Professional Documents
Culture Documents
Nhóm:
Thành viên
GVHD: PGS,TS. NGUYỄN QUANG THU
NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705
Tổng thu nhập (doanh thu+ thu nhập khác) 1515707 4150885 8740566
Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của FPT
KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
2009 2010 2011
Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 3747639.2 3684632.3311 4237327.18076
TSCĐ ròng 1638511.7 1083715.3915 1246272.7
Vốn hoạt động thuần (NOC) 5386150.9 4768347.7226 5483599.9
Đầu tư vào vốn hoạt động -617803.18 715252.2
Thuế (giả định) 22.0% 22.0% 22.0%
NOPAT 1324067.394 1352476.80859 1555348.32988
Ngân lưu tự do (FCF) 1324067.394 1970280.0 840096.2
Tỷ lệ tăng trưởng FCF 48.81% -57.36%
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF 1970280.0 840096.2
Giá trị hoạt động của FPT 13199903.18
Giả định
BQ 0.5-0.6 CS
LQ 0.1-0.2
0.00% -20.00
MCK: FPT
ĐVT: tr.ĐVN
2005 2006 2007 2008 2009
ĐVT:
2005 2006 2007 2008 2009
14100792 11398005 13498891 16381840 18404026.2
13179645 10031489 11537443 13403404 14718672.8
921147 1366516 1961448 2978436 3685353.4
7227 11278 48936 197472 187941
40367 74259 72344 495237 445371
31456 57961 42956 80488 109689.6
283983 357567 384773 526659 527091
269132 367691 600168 963266 1306345.4
334892 578277 953099 1190746 1594487
15635 57038 104755 151192 255257
6633 26015 28868 101853 152221.7
9002 31023 75887 49339 103035.3
343894 609300 1028986 1240085 1697522.3
85031 73687 148715 212404 329028.8
42515 0 0 23365 37380.6
42516 73687 148715 189039 291648.2
301378 535613 880271 1051046 1405874.1
20895 85176 142801.2 214776.4 342525.3
280483 450437 737469.8 836269.6 1063348.8
35595990 66884740 165557833 176379594 141817658.04
7880 8008 5317 5959 7498
85176 142801 214776
450437 737470 836270 1405874.1
ĐVT
2005 2006 2007 2008 2009 Giải trình
836088 658784 1249346 1236812 2234117.4
124922 6919 66546 4929 1911659.8 WACC
961010 665703 1315892 1241741 4145777.2 WD
569136 1563073 2694426 3450117 2999500.9 WS
1530146 2228776 4010318 4691858 7145278.1
Cơ sở dự báo
ĐVT: tr.ĐVN
CP đang lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
P/E= 10.53
EPS= 7500
P=10.53*EPS= 78975 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009
16.45% lớn hơn so với giá nội tại của 1 CPT
Cơ bản Bi quan
15% 25%
13819761.677 -9192699.071
67816.6 -93505.4
Ô tham chiếu
cơ bản Bi quan
92% 96%
13819761.677 2549121.6054
67816.6 -11192.9
cơ bản Bi quan
8% 10%
13819761.677 12565876.1
67816.606616 59026.612677
cơ bản Bi quan
12% 15%
13819761.677 11938933.312
67816.61 54631.62
cơ bản Bi quan
22% 25%
13819761.677 12952789.364
67816.61 61738.95
cơ bản Bi quan
21.00% 30%
13819761.677 6443643.984
67816.61 16108.52 13%
-294547.5819 2
Lạc quan
TH1 TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) (3) TB
25% 15% 12% -9192699.07 13819761.68 10751433.58 -294547.582
96% 92% 88% 2549121.605 13819761.68 25090401.75 8184441.64
15% 12% 10% 11938933.31 13819761.68 15073647.25 12816653.2
10% 8% 5% 12565876.1 13819761.68 15700590 13255513.2
25% 22% 20% 12952789.36 13819761.68 14397743.22 13357376.4
25% 21.00% 18% 6443643.984 13819761.68 16263361.35 9882811
Tổng RR=
Tổng XS= 1
ĐLC tiêu cực
19%
TDT<200 ty -30%
25%
96%
15%
10%
25%
Đ ròng= hàng 46+hàng 47
C trước= hàng 48 sau- hàng 48 trước
-25716322.18 -186.08%
-186.08%
6429211.22
18.3
COÂNG TY COÅ PHAÀN FPT
NGUOÀN VOÁN
A NÔÏ PHAÛI TRA' 517348 806762 1271656 1533043
I Nôï ngaén haïn 419100 716761 1098058 1408121
1 Vay nợ ngắn hạn 159980 355411 552897 836088
2 Phải trả cho người bán 143782 192352 351924 266958
3 Người mua trả tiền trước 13851 20619 18783 48256
4 Caác khoản nợ ngắn hạn khác 101487 148379 174454 256819
II Nôï daøi haïn 94562 84532 162668 124922
III Nôï khaùc 3686 5469 10930
B NGUOÀN VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖU 33060 172471 312049 646790
I Voán chuû sôû höõu 31255 169700 297440 569136
1 Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 30000 150000 288585 547292
2 Thaëng dö voán coå phaàn
3 Cổ phiếu quỹ
