Professional Documents
Culture Documents
2,086,211
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 2/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 3/154
D4-16
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 4/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D4-23
Trang 5/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
D4-33
1CK Toàn bộ
Trang 6/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP4-2
1CK Toàn bộ
Trang 7/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP4-17
Trang 8/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP4-30
1CK Toàn bộ
Trang 9/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP4-44
Trang 10/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP4-59
Trang 11/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 12/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 12 0.888 6500 1 34 34 221 196.248
60 12 0.888 6790 1 20 20 135.8 120.590
61 12 0.888 11645 1 25 25 291.125 258.519
62 12 0.888 20595 1 27 27 556.065 493.786
63 12 0.888 10555 1 15 15 158.325 140.593
64 12 0.888 15460 1 19 19 293.74 260.841
65 12 0.888 10770 1 16 16 172.32 153.020
66 12 0.888 28320 1 13 13 368.16 326.926
67 12 0.888 8670 1 7 7 60.69 53.893
68 12 0.888 9830 1 32 32 314.56 279.329
69 12 0.888 6665 1 7 7 46.655 41.430
70 12 0.888 8330 1 36 36 299.88 266.293
71 12 0.888 2210 1 17 17 37.57 33.362
72 12 0.888 6300 1 51 51 321.3 285.314
73 12 0.888 8335 1 36 36 300.06 266.453
74 14 1.210 2295 1 21 21 48.195 58.316
75 14 1.210 6810 1 21 21 143.01 173.042
76 14 1.210 3560 1 18 18 64.08 77.537
77 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
78 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
79 14 1.210 6080 1 11 11 66.88 80.925
80 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
81 14 1.210 7840 1 18 18 141.12 170.755
82 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
83 14 1.210 6765 1 26 26 175.89 212.827
84 14 1.210 8455 1 16 16 135.28 163.689
85 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
86 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
87 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
88 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
89 12 0.888 6275 1 12 12 75.3 66.866
90 12 0.888 6405 1 11 11 70.455 62.564
91 12 0.888 8620 1 21 21 181.02 160.746
92 12 0.888 8000 1 6 6 48 42.624
93 12 0.888 8630 1 21 21 181.23 160.932
94 12 0.888 19530 1 30 30 585.9 520.279
95 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
96 12 0.888 29355 1 23 23 675.165 599.547
97 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
98 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
99 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
100 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
101 12 0.888 38735 1 36 36 1394.46 1,238.280
102 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
103 12 0.888 39575 1 23 23 910.225 808.280
104 12 0.888 33465 1 16 16 535.44 475.471
105 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
106 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
107 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
108 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
109 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
110 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
111 12 0.888 11545 1 22 22 253.99 225.543
112 12 0.888 16670 1 13 13 216.71 192.438
113 12 0.888 12355 1 20 20 247.1 219.425
114 12 0.888 17150 1 14 14 240.1 213.209
115 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
116 12 0.888 11105 1 15 15 166.575 147.919
117 12 0.888 21595 1 21 21 453.495 402.704
118 12 0.888 33560 1 34 34 1141.04 1,013.244
119 12 0.888 21555 1 23 23 495.765 440.239
Trang 13/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 20770 1 28 28 581.56 516.425
121 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
122 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
123 12 0.888 34215 1 23 23 786.945 698.807
124 12 0.888 26615 1 16 16 425.84 378.146
125 12 0.888 11540 1 22 22 253.88 225.445
126 12 0.888 16775 1 13 13 218.075 193.651
127 12 0.888 6565 1 16 16 105.04 93.276
128 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
129 12 0.888 28565 1 10 10 285.65 253.657
130 12 0.888 21550 1 21 21 452.55 401.864
131 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
132 12 0.888 3390 1 29 29 98.31 87.299
133 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
134 12 0.888 6905 1 9 9 62.145 55.185
135 12 0.888 6740 1 32 32 215.68 191.524
136 12 0.888 2450 1 17 17 41.65 36.985
137 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
138 12 0.888 12330 1 20 20 246.6 218.981
139 12 0.888 10070 1 30 30 302.1 268.265
