You are on page 1of 11

Công ty CP Vincom Retail

Đơn vị tính: Triệu VND

1/1/2017 31/12/2017 1/1/2018 12/31/2018 1/1/2019


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7386780 13356535 13356535 7122640 7122640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1697770 1421529 1421529 2431381 2431381
II. Đầu tư ngắn hạn 60181 60181 701417 701417
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3339978 4052502 4052502 1047919 1047919
IV. Hàng tồn kho 682802 1816699 1816699 901518 901518
V. Tài sản ngắn hạn khác 166229 6005622 6005622 2040405 2040405

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26912369 24776701 24776701 31561043 31561043


I. Các khoản phải thu dài hạn 261206 7594 7594 10107 10107
II.Tài sản cố định 399239 170582 170582 307842 307842
III. Bất động sản đầu tư 16578695 20401205 20401205 26429422 26429422
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1469550 1080110 1080110 1343477 1343477
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4029021 1830000 1830000 1832000 1832000
VI. Tài sản dài hạn khác 1814655 1287207 1287207 1638194 1638194
Tổng tài sản 34299149 38133236 38133236 38683683 38683683
C. NỢ PHẢI TRẢ 9615764 12039182 12039182 10174402 10174402
I. Nợ ngắn hạn 2732786 8138185 8138185 6259846 6259846
II.Nợ dài hạn 6882978 3900997 3900997 3914556 3914556

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 24683385 26094054 26094054 28509281 28509281


Tổng nợ phải trả và VCSH 34299149 38133236 38133236 38683683 38683683
12/31/2019 1/1/2020 12/31/2020 1/1/2021 12/31/2021
5070409 5070409 7012397 7012397 6826580
1388344 1388344 3050907 3050907 3297060
788537 788537 1894314 1894314 190424
724237 724237 1446089 1446089 1487714
985989 985989 519889 519889 582918
1183302 1183302 101198 101198 1268464

30768281 30768281 32804035 32804035 31046908


8659 8659 8308 8308 6110
473832 473832 450233 450233 438775
28063677 28063677 27732173 27732173 26268764
654380 654380 959231 959231 1255909

1567733 1567733 3654090 3654090 3077350


35838690 35838690 39816432 39816432 37873488
8885183 8885183 10480616 10480616 7222659
4780265 4780265 3537868 3537868 2890056
4104918 4104918 6942748 6942748 4332603

26953507 26953507 29335816 29335816 30650829


35838690 35838690 39816432 39816432 37873488
Đơn vị tính: Triệu VND

12/31/2017 12/31/2018 12/31/2019 12/31/2020


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5518240 9123952 9259257 8328918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần 5518240 9123952 9259257 8328918
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 2717091 5482655 4855637 4507631
5. Lợi nhuận gộp 2801149 3641297 4403620 3821287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 586895 519224 264083 275859
7. Chi phí tài chính 116558 417400 302500 467092
Chi phí lãi vay 531686 375271 299007 463586
8. Phần lãi trong công ty liên kết 539870
9. Chi phí bán hàng 256177 408675 371960 330040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 313539 342115 448658 398568
11. Lợi nhuận thuần 2192639 2992331 3545585 2901446
12. Thu nhập khác 33739 78051 70729 123527
13. Chi phí khác 57625 17597 40372 32253
14. Lỗ khác 23886 60454 30357 91274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2168754 3052785 3575942 2992720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 373749 616686 724603 619241
17. Thu nhập thuế TNDN hoãn lại 232673 22872 594 8830
18. Lợi nhuận sau thuế 2027676 2413227 2851933 2382309
12/31/2021
5891141

5891141
3499036
2392105
387018
486280
486176

201764
433167
1657912
84095
49730
34365
1692277
379237
1973
1315013
Đơn vị tính: Triệu VND

