You are on page 1of 36

Lớp

Nhóm:
Thành viên
GVHD: PGS,TS. NGUYỄN QUANG THU

COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT

BẢNG 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIAI ĐOẠN 2002-2009


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004
TÀI SẢN
A TAØI SAÛN NGAÉN HAÏN 509891 917139 1495172
I Tieàn vaø caùc khoaûn töiông ñöông tieàn 102747 79956 372681
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III Caùc khoaûn phaûi thu 275855 619656 756304
1 Phaải thu khách hàng 211481 478246 592088
2 Trả trước cho người bán 49804 90059 122424
3 Phaải thu khác 14570 51351 41792
IV Haøng toàn kho 124333 206909 355824
V Taøi saûn ngaén haïn khaùc 6956 10618 10363
B TAØI SAÛN DAØI HAÏN 40517 62094 88533
I Các khoản phải thu dài hạn 0
II Taøi saûn coá ñònh (ròng) 36651 55807 74636
1 Nguyeân giaù TSCÑ höõu hình 69601 105866 150432
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ höõu hình -32950 -50059 -75796
2 Nguyeân giaù TSCÑ voâ hình
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ voâ hình
3 Nguyên giá TSCĐ hữu hình thue TC
Giá trị hao mòn lũy kế
4 Chi phí xaây döïng cô baûn dôû dang
III Bất động sản đầu tư
1 Nguyên giá
2 Giá trị hao mòn lũy kế
IV Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính daøi haïn 3790 3906 5465
V Lợi thế thương mại 0
VI Taøi saûn daøi haïn khaùc 76 2381 8432
TOÅNG TAØI SAÛN 550408 979233 1583705

NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705

D/E= 15.6 4.7 4.1

BẢNG 2 : BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004
1 Toổng doanh thu thuần 1514960 4148298 8734781
2 Giá vốn hàng bán 1361252 3890028 8196631
3 Lãi gộp 153708 258270 538150
4 Doanh thu hoạt động tài chímh 669 2164 4389
5 Chi phí tài chính 12851 19772 28326
Trong đó: Chi phí lãi vay 9008 12867 21815
6 Chi phí bán hàng 81804 110995 158411
7 Chi phí QL doanh nghiệp 41781 85848 164054
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17941 43819 191748
9 Thu nhaập khác 78 423 1396
10 Chi phí khác 41 348 369
11 Lợi nhuận khác 37 75 1027
12 Toổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17978 43894 192775
13 Thuế TN DN 5753 14046 53871
Thuế TNDN được hoãn 5753 14046 35914
Thuế TNDN còn phải nộp 0 0 17957
14 Lợi nhuận sau thuế thu nhập 17978 43894 174818
15 Lợi ích của các cổ đông thiểu số
16 Lợi nhuận sau thuế của TCT mẹ
15 Số cổ phần bình quân (M=100,000 đ/CP) 2000000 6000000 18975250
16 Thu nhập sau thuế/CP (VNĐ) 8989 7316 9213
Phân bổ cho:
Cổ tức
LNGL

Bảng 3: lưu chuyển tiền tệ


BẢNG 3: BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN bảng 4

STT KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004


1 NỢ NGẮN HẠN 159980 355411 552897
2 NỢ DÀI HẠN 94562 84532 162668
3 TỔNG NỢ 254542 439943 715565
4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 31255 169700 297440
5 TỔNG NGUỒN 285797 609643 1013005
Tính chi phí vốn
Wstd 55.98% 58.30% 54.58%
Wd 33.09% 13.87% 16.06%
WD 89.06% 72.16% 70.64%
WS 10.94% 27.84% 29.36%
rd 3.54% 2.92% 3.05%
T% 32.00% 32.00% 27.95%
rs=ROE =LR/VCSH 57.52% 25.87% 58.77%
WACC 8.43% 8.64% 18.81%
Cách 2
Wstd 55.98% 58.30% 54.58%
Wd 33.09% 13.87% 16.06%
Ws 10.94% 27.84% 29.36%
rstd 12% 12% 12%
rd 10% 10% 10%
T% 32% 32% 28%
ROE 57.52% 25.87% 58.77%
WACC 13.11% 12.90% 23.13%

BẢNG 4: BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004

Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nhập khác) 1515707 4150885 8740566

Tổng chi phí (GVHB+CPHĐ+..) 1497729 4106991 8547791


Các khoản phải trả 143782 192352 351924
Chi phí tích lũy (bao gồm tất cả các khoản chi phí 120829 177238 218776

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57%


Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79%
Tỷ lệ TM/DT 1.93% 4.26%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07%

Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85%


Tỷ lệ khoản phải trả/DT 4.63% 4.03%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.27% 2.50%

Bảng 5: TÍNH FCF VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA FPT

KHOẢN MỤC TÍNH 2003 2004 2005

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59%


Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57%
Tỷ lêệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17%
Tỷ lệ khooản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.27% 2.50% 2.71%
Thuế 32% 28% 25%
Bảng 5A: Kế hoạch ngân lưu
KHOẢN MỤC TÍNH 2009 2010 2011
B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng D thu 18847224.2 21674307.83 24925454.0045
Tổng Chi phí 17149701.9 19940363.2036 22931417.6841