140 12 0.888 6555 1 20 20 131.1 116.417
141 12 0.888 27015 1 15 15 405.225 359.840
142 12 0.888 6310 1 15 15 94.65 84.049
143 12 0.888 3390 1 32 32 108.48 96.330
144 12 0.888 5505 1 51 51 280.755 249.310
145 12 0.888 17095 1 12 12 205.14 182.164
146 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
147 12 0.888 6740 1 34 34 229.16 203.494
148 12 0.888 7030 1 20 20 140.6 124.853
149 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
150 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
151 12 0.888 10795 1 15 15 161.925 143.789
152 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
153 12 0.888 11010 1 16 16 176.16 156.430
154 12 0.888 28560 1 13 13 371.28 329.697
155 12 0.888 8910 1 7 7 62.37 55.385
156 12 0.888 10070 1 32 32 322.24 286.149
157 12 0.888 6905 1 7 7 48.335 42.921
158 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
159 12 0.888 2450 1 17 17 41.65 36.985
160 12 0.888 6540 1 51 51 333.54 296.184
161 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
162 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
163 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
164 14 1.210 3900 1 18 18 70.2 84.942
165 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
166 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
167 14 1.210 6420 1 11 11 70.62 85.450
168 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
169 14 1.210 8180 1 18 18 147.24 178.160
170 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
171 14 1.210 7105 1 26 26 184.73 223.523
172 14 1.210 8795 1 16 16 140.72 170.271
173 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
174 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
175 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
176 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
Trang 14/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 15/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
8 25 3.850 6050 1 2 2 12.1 46.585
D5-9
Trang 16/154
D5-20
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
6 25 3.850 4650 1 2 2 9.3 35.805
7 22 2.980 5950 1 2 2 11.9 35.462
D5-20
Trang 17/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
2 20 2.470 19660 1 7 7 137.62 339.921
D5-28
Trang 18/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D5-36
Trang 19/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
DP5-15
Trang 20/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 22 2.980 5020 1 2 2 10.04 29.919
DP5-31
Trang 21/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP5-49
1CK Toàn bộ
3 8 0.395 1620 1 31 31 50.22 19.837
Trang 22/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 23/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 3560 1 18 18 64.08 77.537
60 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
61 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
62 14 1.210 6080 1 11 11 66.88 80.925
63 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
64 14 1.210 7840 1 18 18 141.12 170.755
65 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
66 14 1.210 6765 1 26 26 175.89 212.827
67 14 1.210 8455 1 16 16 135.28 163.689
68 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
69 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
70 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
71 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
72 12 0.888 6275 1 12 12 75.3 66.866
73 12 0.888 6405 1 11 11 70.455 62.564
74 12 0.888 8620 1 21 21 181.02 160.746
75 12 0.888 8000 1 6 6 48 42.624
76 12 0.888 8630 1 21 21 181.23 160.932
77 12 0.888 19530 1 30 30 585.9 520.279
78 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
79 12 0.888 28490 1 16 16 455.84 404.786
80 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
81 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
82 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
83 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
84 12 0.888 38735 1 24 24 929.64 825.520
85 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
86 12 0.888 39575 1 15 15 593.625 527.139
87 12 0.888 33465 1 11 11 368.115 326.886
88 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
89 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
90 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
91 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
92 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
93 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
94 12 0.888 30305 1 17 17 515.185 457.484
95 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
96 12 0.888 21530 1 27 27 581.31 516.203
97 12 0.888 33560 1 23 23 771.88 685.429
98 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
