Professional Documents
Culture Documents
Phan Hồng Thắm - 31211021464 - BT Chương 3
Phan Hồng Thắm - 31211021464 - BT Chương 3
5891141
3499036
2392105
387018
486280
486176
201764
433167
1657912
84095
49730
34365
1692277
379237
1973
1315013
Đơn vị tính: Triệu VND
31/12/2017 12/31/2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận kế toán kế toán trước thuế 2168754 3052785
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bổ 936047 1156999
Các khoản dự phòng 53326 2576
Lãi từ các hoạt động đầu tư 494403 517861
Chi phí lãi vay và chi phí phát hành trái phiếu 531686 375271
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 3195409 4069770
Biến động các khoản phải thu và TS khác 80297 257413
Biến động hàng tồn kho 1030013 1087895
Biến động các khoản phải trả và NPT khác 1676286 1039269
Biến động chi phí trả trước 234560 12285
Tiền lãi vay đã trả 474103 360745
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 253310 561242
Tiền thu khác từ hđ kinh doanh 132200
4. Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh 2799410 3573735
1954258
2920483
2600000
2451216
19452 20911 21378
4424926 2899572 2621378
1043037 1662563 246153
2431381 1388344 3050907
1388344 3050907 3297060
1.Các tỷ số thanh toán ngắn hạn, hoặc thanh khoản 2017
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.64121791284
Tỷ số thanh toán nhanh 1.41798644292
Tỷ số tiền mặt 0.17467395986
2. Các tỷ số thanh toán dài hạn, hay các tỷ số đòn bẩy
Tỷ số tổng nợ 0.31571362053
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu 0.46137644998
Tỷ số bội số vốn cổ phần 1.46137644998
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay 4.07901280079
3. Các tỷ số sử dụng TS hay vòng quay
Vòng quay hàng tồn kho 2.17410675171
Thời gian lưu kho (ngày) 167.885040472
Vòng quay khoản phải thu 2.88110602928
Số ngày thu khoản phải thu (ngày) 124.952013686
Vòng quay tổng TS 0.15236941321
Mức độ lạm dụng vốn 6.56299698817
4. Các tỷ số khả năng sinh lợi
Biên lợi nhuận (%) 36.74%
Tỷ suất sinh lợi trên TS (ROA) (%) 5.60%
Tỷ suất sinh lợi trên VCSH (ROE) (%) 7.99%
5. Các tỷ số giá trị thị trường
Tỷ số giá trên thu nhập 44.2062056566
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách 3.43510679716
Bội số EV 31.9996766545
2017
47.15
Giá 1901078733
Lượng cổ phiêu lưu hành 1.0666
EPS 13.7259
BV 89635862261
MC
2018 2019 2020 2021
1.137829908276 1.060696216632 1.9820968448 2.3620926377
0.993813905326 0.85443380231 1.8351470434 2.1603948159
0.388409075878 0.290432434185 0.8623574989 1.140829105
m tỉ lệ sử dụng đòn bẩy, tuy nhiên trong năm này công ty tiếp tục ghi nhận tăng trưởng doanh thu cũng như tổng chi phí giảm làm lợi n
o nhất trong 5 năm từ 2017-2021
không chia cổ tức, tuy nhiên doanh thu của công ty lại có sự sụt giảm dẫn đến ROA giảm hơn 1%
nên ROE giảm
ng tăng do công ty không chia cổ tức; tuy nhiên doanh thu của năm 2021 bị giảm mạnh do dịch bệnh làm ROA giảm mạnh
ty tăng từ 5.6% lên 6.28% nhờ có sự tăng lên đột biến của doanh thu.
ổng chi phí giảm làm lợi nhuận ròng tăng mạnh
OA giảm mạnh