Tổng chi phí hoạt động 17149701.90 19940363.20 22931417.68


EBIT 1697522.30 1733944.63 1994036.32
C. Một phần Bảng CĐKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 2310510 1300458.4698 1495527.24027
Khoản phải thu 2545551.30 2600916.94 2991054.48
Tồn kho 1426043.30 1733944.63 1994036.32
TSLĐ hoạt động 6282104.6 5635320.0358 6480618.04117
TSCĐ ròng 1638511.7 1083715.3915 1246272.70022
Nợ hoạt động
Khooản phải trả 1238652.50 1300458.47 1495527.24
Chi phií tích lũy 1295812.90 650229.23 747763.62
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 2534465.40 1950687.70 2243290.86

Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của FPT
KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
2009 2010 2011
Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 3747639.2 3684632.3311 4237327.18076
TSCĐ ròng 1638511.7 1083715.3915 1246272.7
Vốn hoạt động thuần (NOC) 5386150.9 4768347.7226 5483599.9
Đầu tư vào vốn hoạt động -617803.18 715252.2
Thuế (giả định) 22.0% 22.0% 22.0%
NOPAT 1324067.394 1352476.80859 1555348.32988
Ngân lưu tự do (FCF) 1324067.394 1970280.0 840096.2
Tỷ lệ tăng trưởng FCF 48.81% -57.36%
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF 1970280.0 840096.2
Giá trị hoạt động của FPT 13199903.18

WACC_FPT= 21.00% (năm 2009)


13,199,903.18 Giả định tăng trưởng từ năm 2015 trở đi là không đổi =
13199903.2

Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/2009?


ĐVT:tr.ĐVN
Gia trị hoạt động của công ty 13199903.18
+ Giá trị tài sản đầu tư 619858.50 =Đầu tư tài chính
= Tổng giá trị của công ty FPT 13819761.68 Giá trị công ty
- Nợ 4145777.20 =Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạ
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00
= Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường 9673984.48 Giá trị ròng của công ty
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 142649197 tr.CP Số CP đang lưu hành tại thời điểm
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 67816.61 đ.CP
EPS cơ bản 9282 d/cp

Giá trị công ty 13819761.68


35% GTCT 4836916.58695056

1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ

1.1 Tác động của tỳ lệ tăng DT Lạc quan


12%
Giá trị công ty 13819761.68 10751433.577
Giá CP 67816.61 46307.0

1.2 Tác động của tăng chi phí/DT Lạc quan


88%
Giá trị công ty 13819761.68 25090401.749
Giá CP 67816.61 146826.1

1.3 Tác động của tồn kho/DT Lạc quan


5%
Giá trị công ty 13819761.68 15700590.042
Gia CP 67816.61 81001.597523

1.4 Tác động của KPT/DT Lạc quan


10%
Giá trị công ty 13819761.68 15073647.254
Gia CP 67816.61 76606.60

1.5 tác động của thuế Lạc quan


20%
Giá trị công ty 13819761.68 14397743.219
Giá CP 67816.61 71868.38

1.6 Tác động của WACC Lạc quan


20%
Giá trị công ty 13819761.68 16263361.35
Giá CP 67816.61 84946.74

Bảng tổng hợp các tình huống rủi ro

Các biến RR Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3)


RR1_Thay đổi tỷ lệ DT 0.6 0.3 0.1
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí 0.6 0.3 0.1
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu 0.6 0.3 0.1
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho 0.6 0.3 0.1
RR5_ Thay đổi %T 0.6 0.3 0.1
RR6_ Thay đổi WACC 0.6 0.2 0.2

Giả định
BQ 0.5-0.6 CS
LQ 0.1-0.2

Các tình huống rủi ro


RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
%GTDN
-102.13% Cao
Sắp xếp cá
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí -40.78%
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR6_ Thay đổi WACC
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
Sắp xếp cá
RR6_ Thay đổi WACC -28.49% RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu -7.26% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho -4.08%
RR5_ Thay đổi %T -3.35% Thấp RR6_ Thay đổi WACC
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_ Thay đổi %T

0.00% -20.00
MCK: FPT

ĐVT: tr.ĐVN
2005 2006 2007 2008 2009

2020706 3044582 4342623 4658264 7678505.2


415058 669452 895515 1242503 2310510
619749.5
1197394 1756863 1827733 1994170 2545551.3
1025325 1509767 1885705
121923 162099 395080.6
50146 84997 264765.7
384296 554669 1428219 1223958 1426043.3
23958 63598 191156 197633 776651.1
198771 364656 1013430 1620087 2716910.2
194 109
165719 329469 641607 1114242 1638511.7
275907 481441 954246 1207764 1726364.7
-118332 -204604 -356019 -513515 -702464.8
25682 55250 83093 290955
-9743 -20679 -38527 -59435.3
180473 219.8
-26802 -73.3
8144 36693 8809 221756 382945.6

1296 13296 321827 290070 909809.2


5998.5
31562 21891 49996 215775 162481.8
2219477 3409238 5356053 6278351 10395415.4