99 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
100 12 0.888 20770 1 25 25 519.25 461.094
101 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
102 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
103 12 0.888 20130 1 16 16 322.08 286.007
104 12 0.888 34215 1 15 15 513.225 455.744
105 12 0.888 26600 1 16 16 425.6 377.933
106 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
107 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
108 12 0.888 30920 1 17 17 525.64 466.768
109 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
110 12 0.888 9100 1 9 9 81.9 72.727
111 12 0.888 33650 1 21 21 706.65 627.505
112 12 0.888 33550 1 17 17 570.35 506.471
113 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
114 12 0.888 14995 1 19 19 284.905 252.996
115 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
116 12 0.888 28590 1 11 11 314.49 279.267
117 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
118 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
119 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
Trang 24/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
121 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
122 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
123 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
124 12 0.888 15700 1 19 19 298.3 264.890
125 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
126 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
127 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
128 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
129 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
130 14 1.210 3900 1 18 18 70.2 84.942
131 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
132 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
133 14 1.210 6420 1 11 11 70.62 85.450
134 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
135 14 1.210 8180 1 18 18 147.24 178.160
136 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
137 14 1.210 7105 1 26 26 184.73 223.523
138 14 1.210 8795 1 16 16 140.72 170.271
139 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
140 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
141 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
142 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
Trang 25/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 26/154
6-9
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
6 25 3.850 3250 1 4 4 13 50.050
7 25 3.850 5950 1 2 2 11.9 45.815
8 25 3.850 6050 1 2 2 12.1 46.585
D6-9
Trang 27/154
27
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
2 25 3.850 21380 1 7 7 149.66 576.191
3 25 3.850 5015 1 2 2 10.03 38.616
4 25 3.850 5150 1 7 7 36.05 138.793
D6-27
Trang 28/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
4 22 2.980 4800 1 2 2 9.6 28.608
5 25 3.850 4850 1 2 2 9.7 37.345
6 25 3.850 4650 1 2 2 9.3 35.805
7 22 2.980 5950 1 2 2 11.9 35.462
D6-20
Trang 29/154
D6-35
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
14 10 0.617 2050 1 16 16 32.8 20.238
15 10 0.617 750 1 8 8 6 3.702
16 10 0.617 2150 1 207 207 445.05 274.596
17 25 3.850 350 1 11 11 3.85 14.823
3 20 2.470 2850 1 2 2 5.7 14.079
4 20 2.470 5000 1 2 2 10 24.700
5 22 2.980 4850 1 2 2 9.7 28.906
D6-36
Trang 30/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 20 2.470 4050 1 2 2 8.1 20.007
DP6-13
Trang 31/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 25 3.850 29800 1 5 5 149 573.650
2 22 2.980 28770 1 5 5 143.85 428.673
DP6-28
Trang 32/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 22 2.980 5650 1 2 2 11.3 33.674
DP6-45
Trang 33/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 34/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
60 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
61 14 1.210 9425 1 41 41 386.425 467.574
62 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
63 14 1.210 11210 1 18 18 201.78 244.154
64 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
65 14 1.210 11410 1 23 23 262.43 317.540
66 14 1.210 8455 1 20 20 169.1 204.611
67 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
68 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
69 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
70 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
71 12 0.888 6275 1 12 12 75.3 66.866
72 12 0.888 6405 1 11 11 70.455 62.564
73 12 0.888 8620 1 21 21 181.02 160.746
74 12 0.888 8000 1 6 6 48 42.624
75 12 0.888 8630 1 21 21 181.23 160.932
76 12 0.888 19530 1 30 30 585.9 520.279
77 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
78 12 0.888 28435 1 16 16 454.96 404.004
79 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
