You are on page 1of 8

quý 1 2020 quý 2 2020 quý 3 2020 quý 4 2020

A. Cán cân vãng lai 4198 -82 8749 2195


Hàng hóa: Xuất khẩu f.o.b 63398 59367 79776 80088
Hàng hóa: Nhập khẩu f.o.b 57143 54965 66152 73661
Hàng hóa (ròng) 6255 4402 13624 6427
Dịch vụ: Xuất khẩu 4508 1095 978 1019
Dịch vụ: Nhập khẩu 4874 4022 4489 4502
Dịch vụ (ròng) -366 -2927 -3511 -3483
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Thu 494 374 299 261
Thu nhập đầu tư (Thu nhập sơ cấp): Chi 4119 387 4299 3957
Thu nhập đầu tư (thu nhập sơ cấp) (ròng) -3625 -3496 -4 -3696
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Thu 2608 2398 3041 338
Chuyển giao vãng lai (Thu nhập thứ cấp): Chi 674 459 405 433
Chuyển giao vãng lai (thu nhập thứ cấp) (ròng) 1934 1939 2636 2947
B. Cán cân vốn 0 0 0 0
Cán cân vốn: Thu 0 0 0 0
Cán cân vốn: Chi 0 0 0 0
Tổng cán cân vãng lai và cán cân vốn 4198 -82 8749 2195
C. Cán cân tài chính 1385 310 1393 5396
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài: Tài sản có -84 -125 -75 -96
Đầu tư trực tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ 302 374 408 496
Đầu tư trực tiếp (ròng) 2936 3615 4005 4864
Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài: Tài sản có 1 -12 13 2
Đầu tư gián tiếp vào Việt Nam: Tài sản nợ -1333 554 -228 -253
Đầu tư gián tiếp (ròng) -1332 542 -215 -251
Đầu tư khác: Tài sản có -973 -4567 -1759 -1137
Tiền và tiền gửi -713 -4456 -1983 -1295
Tổ chức tín dụng 166 -3777 -1478 -598
Dân cư -879 -679 -505 -697
Cho vay thu hồi nợ nước ngoài
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác -260 -111 224 158
Đầu tư khác: Tài sản nợ 754 720 -638 192
Tiền và tiền gửi 405 -498 -64 554
Tổ chức tín dụng 366 -543 -92 410
Dân cư 39 45 28 144
Vay trả nợ nước ngoài 349 1218 -574 1366
Ngắn hạn 190 594 -978 198
Rút vốn 6554 5858 5928 8585
Trả nợ gốc -6364 -5265 -6906 -8387
Dài hạn 159 624 404 1168
Rút vốn 2201 2805 2733 374
Chính phủ 467 553 398 596
Tư nhân 1734 2252 2335 3144
Trả nợ gốc -2042 -2181 -2329 -2572
Chính phủ -499 -389 -508 -430
Tư nhân -1543 -1792 -1821 -2142
Tín dụng thương mại và ứng trước
Các khoản phải thu/ phải trả khác
Đầu tư khác (ròng) -219 -3847 -2397 783
D. Lỗi và Sai sót -2467 1777 -4883 -1339
E. Cán cân tổng thể 3116 2005 5259 6252
F. Dự trữ và các hạng mục liên quan -3116 -2005 -5259 -6252
Tài sản dự trữ -3116 -2005 -5259 -6252
Tín dụng và vay nợ từ IMF 0 0 0 0
Tài trợ đặc biệt 0 0 0 0
quý 1 2021 quý 2 2021 quý 3 2021 quý 4 2021 quý 1 2022 quý 2 2022 quý 3 2022
350 -6157 -4408 3182 -1541 -4963 1661
78401 80013 82315 95284 89104 97091 95375
72507 81198 80782 85237 84051 9406 86557
5894 -1185 1533 10047 5053 3031 8818
869 1247 1369 1522 1048 2802 3859
4977 5098 5055 5532 518 6619 687
-4108 -3851 -3686 -401 -4132 -3817 -3011
241 269 219 253 219 434 640
4303 4896 4691 5081 4569 5498 5642
-4062 -4627 -4472 -4828 -435 -5064 -5002
3103 4253 2884 3328 3185 2827 2948
477 747 667 1355 1297 194 2092
2626 3506 2217 1973 1888 887 856
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
350 -6157 -4408 3182 -1541 -4963 1661
5284 10083 8712 6902 3504 8876 -4893
-50 -66 -71 -171 -90 -775 -1634
328 412 315 511 352 451 425
323 4054 3079 4939 343 3735 2616
3 4 0 3 1 -9 12
-349 559 325 -264 -305 950 -269
-346 563 325 -261 -304 941 -257
-342 354 860 -1193 -642 -135 -5966
-370 393 585 -1094 -788 -146 -6107
153 1212 1262 -486 -256 2154 -3607
-523 -819 -677 -608 -532 -23 -25