1533043 1363667 2376271 2299249 6677492.6


1408121 1285491 2309725 2294320 4765832.8
836088 658784 1249346 1236812 2234117.4
266958 626707 1060379 1057508 1238652.5
48256 271716.6
256819 1021346.3
124922 6919 66546 4929 1911659.8
71257
646790 1922382 2697176 3452867 3002250.9
569136 1563073 2694426 3450117 2999500.9
547292 608102 923526 1411621 1438319.7
524866 524866 54851 54851.3
-19 -2805.6
76830 814117 1185636 118047.7
21844 353294 431917 798009 1391087.8
77654 359309 2750 2750 2750

74904 2750 2750 2750 2750


2750 356559
39644 123189 282606 526235 715671.9
2219477 3409238 5356053 6278351 10395415.4

2.4 0.7 0.9 0.7 2.2

ĐVT:
2005 2006 2007 2008 2009
14100792 11398005 13498891 16381840 18404026.2
13179645 10031489 11537443 13403404 14718672.8
921147 1366516 1961448 2978436 3685353.4
7227 11278 48936 197472 187941
40367 74259 72344 495237 445371
31456 57961 42956 80488 109689.6
283983 357567 384773 526659 527091
269132 367691 600168 963266 1306345.4
334892 578277 953099 1190746 1594487
15635 57038 104755 151192 255257
6633 26015 28868 101853 152221.7
9002 31023 75887 49339 103035.3
343894 609300 1028986 1240085 1697522.3
85031 73687 148715 212404 329028.8
42515 0 0 23365 37380.6
42516 73687 148715 189039 291648.2
301378 535613 880271 1051046 1405874.1
20895 85176 142801.2 214776.4 342525.3
280483 450437 737469.8 836269.6 1063348.8
35595990 66884740 165557833 176379594 141817658.04
7880 8008 5317 5959 7498
85176 142801 214776
450437 737470 836270 1405874.1

ĐVT
2005 2006 2007 2008 2009 Giải trình
836088 658784 1249346 1236812 2234117.4
124922 6919 66546 4929 1911659.8 WACC
961010 665703 1315892 1241741 4145777.2 WD
569136 1563073 2694426 3450117 2999500.9 WS
1530146 2228776 4010318 4691858 7145278.1

54.64% 29.56% 31.15% 26.36% 31.27%


8.16% 0.31% 1.66% 0.11% 26.75%
62.81% 29.87% 32.81% 26.47% 58.02%
37.19% 70.13% 67.19% 73.53% 41.98%
3.27% 8.71% 3.26% 6.48% 2.65%
24.73% 12.09% 14.45% 17.13% 19.38% thực tế
52.95% 34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
21.24% 26.32% 22.87% 23.82% 20.91% phù hợp với số
21% liệu thực tế hơn
54.64% 29.56% 31.15% 26.36% 31.27%
8.16% 0.31% 1.66% 0.11% 26.75%
37.19% 70.13% 67.19% 73.53% 41.98%
12% 12% 12% 12% 12% NĐ114/202
10% 10% 10% 10% 10%
28% 28% 28% 28% 25% Tuân thủ theo luật thuế của NN
52.95% 34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
25.00% 26.61% 24.76% 24.69% 24.50%

Cơ sở dự báo

2005 2006 2007 2008 2009 TB

14123654 11466321 13652582 16730504 18847224.2

13779760 10857021 12623596 15490419 17149701.9


266958 626707 1060379 1057508 1238652.5
382729 430566 2750 2750 1295812.9

61.59% -18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 18.09% 18.09%


97.57% 94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00%
2.94% 5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89%
8.48% 15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31%
2.72% 4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99%

1.17% 2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76%

1.89% 5.47% 7.77% 6.32% 6.57% 5.24%


2.71% 3.76% 0.02% 0.02% 6.88% 2.88%

Tình huống rủi ro


CƠ SỞ LẠC QUAN
2006 2007 2008 2009 TB Dự báo

-18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 18.09% 15% 12%


94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00% 92% 88%
5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89% 6%
15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31% 12% 10%
4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99% 8% 5%
2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76% 5%
5.47% 7.77% 6.32% 6.57% 5.24% 6%
3.76% 0.02% 0.02% 6.88% 2.88% 3%
12% 14.5% 17.1% 19.4% 21.10% 22% 20%

2012 2013 2014 2015

28664272.1052 32963912.921 37908499.8591 43594774.838


26371130.3368 30326799.8873 34875819.8704 40107192.8509

26371130.34 30326799.89 34875819.87 40107192.85


2293141.77 2637113.03 3032679.99 3487581.99

1719856.32631 1977834.77526 2274509.99155 2615686.49028


3439712.65 3955669.55 4549019.98 5231372.98
2293141.77 2637113.03 3032679.99 3487581.99
7452710.74735 8570617.35945 9856209.96336 11334641.4579
1433213.60526 1648195.64605 1895424.99295 2179738.7419

1719856.33 1977834.78 2274509.99 2615686.49


859928.16 988917.39 1137255.00 1307843.25
2579784.49 2966752.16 3411764.99 3923529.74