31/12/2017 12/31/2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận kế toán kế toán trước thuế 2168754 3052785
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bổ 936047 1156999
Các khoản dự phòng 53326 2576
Lãi từ các hoạt động đầu tư 494403 517861
Chi phí lãi vay và chi phí phát hành trái phiếu 531686 375271
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 3195409 4069770
Biến động các khoản phải thu và TS khác 80297 257413
Biến động hàng tồn kho 1030013 1087895
Biến động các khoản phải trả và NPT khác 1676286 1039269
Biến động chi phí trả trước 234560 12285
Tiền lãi vay đã trả 474103 360745
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 253310 561242
Tiền thu khác từ hđ kinh doanh 132200
4. Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh 2799410 3573735

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi mua TS cố định và TS dài hạn khác 7223881 2577933
Tiền thu lại khoản đặt cọc cho mục đích đầu tư 585000
Tiền thu từ thanh lý TS cố định 9933584 475
Tiền chi cho vay và gửi tiền có kỳ hạn 1890182 685953
Tiền thu hồi cho vay và bán lại các công cụ nợ của đv khác 1574694 2659268
Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 4210 2000
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đv khác 3588368 136695
Tiền thu lãi tiền gửi và cổ tức 1856021 520565
1. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2089256 636117

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HĐ TÀI CHÍNH


Mua lại cổ phiến đã phát hành 250
Tiền thu từ đi vay 2987603
Tiền trả nợ gốc vay 2712195 3200000
Cổ tức đã trả 1261555
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
1. Lưu chuyển tiền thuần từ hđ tài chính 986395 3200000
2. Lưu chuyển tiền thuần trong năm 276241 1009852
3. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm 1697770 1421529
4. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm 1421529 2431381
12/31/2019 12/31/2020 12/31/2021

3575942 2992720 1692277

1447324 1482557 1492420


7322 6502 143814
244005 262413 348545
299007 463586 486176
5085590 4669948 3466142
132354 250952 380981
62234 471505 52343
1194687 43194 366521
106573 67739 142473
258031 386355 519699
662851 592703 583752

3146714 4022376 1705319

3492372 4377225 1567282


1596000 909820
701 112 5243
33941 2875936 2258396
1780000 1750000 3671000

2000 243644 401827


382787
235175 5259385 1162212

1954258
2920483
2600000
2451216
19452 20911 21378
4424926 2899572 2621378
1043037 1662563 246153
2431381 1388344 3050907
1388344 3050907 3297060
1.Các tỷ số thanh toán ngắn hạn, hoặc thanh khoản 2017
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.64121791284
Tỷ số thanh toán nhanh 1.41798644292
Tỷ số tiền mặt 0.17467395986
2. Các tỷ số thanh toán dài hạn, hay các tỷ số đòn bẩy
Tỷ số tổng nợ 0.31571362053
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu 0.46137644998
Tỷ số bội số vốn cổ phần 1.46137644998
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay 4.07901280079
3. Các tỷ số sử dụng TS hay vòng quay
Vòng quay hàng tồn kho 2.17410675171
Thời gian lưu kho (ngày) 167.885040472
Vòng quay khoản phải thu 2.88110602928
Số ngày thu khoản phải thu (ngày) 124.952013686
Vòng quay tổng TS 0.15236941321
Mức độ lạm dụng vốn 6.56299698817
4. Các tỷ số khả năng sinh lợi
Biên lợi nhuận (%) 36.74%
Tỷ suất sinh lợi trên TS (ROA) (%) 5.60%
Tỷ suất sinh lợi trên VCSH (ROE) (%) 7.99%
5. Các tỷ số giá trị thị trường
Tỷ số giá trên thu nhập 44.2062056566
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách 3.43510679716
Bội số EV 31.9996766545

2017
47.15
Giá 1901078733
Lượng cổ phiêu lưu hành 1.0666
EPS 13.7259
BV 89635862261
MC
2018 2019 2020 2021
1.137829908276 1.060696216632 1.9820968448 2.3620926377
0.993813905326 0.85443380231 1.8351470434 2.1603948159
0.388409075878 0.290432434185 0.8623574989 1.140829105

