Professional Documents
Culture Documents
Cán Cân Thương M I
Cán Cân Thương M I
-211
1724
-368
-368
0
2092
1514
10728
-9214
578
4607
888
3719
-4029
-783
-3246
-4528
-7205
-1201
1201
1201
0
0
thời gian quý 1 2020quý 2 2020quý 3 2020quý 4 2020quý 1 2021quý 2 2021quý 3 2021quý 4 2021
A, Cán cân vãng lai 4.198 -82 8.749 2.195 350 -6.157 -4.408 3.182
B, Cán cân vốn 0 0 0 0 0 0 0 0
C, Cán cân tài chính 1.385 310 1.393 5.396 5.284 10.083 8.712 6.902
D, Lỗi và Sai sót -2.467 1.777 -4.883 -1.339 -2.198 -2.421 2.93 -7.969
E, Cán cân tổng thể 3.116 2.005 5.259 6.252 3.436 1.505 7.234 2.115
F, Dự trữ và các hạng mục -3.116 -2.005 -5.259 -6.252 -3.436 -1.505 -7.234 -2.115
Tỉ giá hối đoái 0.24% 0.31% 0.09% 0.07% 0.15% 0.11% 0.39% 0.13%
lạm phát 1.23% -1.54% 0.40% 0.09% 0.06% -0.04% 0.62% -0.20%
quý 1 2022quý 2 2022quý 3 2022quý 4 2022
-1.541 -4.963 1.661 3.905
0 0 0 0
3.504 8.876 -4.893 2.099
-2.91 -8.91 -12.368 -7.205
-947 -4.997 -15.6 -1.201
947 4.997 15.6 1.201
0.02% -1.61% -2.15% -3.96%
0.19% 0.18% 0.40% 0.15%