ĐVT: tr.ĐVN

2012 2013 2014 2015

4872926.3 5603865.2 6444445.0 7411111.7


1433213.6 1648195.6 1895425.0 2179738.7 =hàng 36
6306139.9 7252060.8 8339870.0 9590850.5 =NOWC+TSCĐ ròng= hàng 46+hàng 47
822540.0 945921.0 1087809.1 1250980.5 =NOC sau - NOC trước= hàng 48 sau- hàng 48 trước
22.0% 22.0% 22.0% 22.0% =V21
1788650.57936 2056948.16627 2365490.39121 2720313.94989 =EBIT*(1-T)
966110.6 1111027.2 1277681.3 1469333.5 =NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt động
15.00% 15% 15% 15% =(FCF2/FCF1)-1
Giả định tăng trưởng =15% =không đổi từ 2015 trở đi
28162224.5453 28162224.55 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
966110.6 1111027.2 1277681.3 29631558.0

bi quan = 25% lạc quan = 18% 21%


là không đổi = 15%

án (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạn (trái phiếu)+ Nợ khác

CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
P/E= 10.53
EPS= 7500
P=10.53*EPS= 78975 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009
16.45% lớn hơn so với giá nội tại của 1 CPT

Cơ bản Bi quan
15% 25%
13819761.677 -9192699.071
67816.6 -93505.4
Ô tham chiếu

cơ bản Bi quan
92% 96%
13819761.677 2549121.6054
67816.6 -11192.9

cơ bản Bi quan
8% 10%
13819761.677 12565876.1
67816.606616 59026.612677

cơ bản Bi quan
12% 15%
13819761.677 11938933.312
67816.61 54631.62

cơ bản Bi quan
22% 25%
13819761.677 12952789.364
67816.61 61738.95

cơ bản Bi quan
21.00% 30%
13819761.677 6443643.984
67816.61 16108.52 13%

-294547.5819 2
Lạc quan
TH1 TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) (3) TB
25% 15% 12% -9192699.07 13819761.68 10751433.58 -294547.582
96% 92% 88% 2549121.605 13819761.68 25090401.75 8184441.64
15% 12% 10% 11938933.31 13819761.68 15073647.25 12816653.2
10% 8% 5% 12565876.1 13819761.68 15700590 13255513.2
25% 22% 20% 12952789.36 13819761.68 14397743.22 13357376.4
25% 21.00% 18% 6443643.984 13819761.68 16263361.35 9882811

Tổng RR=
Tổng XS= 1
ĐLC tiêu cực

Sắp xếp các rủi ro làm giảm %GTDN


1_Thay đổi tỷ lệ DT
hay đổi tỷ lệ chi phí
R6_ Thay đổi WACC
%GTDN
hay đổi tỷ lệ KPThu
Sắp xếp các rủi ro làm giảm %GTDN
1_Thay đổi tỷ lệ DT
hay đổi tỷ lệ chi phí
R6_ Thay đổi WACC
%GTDN
hay đổi tỷ lệ KPThu
ay đổi tỷ lệ tồn kho
RR5_ Thay đổi %T

0.00% -20.00% -40.00% -60.00% -80.00% -100.00% -120.00%


KD
KS

19%

TDT<200 ty -30%

uật thuế của NN


Tình huống rủi ro
BI QUAN

25%
96%

15%
10%

25%
Đ ròng= hàng 46+hàng 47
C trước= hàng 48 sau- hàng 48 trước

ư vào vốn hoạt động

không đổi từ 2015 trở đi

o cáo hợp nhất năm 2009)


Giới hạn mềm -14.69%
Giới hạn cứng 35%
Khẩu vị RR= 35% MCNRR 30%
Dưa vào KVRR
%giảm Đánh giá Thứ tự ưu
TB-Cơ sở(2) GTDN Rro tiên rủi ro
-14114309.26 -102.13% Nghiêm trọng 1 > 35%
-5635320.04 -40.78% Cao 2 >35%
-1003108.46 -7.26% nhỏ
-564248.51 -4.08% nhỏ
-462385.23 -3.35% nhỏ
-3936950.68 -28.49% Trung bình 3 <35%

-25716322.18 -186.08%
-186.08%
6429211.22
18.3
COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT

BẢNG 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIAI ĐOẠN 2002-2009


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005
TÀI SẢN
A TAØI SAÛN NGAÉN HAÏN 509891 917139 1495172 2020706
I Tieàn vaø caùc khoaûn töiông ñöông tieà 102747 79956 372681 415058
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III Caùc khoaûn phaûi thu 275855 619656 756304 1197394
1 Phaải thu khách hàng 211481 478246 592088 1025325
2 Trả trước cho người bán 49804 90059 122424 121923
3 Phaải thu khác 14570 51351 41792 50146
IV Haøng toàn kho 124333 206909 355824 384296
V Taøi saûn ngaén haïn khaùc 6956 10618 10363 23958
B TAØI SAÛN DAØI HAÏN 40517 62094 88533 198771
I Các khoản phải thu dài hạn 0 194
II Taøi saûn coá ñònh (ròng) 36651 55807 74636 165719
1 Nguyeân giaù TSCÑ höõu hình 69601 105866 150432 275907
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ höõu h -32950 -50059 -75796 -118332
2 Nguyeân giaù TSCÑ voâ hình
Giaù trò hao moøn luõy keâ'TSCÑ voâ hình
3 Nguyên giá TSCĐ hữu hình thue TC
Giá trị hao mòn lũy kế
4 Chi phí xaây döïng cô baûn dôû dang 8144
III Bất động sản đầu tư
1 Nguyên giá
2 Giá trị hao mòn lũy kế
IV Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính daøi haïn 3790 3906 5465 1296
V Lợi thế thương mại 0
VI Taøi saûn daøi haïn khaùc 76 2381 8432 31562
TOÅNG TAØI SAÛN 550408 979233 1583705 2219477

NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049 646790
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585 547292
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705 2219477

D/E= 15.6 4.7 4.1 2.4

BẢNG 2 : BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT KHOAÛN MUÏC TÍNH 2002 2003 2004 2005
1 Toổng doanh thu thuần 1514960 4148298 8734781 14100792
2 Giá vốn hàng bán 1361252 3890028 8196631 13179645
3 Lãi gộp 153708 258270 538150 921147
4 Doanh thu hoạt động tài chímh 669 2164 4389 7227
5 Chi phí tài chính 12851 19772 28326 40367
Trong đó: Chi phí lãi vay 9008 12867 21815 31456
6 Chi phí bán hàng 81804 110995 158411 283983
7 Chi phí QL doanh nghiệp 41781 85848 164054 269132
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17941 43819 191748 334892
9 Thu nhaập khác 78 423 1396 15635
10 Chi phí khác 41 348 369 6633
11 Lợi nhuận khác 37 75 1027 9002
12 Toổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17978 43894 192775 343894
13 Thuế TN DN 5753 14046 53871 85031
Thuế TNDN được hoãn 5753 14046 35914 42515
Thuế TNDN còn phải nộp 0 0 17957 42516
14 Lợi nhuận sau thuế thu nhập 17978 43894 174818 301378
15 Lợi ích của các cổ đông thiểu số 20895
16 Lợi nhuận sau thuế của TCT mẹ 280483
15 Số cổ phần bình quân (M=100,000 đ/CP) 2000000 6000000 18975250 35595990
16 Thu nhập sau thuế/CP (VNĐ) 8989 7316 9213 7880

Phân bổ cho:
Cổ tức
LNGL

BẢNG 3: BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN


STT KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005

1 NỢ NGẮN HẠN 159980 355411 552897 836088

2 NỢ DÀI HẠN 94562 84532 162668 124922

3 TỔNG NỢ 254542 439943 715565 961010


4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 31255 169700 297440 569136

5 TỔNG NGUỒN 285797 609643 1013005 1530146

Tính chi phí vốn


Wstd 55.98% 58.30% 54.58% 54.64%

Wd 33.09% 13.87% 16.06% 8.16%


WD 89.06% 72.16% 70.64% 62.81%

WS 10.94% 27.84% 29.36% 37.19%


rd 3.54% 2.92% 3.05% 3.27%
T% 32.00% 32.00% 27.95% 24.73%
rs=ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95%
WACC 8.43% 8.64% 18.81% 21.24%
Phương án 2:
Wstd 55.98% 58.30% 54.58% 54.64%
Wd 33.09% 13.87% 16.06% 8.16%
Ws 10.94% 27.84% 29.36% 37.19%
rstd 12% 12% 12% 12%
rd 10% 10% 10% 10%
T% 32% 32% 28% 28%
ROE 57.52% 25.87% 58.77% 52.95%
WACC 13.11% 12.90% 23.13% 25.00%

BẢNG 4: BẢNG TÍNH TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

KHOẢN MỤC TÍNH 2002 2003 2004 2005


Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nhập khác) 1515707 4150885 8740566 14123654
Tổng chi phí (GVHB+CPHĐ+..) 1497729 4106991 8547791 13779760
Các khoản phải trả 143782 192352 351924 266958
Chi phí tích lũy (bao gồm tất cả các khoản 119024 174467 204167 305075

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59%


Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57%
Tỷ lệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17%

Tỷ lệ khoản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89%


Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.20% 2.34% 2.16%

Phương án điều chỉnh: trước sau


1) Giảm tỷ lệ DT 1% 15% 14%
TH lạc quan 12% 15%
bi quan 25% 12%
2) giảm tỷ lệ CP/DT 92% 91%
TH bi quan 96% 94%
3) giảm WACC
Tình huống lạc quan 20.00% 19%
bi quan 30.00% 25%
Cơ sở 21.00% 20%

Bảng 5: BẢNG KẾ HOẠCH NGÂN LƯU TỰ DO VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA FPT SAU ĐIỀU CHỈ