28 -39 275 -99 146 11 141


2742 5112 4448 3417 102 4335 -1286
1643 2348 2808 2051 157 2127 -1732
1643 1951 2686 2051 157 2127 -1732
0 397 122 0 0 0 0
1099 2764 30 1366 863 2208 446
829 1544 -50 332 1465 1161 -284
7018 888 6956 10199 847 10296 8
-6189 -7336 -7006 -9867 -7005 -9135 -8284
270 122 80 1034 -602 1047 730
2751 3787 3656 4953 2655 4377 3979
449 230 257 770 263 281 189
2302 3557 3399 4183 2392 4096 379
-2481 -2567 -3576 -3919 -3257 -333 -3249
-580 -507 -630 -709 -632 -713 -610
-1901 -206 -2946 -321 -2625 -2617 -2639

24 5466 5308 2224 378 42 -7252


-2198 -2421 293 -7969 -291 -891 -12368
3436 1505 7234 2115 -947 -4997 -156
-3436 -1505 -7234 -2115 947 4997 156
-3436 -1505 -7234 -2115 947 4997 156
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
quý 4 2022
3905
88957
80227
873
463
6123
-1493
1028
6318
-529
3208
125
1958
0
0
0
3905
2099
-127
562
5493
0
1134
1134
-6252
-6041
-3041
-3

-211
1724
-368
-368
0
2092
1514
10728
-9214
578
4607
888
3719
-4029
-783
-3246

-4528
-7205
-1201
1201
1201
0
0
thời gian quý 1 2020quý 2 2020quý 3 2020quý 4 2020quý 1 2021quý 2 2021quý 3 2021quý 4 2021
A, Cán cân vãng lai 4.198 -82 8.749 2.195 350 -6.157 -4.408 3.182
B, Cán cân vốn 0 0 0 0 0 0 0 0
C, Cán cân tài chính 1.385 310 1.393 5.396 5.284 10.083 8.712 6.902
D, Lỗi và Sai sót -2.467 1.777 -4.883 -1.339 -2.198 -2.421 2.93 -7.969
E, Cán cân tổng thể 3.116 2.005 5.259 6.252 3.436 1.505 7.234 2.115
F, Dự trữ và các hạng mục -3.116 -2.005 -5.259 -6.252 -3.436 -1.505 -7.234 -2.115
Tỉ giá hối đoái 0.24% 0.31% 0.09% 0.07% 0.15% 0.11% 0.39% 0.13%
lạm phát 1.23% -1.54% 0.40% 0.09% 0.06% -0.04% 0.62% -0.20%
quý 1 2022quý 2 2022quý 3 2022quý 4 2022
-1.541 -4.963 1.661 3.905
0 0 0 0
3.504 8.876 -4.893 2.099
-2.91 -8.91 -12.368 -7.205
-947 -4.997 -15.6 -1.201
947 4.997 15.6 1.201
0.02% -1.61% -2.15% -3.96%
0.19% 0.18% 0.40% 0.15%

You might also like