80 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
81 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
82 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
83 12 0.888 38735 1 36 36 1394.46 1,238.280
84 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
85 12 0.888 39575 1 23 23 910.225 808.280
86 12 0.888 33465 1 16 16 535.44 475.471
87 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
88 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
89 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
90 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
91 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
92 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
93 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
94 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
95 12 0.888 21595 1 27 27 583.065 517.762
96 12 0.888 33560 1 34 34 1141.04 1,013.244
97 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
98 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
99 12 0.888 20770 1 25 25 519.25 461.094
100 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
101 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
102 12 0.888 20130 1 16 16 322.08 286.007
103 12 0.888 34215 1 23 23 786.945 698.807
104 12 0.888 26625 1 16 16 426 378.288
105 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
106 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
107 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
108 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
109 12 0.888 9100 1 9 9 81.9 72.727
110 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
111 12 0.888 33550 1 17 17 570.35 506.471
112 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
113 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
114 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
115 12 0.888 28590 1 11 11 314.49 279.267
116 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
117 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
118 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
119 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
Trang 35/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
121 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
122 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
123 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
124 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
125 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
126 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
127 14 1.210 2595 1 21 21 54.495 65.939
128 14 1.210 7110 1 21 21 149.31 180.665
129 14 1.210 16270 1 18 18 292.86 354.361
130 14 1.210 10550 1 19 19 200.45 242.545
131 14 1.210 9725 1 41 41 398.725 482.457
132 14 1.210 3600 1 77 77 277.2 335.412
133 14 1.210 11510 1 18 18 207.18 250.688
134 14 1.210 13180 1 34 34 448.12 542.225
135 14 1.210 11700 1 23 23 269.1 325.611
136 14 1.210 8755 1 20 20 175.1 211.871
137 14 1.210 7770 1 22 22 170.94 206.837
138 14 1.210 2970 1 21 21 62.37 75.468
139 14 1.210 6100 1 12 12 73.2 88.572
140 14 1.210 4360 1 17 17 74.12 89.685
Trang 36/154
Chiều dài 1 Số thanh Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 37/154
Chiều dài 1 Số thanh Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D7-9
Trang 38/154
Chiều dài 1 Số thanh Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D7-20
Trang 41/154
Chiều dài 1 Số thanh Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP7-17
Trang 43/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 44/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 3560 4 18 72 256.32 310.147
60 14 1.210 15970 4 18 72 1149.84 1,391.306
61 14 1.210 10250 4 19 76 779 942.590
62 14 1.210 6080 4 11 44 267.52 323.699
63 14 1.210 3360 4 77 308 1034.88 1,252.205
64 14 1.210 7840 4 18 72 564.48 683.021
65 14 1.210 12880 4 34 136 1751.68 2,119.533
66 14 1.210 6765 4 26 104 703.56 851.308
67 14 1.210 8455 4 16 64 541.12 654.755
68 14 1.210 7470 4 22 88 657.36 795.406
69 14 1.210 2730 4 21 84 229.32 277.477
70 14 1.210 5800 4 12 48 278.4 336.864
71 14 1.210 4060 4 17 68 276.08 334.057
72 12 0.888 6275 4 12 48 301.2 267.466
73 12 0.888 6405 4 11 44 281.82 250.256
74 12 0.888 8620 4 21 84 724.08 642.983
75 12 0.888 8000 4 6 24 192 170.496
76 12 0.888 8630 4 21 84 724.92 643.729
77 12 0.888 19530 4 30 120 2343.6 2,081.117
78 12 0.888 22790 4 23 92 2096.68 1,861.852
79 12 0.888 28520 4 16 64 1825.28 1,620.849
80 12 0.888 20935 4 57 228 4773.18 4,238.584
81 12 0.888 37735 4 19 76 2867.86 2,546.660
82 12 0.888 3500 4 8 32 112 99.456
83 12 0.888 12620 4 54 216 2725.92 2,420.617
84 12 0.888 38735 4 24 96 3718.56 3,302.081