KHOẢN MỤC TÍNH 2003 2004 2005 2006

Tỷ lệ tăng doanh thu 173.86% 110.57% 61.59% -18.81%


Tỷ lệ chi phí/DT 98.94% 97.79% 97.57% 94.69%

Tỷ lêệ TM/DT 1.93% 4.26% 2.94% 5.84%


Tỷ lệ khoản phải thu/DT 14.93% 8.65% 8.48% 15.32%
Tỷ lệ tồn kho/DT 4.98% 4.07% 2.72% 4.84%
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT 1.34% 0.85% 1.17% 2.87%
Tỷ lệ khooản phải trả/DT 4.63% 4.03% 1.89% 5.47%
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 4.20% 2.34% 2.16% 0.62%
Thuế 32% 28% 25% 12%
BẢNG 5A: KẾ HOẠCH NGÂN LƯU ĐIỀU CHỈNH
KHOẢN MỤC TÍNH 2009 2010 2011 2012
B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng D thu 18847224.2 21485835.588 24493852.6 27922991.9
Tổng Chi phí 17149701.9 19552110.3851 22289405.8 25409922.7
EBIT 1697522.30 1933725.20 2204446.73 2513069.27

C. Một phần Bảng CĐKT


Tài sản hoạt động
Tiền mặt 2310510 1289150.13528 1469631.15 1675379.52
Khoản phải thu 2545551.30 2578300.27 2939262.31 3350759.03
Tồn kho 1426043.30 1718866.85 1959508.21 2233839.35
TSLĐ hoạt động 6282104.6 5586317.25288 6368401.67 7259977.9
TSCĐ ròng 1638511.7 1074291.7794 1224692.63 1396149.6
Nợ hoạt động
Khooản phải trả 1238652.50 1289150.14 1469631.15 1675379.52
Chi phií tích lũy 1293062.90 644575.07 734815.58 837689.76
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 2531715.40 1933725.20 2204446.73 2513069.27

Bảng 5B : Tính FCF và giá trị hoạt động của FPT sau điều chỉnh
KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
2009 2010 2011 2012
Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 3750389.2 3652592.04996 4163954.94 4746908.6
TSCĐ ròng 1638511.7 1074291.7794 1224692.6 1396149.6
Vốn hoạt động thuần (NOC) 5388900.9 4726883.82936 5388647.6 6143058.2
Đầu tư vào vốn hoạt động -662017.07064 661763.7 754410.7
Thuế (giả định) 19.4% 22.0% 22.0% 22.0%
NOPAT 1368493.5 1508305.65828 1719468.45 1960194.03
Ngân lưu tự do (FCF) 1368493.5 2170322.7 1057704.7 1205783.4
Tỷ lệ tăng trưởng FCF 58.59% -51% 14%
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
2170322.7 1057704.7 1205783.4
Giá trị hoạt động 16498945.53

WACC_FPT= 20.00% (năm 2009), cơ sở

Tính giá cổ phần thường tại thời điểm 31/12/2009?


ĐVT:tr.ĐVN
Gia trị hoạt động của công ty 16498945.53
+ Giá trị tài sản đầu tư 619858.50 =Đầu tư tài chính
= Tổng giá trị của công ty FPT 17118804
- Nợ 4145777.20 =Phiếu thanh toán (nợ ngắn hạn) + Nợ dài hạn (trái p
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00
= Giá trị nội tại vốn cổ phần thường 12973026.83
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 142649197 tr.CP Số CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 90943.57 đ.CP Trong đó: CPT là
EPS cơ bản 9593 P/E=
EPS=
P=10.53*EPS=
Chênh lệch giá=

1) SỬ DỤNG ĐỘ NHẬY ĐỂ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ


1.1 Tác động của tỳ lệ tăng DT bi quan cơ sở lạc quan
12% 14% 15%
Giá trị công ty 17118804.03 13958752.77 17118804 19646845
Giá CP 90943.57 68790.96 90943.57 108665.65
Ô tham chiếu
1.2 Tác động của tăng chi phí/DT Lạc quan cơ sở bi quan
88% 91% 94%
Giá trị công ty 17118804.03 25498279.91 17118804 8739328.1
Giá CP 90943.57 149685.40 90943.57 32201.73

1.3 Tác động của tồn kho/DT Lạc quan cơ sở bi quan


5% 8% 10%
Giá trị công ty 17118804.03 18909290.33 17118804 15925146
Gia CP 90943.57 103495.24 90943.57 82575.78

1.4 Tác động của KPT/DT Lạc quan cơ sở bi quan


10% 12% 15%
Giá trị công ty 17118804.03 18312461.56 17118804 15328318
Gia CP 90943.57 99311.35 90943.57 78391.89
1.5 tác động của thuế Lạc quan cơ sở bi quan
20% 22% 25%
Giá trị công ty 17118804.03 17763379.1 17118804 16151941
Giá CP 90943.57 95462.17 90943.57 84165.66

1.6 Tác động của WACC Lạc quan cơ sở bi quan


19% 20.00% 25%
Giá trị công ty 17118804.03 20220208.93 17118804 10048515
Giá CP 127450.57 127450.571 127450.57 127450.57

Lạc quan
Các tình huống rủi ro Bi quan (1) Cơ sở (2) (3) TH1
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT 0.6 0.3 0.1 25%
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí 0.6 0.3 0.1 95%
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu 0.6 0.3 0.1 15%
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho 0.6 0.3 0.1 10%
RR5_ Thay đổi %T 0.6 0.3 0.1 25%
RR6_ Thay đổi WACC 0.6 0.2 0.2 25%