4 Caùc quyõ thuoäc voán chuû sôû höõu
5 Lôïi nhuaän chöa phaân phoái 1255 19700 8855 21844
II Nguồn kinh phí khác 1805 2771 14609 77654
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 1805 2771 12809
2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 1800 74904
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2750
C LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 39644
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN 550408 979233 1583705 2219477
Phân bổ cho:
Cổ tức
LNGL
Bảng 5: BẢNG KẾ HOẠCH NGÂN LƯU TỰ DO VÀ GIÁ TRỊ HOẠT ĐỘNG CỦA FPT SAU ĐIỀU CHỈ
Bảng 5B : Tính FCF và giá trị hoạt động của FPT sau điều chỉnh
KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
2009 2010 2011 2012
Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 3750389.2 3652592.04996 4163954.94 4746908.6
TSCĐ ròng 1638511.7 1074291.7794 1224692.6 1396149.6
Vốn hoạt động thuần (NOC) 5388900.9 4726883.82936 5388647.6 6143058.2
Đầu tư vào vốn hoạt động -662017.07064 661763.7 754410.7
Thuế (giả định) 19.4% 22.0% 22.0% 22.0%
NOPAT 1368493.5 1508305.65828 1719468.45 1960194.03
Ngân lưu tự do (FCF) 1368493.5 2170322.7 1057704.7 1205783.4
Tỷ lệ tăng trưởng FCF 58.59% -51% 14%
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
2170322.7 1057704.7 1205783.4
Giá trị hoạt động 16498945.53
Lạc quan
Các tình huống rủi ro Bi quan (1) Cơ sở (2) (3) TH1
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT 0.6 0.3 0.1 25%
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí 0.6 0.3 0.1 95%
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu 0.6 0.3 0.1 15%
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho 0.6 0.3 0.1 10%
RR5_ Thay đổi %T 0.6 0.3 0.1 25%
RR6_ Thay đổi WACC 0.6 0.2 0.2 25%
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
Khẩu vị rủi ro của DN, giảm giá trị DN 35% Điểm tổn thương
Giảm giá trị Cty > 35%
Giá trị công ty =
35%Gct=
ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009
11398005 13498891 16381840 18404026.2
10031489 11537443 13403404 14718672.8
1366516 1961448 2978436 3685353.4
11278 48936 197472 187941
74259 72344 495237 445371
57961 42956 80488 109689.6
357567 384773 526659 527091
367691 600168 963266 1306345.4
578277 953099 1190746 1594487
57038 104755 151192 255257
26015 28868 101853 152221.7
31023 75887 49339 103035.3
609300 1028986 1240085 1697522.3
73687 148715 212404 329028.8
0 0 23365 37380.6
73687 148715 189039 291648.2
535613 880271 1051046 1405874.1
85176 142801.2 214776.4 342525.3
450437 737469.8 836269.6 1063348.8
66884740 165557833 176379594 141817658.04
8008 5317 5959 7498
ĐVT: tr.ĐVN
2006 2007 2008 2009
Cơ sở dự báo
ĐVT: tr.ĐVN
33942001.347277 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
1374593.0 1567036.1 35728422.5
lưu hành tại thời điểm 31.12.2009 là 143551412 CP (nguồn: tr.27 báo cáo hợp nhất năm 2009)
Trong đó: CPT là 142649197 Cp M=10000đ/cp
10.53
7498 đ/cp
P=10.53*EPS= 78953.94 Giá thị trường tại thời điểm 12.2009
Chênh lệch giá= -13.18%
-21.33%
TH2 TH3 Bi quan (1) Cơ sở (2) Lạc quan (3) TB TB-Cơ sở(2)
14% 12% 13958752.77 17118804.03 19646845.03 15475577 -1643226.65
91% 88% 8739328.14931 17118804.03 25498279.908 12929066 -4189737.94
12% 10% 15328317.7296 17118804.03 18312461.561 16163878 -954926.03
8% 5% 15925146.496 17118804.03 18909290.328 16581658 -537145.89
22% 20% 16151941.4272 17118804.03 17763379.096 16603144 -515660.05
20.00% 19% 10048514.6055 17118804.03 20220208.93 13496911 -3621892.67
Tổng RR= -11462589.24
-66.96%
ĐLC tiêu cực= 2409651.40
%Giảm GTDN
ỷ lệ chi phí
đổi WACC
đổi tỷ lệ DT
%Giảm GTDN
ỷ lệ KPThu
lệ tồn kho
hay đổi %T
Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty là 50.55% Khai thác RR
Điểm tổn thương Khả năng giới hạn mềm giới hạn cứng GHM
Giảm giá trị Cty > 35% 12.57% 12% 35% XXXXX
XXXXX 12%
Giá trị công ty = 17118804.03 sau điều chỉnh
5991581.41
Kết quả mô phỏng : Xác suất giảm gía trị công ty sau điều chỉnh là: 56.30%
KNXR GHC
XXXX 35% XXXX Giảm thiểu RR
12,57%
u điều chỉnh:
ổng RRRL giảm 64%
Giá trị công ty tăng 24%
ủi ro tổng thể tăng 5%