85 12 0.888 7285 4 54 216 1573.56 1,397.321
86 12 0.888 39575 4 15 60 2374.5 2,108.556
87 12 0.888 33465 4 11 44 1472.46 1,307.544
88 12 0.888 39015 4 19 76 2965.14 2,633.044
89 12 0.888 3595 4 5 20 71.9 63.847
90 12 0.888 3530 4 8 32 112.96 100.308
91 12 0.888 1950 4 8 32 62.4 55.411
92 12 0.888 9750 4 19 76 741 658.008
93 12 0.888 21050 4 56 224 4715.2 4,187.098
94 12 0.888 30305 4 17 68 2060.74 1,829.937
95 12 0.888 21100 4 27 108 2278.8 2,023.574
96 12 0.888 21530 4 27 108 2325.24 2,064.813
97 12 0.888 33560 4 22 88 2953.28 2,622.513
98 12 0.888 22130 4 22 88 1947.44 1,729.327
99 12 0.888 21605 4 31 124 2679.02 2,378.970
100 12 0.888 20770 4 25 100 2077 1,844.376
101 12 0.888 8905 4 9 36 320.58 284.675
102 12 0.888 8725 4 37 148 1291.3 1,146.674
103 12 0.888 20130 4 16 64 1288.32 1,144.028
104 12 0.888 34215 4 16 64 2189.76 1,944.507
105 12 0.888 26635 4 16 64 1704.64 1,513.720
106 12 0.888 21090 4 27 108 2277.72 2,022.615
107 12 0.888 34215 4 21 84 2874.06 2,552.165
108 12 0.888 30920 4 17 68 2102.56 1,867.073
109 12 0.888 21550 4 27 108 2327.4 2,066.731
110 12 0.888 9100 4 9 36 327.6 290.909
111 12 0.888 33650 4 21 84 2826.6 2,510.021
112 12 0.888 33550 4 17 68 2281.4 2,025.883
113 12 0.888 8675 4 37 148 1283.9 1,140.103
114 12 0.888 14995 4 19 76 1139.62 1,011.983
115 12 0.888 21930 4 29 116 2543.88 2,258.965
116 12 0.888 28590 4 11 44 1257.96 1,117.068
117 12 0.888 31235 4 17 68 2123.98 1,886.094
118 12 0.888 34180 4 19 76 2597.68 2,306.740
119 12 0.888 6945 4 25 100 694.5 616.716
Trang 45/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 33635 4 19 76 2556.26 2,269.959
121 12 0.888 30965 4 17 68 2105.62 1,869.791
122 12 0.888 12245 4 25 100 1224.5 1,087.356
123 12 0.888 20835 4 27 108 2250.18 1,998.160
124 12 0.888 15700 4 19 76 1193.2 1,059.562
125 12 0.888 19900 4 23 92 1830.8 1,625.750
126 12 0.888 8570 4 36 144 1234.08 1,095.863
127 12 0.888 8575 4 36 144 1234.8 1,096.502
128 14 1.210 2635 4 21 84 221.34 267.821
129 14 1.210 7150 4 21 84 600.6 726.726
130 14 1.210 3900 4 18 72 280.8 339.768
131 14 1.210 16310 4 18 72 1174.32 1,420.927
132 14 1.210 10590 4 19 76 804.84 973.856
133 14 1.210 6420 4 11 44 282.48 341.801
134 14 1.210 3700 4 77 308 1139.6 1,378.916
135 14 1.210 8180 4 18 72 588.96 712.642
136 14 1.210 13220 4 34 136 1797.92 2,175.483
137 14 1.210 7105 4 26 104 738.92 894.093
138 14 1.210 8795 4 16 64 562.88 681.085
139 14 1.210 7810 4 22 88 687.28 831.609
140 14 1.210 3070 4 21 84 257.88 312.035
141 14 1.210 6140 4 12 48 294.72 356.611
142 14 1.210 4400 4 17 68 299.2 362.032
CT 10 0.617 640 4 6800 27200 17408 10,740.736
Trang 46/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 47/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
8 25 3.850 6050 1 2 2 12.1 46.585
D9-9
Trang 48/154
D9-20
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
6 25 3.850 4650 1 2 2 9.3 35.805
7 22 2.980 5950 1 2 2 11.9 35.462
D9-20
Trang 49/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
2 20 2.470 19660 1 7 7 137.62 339.921
D9-28
Trang 50/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D9-36
Trang 51/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
DP9-15
Trang 52/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP9-48
1CK Toàn bộ
3 8 0.395 1420 1 20 20 28.4 11.218
1 22 2.980 5540 1 3 3 16.62 49.528
DP9-49
Trang 53/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP9-39
1CK Toàn bộ
3 8 0.395 1420 2 11 22 31.24 12.340
1 22 2.980 4350 1 2 2 8.7 25.926
DP9-40
Trang 54/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 55/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
60 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
61 14 1.210 9425 1 41 41 386.425 467.574
62 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
63 14 1.210 11210 1 18 18 201.78 244.154
64 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
65 14 1.210 11410 1 23 23 262.43 317.540
66 14 1.210 8455 1 20 20 169.1 204.611
67 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
68 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
69 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
70 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
71 12 0.888 6275 1 12 12 75.3 66.866
72 12 0.888 6405 1 11 11 70.455 62.564
73 12 0.888 8620 1 21 21 181.02 160.746
74 12 0.888 8000 1 6 6 48 42.624
75 12 0.888 8630 1 21 21 181.23 160.932
76 12 0.888 19530 1 30 30 585.9 520.279
77 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
78 12 0.888 28435 1 16 16 454.96 404.004
79 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
80 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
81 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