Các tình huống rủi ro %Giảm GTDN


RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí -24.47%
RR6_ Thay đổi WACC -21.16% %Giả
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT -9.60%
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu -5.58% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho -3.14%
RR5_ Thay đổi %T -3.01% RR6_ Thay đổi WACC

RR1_Thay đổi tỷ lệ DT

RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu

RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR5_ Thay đổi %T

0.00% -5.00% -10.00

Kết quả mô phỏng : Xác suất

Khẩu vị rủi ro của DN, giảm giá trị DN 35% Điểm tổn thương
Giảm giá trị Cty > 35%
Giá trị công ty =
35%Gct=

Kết quả mô phỏng : Xác suất

Điểm tổn thương


Giảm giá trị Cty > 35%
ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009

3044582 4342623 4658264 7678505.2


669452 895515 1242503 2310510
619749.5
1756863 1827733 1994170 2545551.3
1509767 1885705
162099 395080.6
84997 264765.7
554669 1428219 1223958 1426043.3
63598 191156 197633 776651.1
364656 1013430 1620087 2716910.2
109
329469 641607 1114242 1638511.7
481441 954246 1207764 1726364.7
-204604 -356019 -513515 -702464.8
25682 55250 83093 290955
-9743 -20679 -38527 -59435.3
180473 219.8
-26802 -73.3
36693 8809 221756 382945.6

13296 321827 290070 909809.2


5998.5
21891 49996 215775 162481.8
3409238 5356053 6278351 10395415.4

1363667 2376271 2299249 6677492.6


1285491 2309725 2294320 4765832.8
658784 1249346 1236812 2234117.4
626707 1060379 1057508 1238652.5
271716.6
1021346.3
6919 66546 4929 1911659.8
71257
1922382 2697176 3452867 3002250.9
1563073 2694426 3450117 2999500.9
608102 923526 1411621 1438319.7
524866 524866 54851 54851.3
-19 -2805.6
76830 814117 1185636 118047.7
353294 431917 798009 1391087.8
359309 2750 2750 2750

2750 2750 2750 2750


356559
123189 282606 526235 715671.9
3409238 5356053 6278351 10395415.4

0.7 0.9 0.7 2.2

ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009
11398005 13498891 16381840 18404026.2
10031489 11537443 13403404 14718672.8
1366516 1961448 2978436 3685353.4
11278 48936 197472 187941
74259 72344 495237 445371
57961 42956 80488 109689.6
357567 384773 526659 527091
367691 600168 963266 1306345.4
578277 953099 1190746 1594487
57038 104755 151192 255257
26015 28868 101853 152221.7
31023 75887 49339 103035.3
609300 1028986 1240085 1697522.3
73687 148715 212404 329028.8
0 0 23365 37380.6
73687 148715 189039 291648.2
535613 880271 1051046 1405874.1
85176 142801.2 214776.4 342525.3
450437 737469.8 836269.6 1063348.8
66884740 165557833 176379594 141817658.04
8008 5317 5959 7498

85176 142801 214776


450437 737470 836270 1405874.1

ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009

658784 1249346 1236812 2234117.4

6919 66546 4929 1911659.8

665703 1315892 1241741 4145777.2


1563073 2694426 3450117 2999500.9

2228776 4010318 4691858 7145278.1

29.56% 31.15% 26.36% 31.27%

0.31% 1.66% 0.11% 26.75%


29.87% 32.81% 26.47% 58.02%

70.13% 67.19% 73.53% 41.98%


8.71% 3.26% 6.48% 2.65%
12.09% 14.45% 17.13% 19.38%
34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
26.32% 22.87% 23.82% 20.91% phù hợp với số
liệu thực tế hơn
29.56% 31.15% 26.36% 31.27%
0.31% 1.66% 0.11% 26.75%
70.13% 67.19% 73.53% 41.98%
12% 12% 12% 12%
10% 10% 10% 10%
28% 28% 28% 25%
34.27% 32.67% 30.46% 46.87%
26.61% 24.76% 24.69% 24.50%

Cơ sở dự báo

2006 2007 2008 2009 TB


11466321 13652582 16730504 18847224.2
10857021 12623596 15490419 17149701.9
626707 1060379 1057508 1238652.5
71257 0 0 1293062.9

-18.81% 19.07% 22.54% 12.65% 54.50%


94.69% 92.46% 92.59% 90.99% 95.00%
5.84% 6.56% 7.43% 12.26% 5.89%
15.32% 13.39% 11.92% 13.51% 12.31%
4.84% 10.46% 7.32% 7.57% 5.99%
2.87% 4.70% 6.66% 8.69% 3.76%

5.47% 7.77% 6.32% 6.57% 5.24%


0.62% 0.00% 0.00% 6.86% 2.31%

CỦA FPT SAU ĐIỀU CHỈNH Tình huống rủi ro


CƠ SỞ LẠC QUAN BI QUAN
2007 2008 2009 TB Dự báo

19.07% 22.54% 12.65% 54.50% 14% 12% 25%


92.46% 92.59% 90.99% 95.00% 91% 88% 96%

6.56% 7.43% 12.26% 5.89% 6%


13.39% 11.92% 13.51% 12.31% 12% 10% 15%
10.46% 7.32% 7.57% 5.99% 8% 5% 10%
4.70% 6.66% 8.69% 3.76% 5%
7.77% 6.32% 6.57% 5.24% 6% 8% 4%
0.00% 0.00% 6.86% 2.31% 3% 1% 5%
14.5% 17.1% 19.4% 21.10% 22% 20% 25%

