 6
13 Vận chuyển 5851.23 5
8 Pháp lý 6376.755 4
9 Thuê tài sản 6335.175 3
10 Điện thoại 6287.82 2
12 TSCĐ 5854.695 1
15 Bảo hiểm 5371.905
18 Thuế, phí 4177.635
14 Lãi vay 5694.15
17 Chi phí khác 4995.375
4 Tiền chi trả nợ gốc 6962.34
6 Tiền chi đầu tư góp 6724.41
5 Chi cổ tức 6744.045

Xếp hạng Loại Chi phí Thực tế Kế hoạch Chênh lệch top 5 chi phí chi vượt nhiều nhất
8 Mua hàng hóa 10,359 10,355 3 Xếp hạng
5 Tiền lương 6,693 5,890 804 5
18 Dịch vụ bên ngoài 5,080 6,607 (1,528) 4
1 Vật tư, thiết bị 7,744 5,864 1,880 3
2 Sửa chữa và bảo trì 7,631 5,939 1,692 2
13 Quảng cáo 6,087 6,736 (649) 1
7 Vận chuyển 5,851 5,754 97
3 Pháp lý 6,377 5,440 937
17 Thuê tài sản 6,335 7,780 (1,444)
12 Điện thoại 6,288 6,872 (585) top 5 chi phí không chi vượt
14 TSCĐ 5,855 6,530 (676) Xếp hạng
16 Bảo hiểm 5,372 6,292 (920) 14
4 Thuế, phí 4,178 3,268 909 15
6 Lãi vay 5,694 5,108 586 16
10 Chi phí khác 4,995 5,152 (156) 17
9 Tiền chi trả nợ gốc 6,962 6,998 (36) 18
15 Tiền chi đầu tư góp 6,724 7,499 (774)
11 Chi cổ tức 6,744 7,082 (338)

Chỉ tiêu Kế hoạch Thực tế Chênh lệch

Từ hoạt động kinh doanh 39,231 42,108 7%


Từ lãi tiền gửi, đầu tư, góp 45,346 44,460 -2%
Từ khoản vay ngắn hạn, dà 36,340 38,832 7%

Dòng thu từ bán hàng so vs DT


01/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17
Dòng thu từ hoạt động kinh 4512 2436 2713 3786 2421 4284
Doanh thu 5717 6553 5663 6252 5717 4516

Dự báo dòng tiền 12 thángHiện tại 01/18 02/18 03/18 04/18 05/18

Dòng thu 10,478 10,535 7,833 10,611 13,469


Dòng chi (10,592) (8,996) (7,517) (10,079) (10,676)
Net 11,638 (113) 1,539 316 532 2,793
06/17 07/17 08/17 09/17 10/17 11/17 12/17 Cuối kỳ

12,285 10,541 9,130 8,259 10,009 12,012 9,312


(9,587) (10,124) (9,693) (11,033) (8,945) (10,191) (8,869)
2,698 417 (563) (2,774) 1,064 1,821 443 11,638

op 10 cp xài nhiều tiền nhất


Loại CP Số tiền
Điện thoại 6,288
Thuê tài sản 6,335
Pháp lý 6,377
Tiền lương 6,693
Tiền chi đầu 6,724
Chi cổ tức 6,744
Tiền chi trả 6,962
Sửa chữa và 7,631
Vật tư, thiết b 7,744
Mua hàng hó 10,359

op 5 chi phí chi vượt nhiều nhất


Thực tế Kế hoạch
Tiền lương 6,693 5,890
Thuế, phí 4,178 3,268
Pháp lý 6,377 5,440
Sửa chữa và 7,631 5,939
Vật tư, thiết b 7,744 5,864

op 5 chi phí không chi vượt


Thực tế Kế hoạch
TSCĐ 5,855 6,530
Tiền chi đầu 6,724 7,499
Bảo hiểm 5,372 6,292
Thuê tài sản 6,335 7,780
Dịch vụ bên 5,080 6,607

07/17 08/17 09/17 10/17 11/17 12/17


4485 2692 3433 3856 3931 3559
6231 5763 6479 6142 5372 6419

06/18 07/18 08/18 09/18 10/18 11/18 12/18 Sau 12 tháng

12,154 7,592 8,089 12,059 9,921 9,216 8,616


(9,349) (10,847) (8,961) (14,121) (9,799) (9,692) ###
2,805 (3,255) (872) (2,062) 122 (476) (6,439) 6,526
ATC
This chart isn't availab
THU CHI TỪNG THÁNG 2017
20,000
Editing this shape or sa
break the chart.
15,000
13,769

12,829

12,285
10,000

12,012
10,541
10,061

10,009

9,312
9,228

9,130

8,259
7,965
5,000

-
(8,072)

(8,869)
(8,945)
(9,127)

(9,263)

(10,124)

(10,191)
(9,368)

(9,587)

(9,693)
(5,000)
(10,698)

(11,033)
(10,000)

(15,000)

Dòng thu Dòng chi Net

TOP 10 CHI PHÍ LỚN NHẤT TOP 5


Mua hàng hóa 10,359
Vật tư,
Vật tư, thiết bị 7,744

Sửa chữa và bảo trì 7,631 Sửa chữa và

Tiền chi trả nợ gốc vay 6,962 THỨ TỰ DÒNG THU


Chi cổ tức 6,744

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị 6,724


khác Th
Tiền lương 6,693

Pháp lý 6,377 Tiề

Thuê tài sản 6,335

Điện thoại 6,288

- 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000


ATC - BÁO CÁO QUẢN TRỊ DÒNG TIỀN NĂM 2017
This chart isn't available in your version of Excel. This chart isn't available in your version

Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently Editing this shape or saving this workbo
break the chart. break the chart.

TOP 5 CHI PHÍ VƯỢT KẾ HOẠCH NHIỀU NHẤT D ÒN G T H U T Ừ H OẠ


VỚI
7,744
Vật tư, thiết bị
5,864 7000
6000
7,631
Sửa chữa và bảo trì
5,939 5000

ÒNG THU 6,377


4000
Pháp lý 3000
5,440
2000
4,178 1000
Thuế, phí
3,268
0
01/17 02/17 03/17 04/17 05
6,693
Tiền lương
5,890

- 1,000 2,000 3,000 4,000 5,000 6,000 7,000 8,000 9,000

Dòng thu từ
Thực tế Kế hoạch
M 2017
't available in your version of Excel.

hape or saving this workbook into a different file format will permanently
rt.

ÒN G T H U T Ừ H OẠ T Đ ỘN G K IN H D OA N H S O
V Ớ I D OA N H T H U

1/17 02/17 03/17 04/17 05/17 06/17 07/17 08/17 09/17 10/17 11/17 12/17

Dòng thu từ hoạt động kinh doanh Doanh thu

You might also like