82 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
83 12 0.888 38735 1 36 36 1394.46 1,238.280
84 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
85 12 0.888 39575 1 23 23 910.225 808.280
86 12 0.888 33465 1 16 16 535.44 475.471
87 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
88 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
89 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
90 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
91 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
92 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
93 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
94 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
95 12 0.888 21595 1 27 27 583.065 517.762
96 12 0.888 33560 1 34 34 1141.04 1,013.244
97 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
98 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
99 12 0.888 20770 1 25 25 519.25 461.094
100 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
101 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
102 12 0.888 20130 1 16 16 322.08 286.007
103 12 0.888 34215 1 23 23 786.945 698.807
104 12 0.888 26625 1 16 16 426 378.288
105 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
106 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
107 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
108 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
109 12 0.888 9100 1 9 9 81.9 72.727
110 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
111 12 0.888 33550 1 17 17 570.35 506.471
112 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
113 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
114 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
115 12 0.888 28590 1 11 11 314.49 279.267
116 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
117 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
118 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
119 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
Trang 56/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
121 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
122 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
123 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
124 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
125 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
126 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
127 14 1.210 2595 1 21 21 54.495 65.939
128 14 1.210 7110 1 21 21 149.31 180.665
129 14 1.210 16270 1 18 18 292.86 354.361
130 14 1.210 10550 1 19 19 200.45 242.545
131 14 1.210 9725 1 41 41 398.725 482.457
132 14 1.210 3600 1 77 77 277.2 335.412
133 14 1.210 11510 1 18 18 207.18 250.688
134 14 1.210 13180 1 34 34 448.12 542.225
135 14 1.210 11700 1 23 23 269.1 325.611
136 14 1.210 8755 1 20 20 175.1 211.871
137 14 1.210 7770 1 22 22 170.94 206.837
138 14 1.210 2970 1 21 21 62.37 75.468
139 14 1.210 6100 1 12 12 73.2 88.572
140 14 1.210 4360 1 17 17 74.12 89.685
Trang 57/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 58/154
D12-7
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 59/154
D12-15
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 60/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D12-22
Trang 61/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D12-29
Trang 62/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 63/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP12-10
Trang 64/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
DP12-22
Trang 65/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP12-35
Trang 66/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
DP12-49
Trang 67/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 68/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
60 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
61 14 1.210 9425 1 41 41 386.425 467.574
62 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
63 14 1.210 11210 1 18 18 201.78 244.154
64 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
65 14 1.210 11410 1 23 23 262.43 317.540
66 14 1.210 8455 1 20 20 169.1 204.611
67 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
68 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
69 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
70 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
71 12 0.888 6275 1 12 12 75.3 66.866
72 12 0.888 6405 1 11 11 70.455 62.564
73 12 0.888 8620 1 21 21 181.02 160.746
74 12 0.888 8000 1 9 9 72 63.936
75 12 0.888 8630 1 21 21 181.23 160.932
76 12 0.888 19530 1 30 30 585.9 520.279
77 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
78 12 0.888 28540 1 23 23 656.42 582.901