2013 2014 2015

31832210.8 36288720.3124 41369141.156184


28967311.83 33022735.4843 37645918.452128
2864898.97 3265984.83 3723222.70

1909932.648 2177323.21875 2482148.469371


3819865.30 4354646.44 4964296.94
2546576.86 2903097.62 3309531.29
8276374.808 9435067.28123 10755976.700608
1591610.54 1814436.01562 2068457.0578092

1909932.65 2177323.22 2482148.47


954966.32 1088661.61 1241074.23
2864898.97 3265984.83 3723222.70

ĐVT: tr.ĐVN

2013 2014 2015


5411475.8 6169082.5 7032754.0 =hàng 29- hàng 34
1591610.5 1814436.0 2068457.1 =hàng 30
7003086.4 7983518.5 9101211.1 =NOWC+TSCĐ ròng= hàng 40+hàng 41
860028.2 980432.1 1117692.6 =NOC sau - NOC trước= hàng 42 sau- hàng 42 trước
22.0% 22.0% 22.0% =EBIT*(1-T)
2234621.198 2547468.16593 2904113.7091641 =NOPAT-Đầu tư vào vốn hoạt động
1374593.0 1567036.1 1786421.1 =(FCF2/FCF1)-1
14% 14% 14% Giả định tăng trưởng =14% =không đổi từ 2015 trở đi

33942001.347277 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
1374593.0 1567036.1 35728422.5

bi quan = 25% lạc quan = 19%

ắn hạn) + Nợ dài hạn (trái phiếu)+ Nợ khác

lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
10.53
7498 đ/cp
P=10.53*EPS= 78953.94 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009
Chênh lệch giá= -13.18%
-21.33%

TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB TB-Cơ sở(2)
14% 12% 13958752.77 17118804.03 19646845.03 15475577 -1643226.65
91% 88% 8739328.14931 17118804.03 25498279.908 12929066 -4189737.94
12% 10% 15328317.7296 17118804.03 18312461.561 16163878 -954926.03
8% 5% 15925146.496 17118804.03 18909290.328 16581658 -537145.89
22% 20% 16151941.4272 17118804.03 17763379.096 16603144 -515660.05
20.00% 19% 10048514.6055 17118804.03 20220208.93 13496911 -3621892.67
Tổng RR= -11462589.24
-66.96%
ĐLC tiêu cực= 2409651.40

Giới hạn mềm

%Giảm GTDN
ỷ lệ chi phí

đổi WACC

đổi tỷ lệ DT
%Giảm GTDN
ỷ lệ KPThu

lệ tồn kho

hay đổi %T

0.00% -5.00% -10.00% -15.00% -20.00% -25.00% -30.00%

Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty là 50.55% Khai thác RR

Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng GHM
Giảm giá trị Cty > 35% 12.57% 12% 35% XXXXX
XXXXX 12%
Giá trị công ty = 17118804.03 sau điều chỉnh
5991581.41

Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty sau điều chỉnh là: 56.30%

So sánh kết quả trước và sau khi điều chỉnh rủi ro


Khoản mục tính Trước điều chỉnh Sau điều chỉn %giảm Nhận xét:
Tổng rủ ro riêng lẻ (%) -186.1% -66.96% -64% Sau điều chỉnh:
Độ lệch chuẩn tiêu cực 6429211.22046 2409651.40 -63% - tổng RRRL giảm 64%
Giá trị công ty 13819761.677 17118804.03 24% - Giá trị công ty tăng 24%
Khả năng xày ra 50.55% 52.90% 5% - Rủi ro tổng thể tăng 5%

Công ty phải đánh đổi rủi ro và lợi nhuận.


Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng Giá trị công ty tăng 24% > gần 5 lần so với RR
18.20% 12% 35% tăng lên. Chấp nhận RR tăng.
Khả năng giảm giá trị công tý >35% là 18.2% n
giữa giới hạn mềm (12%) và giới hạn cứng (35
OK.
sau- hàng 42 trước
%giảm Đánh giá Thứ tự ưu
GTDN Rro tiên rủi ro
-9.60%
-24.47% TB
-5.58%
-3.14%
-3.01%
-21.16% TB
-66.96%

-11.73% = tổng rủi ro của các khoản mục < - 10%

KNXR GHC
XXXX 35% XXXX Giảm thiểu RR
12,57%
u điều chỉnh:
ổng RRRL giảm 64%
Giá trị công ty tăng 24%
ủi ro tổng thể tăng 5%

nh đổi rủi ro và lợi nhuận.


ng 24% > gần 5 lần so với RR
nhận RR tăng.
giá trị công tý >35% là 18.2% nằm
ềm (12%) và giới hạn cứng (35%)

You might also like