0.263015339051 0.247921533962 0.2632233848 0.1907048804


0.356880343633 0.32964849435 0.3572634898 0.235643186
1.356880343633 1.32964849435 1.3572634898 1.235643186
8.134881192525 11.95939225503 6.4555875285 3.480790907

4.034008322367 5.145026746921 5.9867147272 6.3456905877


90.48072557912 70.94229397708 60.968330149 57.51935033
7.130703019584 20.68042494313 15.231462817 7.9928078662
50.48590566895 17.4077660875 23.635287321 45.040492156
0.237550584397 0.248496032192 0.220181206 0.1516577955
4.209629719665 4.024209123907 4.5417137016 6.5937922722

26.45% 30.80% 28.60% 22.32%


6.28% 7.65% 6.30% 3.39%
8.84% 10.28% 8.46% 4.38%

26.92412841353 27.76356455078 30.694967812 53.305506593


2.489993836872 2.777335069937 2.5649506234 2.6006795383
17.84365121521 17.9806218384 19.13619628 29.30366106

2018 2019 2020 2021


27.9 34 31.4 30.1
2328818410 2328818410 2328818410 2328818410
1.0362 1.2246 1.0230 0.5647 Đơn vị: 1000
11.2048 12.2420 12.2420 11.5739
64974033639 79179825940 73124898074 70097434141
2017 2018 2019 2020 2021
Tỷ số bội số vốn cổ phần 1.461376 1.35688 1.329648 1.357263 1.235643
Tỷ suất sinh lợi trên TS (ROA) (%) 5.60% 6.28% 7.65% 6.30% 3.39%
Tỷ suất sinh lợi trên VCSH (ROE) (%) 7.99% 8.84% 10.28% 8.46% 4.38%
C. NỢ PHẢI TRẢ 12039182 10174402 8885183 10480616 7222659
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 26094054 28509281 26953507 29335816 30650829
18. Lợi nhuận sau thuế 2027676 2413227 2851933 2382309 1315013
- Năm 2018, tuy EM giảm từ 1.46 xuống còn 1.356 do giữ lại gần như toàn bộ lợi nhuận và phát thành thêm cổ p
Nhìn chung, ROA của công ty tăng lớn hơn số giảm của EM nên ROE tăng
-Năm 2019, EM giảm nhẹ do công ty tiến hành chia cổ tức bằng tiền gần 8,2 tỉ và giảm tỉ lệ sử dụng đòn bẩy, tuy
Nhìn chung, ROA của công ty tăng hơn 1% làm ROE của công ty tăng lên cao nhất trong 5 năm từ 201
- Năm 2020, EM của công ty có tăng nhẹ do công ty tăng sử dụng đòn bẩy và công ty không chia cổ tức, tuy nhiê
Nhìn chung, mức tăng của EM không đủ để bù đắp cho mức giảm của ROA nên ROE giảm
- Năm 2021, EM của công ty giảm do công ty giảm tỉ lệ sử dụng đòn bẩy và vốn chủ tăng tăng do công ty không
Nhìn chung, cả EM và ROE của công ty đều giảm nên dẫn đến ROE giảm mạnh
ận và phát thành thêm cổ phiếu làm vốn chủ tăng đồng thời giảm tỉ lệ sử dụng đòn bẩy nhưng ROA của công ty tăng từ 5.6% lên 6.28%

m tỉ lệ sử dụng đòn bẩy, tuy nhiên trong năm này công ty tiếp tục ghi nhận tăng trưởng doanh thu cũng như tổng chi phí giảm làm lợi n
o nhất trong 5 năm từ 2017-2021
không chia cổ tức, tuy nhiên doanh thu của công ty lại có sự sụt giảm dẫn đến ROA giảm hơn 1%
nên ROE giảm
ng tăng do công ty không chia cổ tức; tuy nhiên doanh thu của năm 2021 bị giảm mạnh do dịch bệnh làm ROA giảm mạnh
ty tăng từ 5.6% lên 6.28% nhờ có sự tăng lên đột biến của doanh thu.

ổng chi phí giảm làm lợi nhuận ròng tăng mạnh

OA giảm mạnh

You might also like