79 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
80 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
81 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
82 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
83 12 0.888 38735 1 36 36 1394.46 1,238.280
84 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
85 12 0.888 39575 1 23 23 910.225 808.280
86 12 0.888 33465 1 16 16 535.44 475.471
87 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
88 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
89 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
90 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
91 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
92 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
93 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
94 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
95 12 0.888 21595 1 27 27 583.065 517.762
96 12 0.888 33560 1 33 33 1107.48 983.442
97 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
98 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
99 12 0.888 20770 1 25 25 519.25 461.094
100 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
101 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
102 12 0.888 20130 1 16 16 322.08 286.007
103 12 0.888 34215 1 24 24 821.16 729.190
104 12 0.888 26625 1 16 16 426 378.288
105 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
106 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
107 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
108 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
109 12 0.888 9100 1 9 9 81.9 72.727
110 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
111 12 0.888 33550 1 17 17 570.35 506.471
112 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
113 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
114 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
115 12 0.888 28590 1 11 11 314.49 279.267
116 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
117 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
118 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
119 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
Trang 69/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
121 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
122 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
123 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
124 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
125 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
126 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
127 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
128 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
129 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
130 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
131 14 1.210 9765 1 41 41 400.365 484.442
132 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
133 14 1.210 11550 1 18 18 207.9 251.559
134 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
135 14 1.210 12170 1 23 23 279.91 338.691
136 14 1.210 8795 1 20 20 175.9 212.839
137 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
138 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
139 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
140 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
CT 10 0.617 640 1 6800 6800 4352 2,685.184
Trang 70/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 71/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
6 25 3.850 6050 1 2 2 12.1 46.585
7 25 3.850 5750 1 2 2 11.5 44.275
8 12 0.888 30310 1 2 2 60.62 53.831
9 10 0.617 500 1 98 98 49 30.233
10 25 3.850 350 1 2 2 0.7 2.695
11 10 0.617 800 1 110 110 88 54.296
D13-9
Trang 72/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
D13-17
1CK Toàn bộ
5 25 3.850 450 1 4 4 1.8 6.930
8 22 2.980 21485 1 10 10 214.85 640.253
1 25 3.850 31530 1 5 5 157.65 606.953
2 25 3.850 30675 1 5 5 153.375 590.494
3 25 3.850 3150 1 5 5 15.75 60.638
4 25 3.850 4800 1 5 5 24 92.400
5 25 3.850 4850 1 5 5 24.25 93.363
6 25 3.850 3200 1 5 5 16 61.600
7 22 2.980 5950 1 2 2 11.9 35.462
D13-19
Trang 73/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
3 10 0.617 2050 1 134 134 274.7 169.490
D13-25
Trang 74/154
Số thanh
D13-34
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
6 10 0.617 650 1 218 218 141.7 87.429
7 10 0.617 2450 1 188 188 460.6 284.190
1 28 4.840 36915 1 5 5 184.575 893.343
2 20 2.470 34555 1 5 5 172.775 426.754
3 25 3.850 3115 1 8 8 24.92 95.942
4 25 3.850 4950 1 2 2 9.9 38.115
5 25 3.850 4850 1 2 2 9.7 37.345
6 25 3.850 3045 1 5 5 15.225 58.616
7 20 2.470 5950 1 3 3 17.85 44.090
8 20 2.470 6050 1 3 3 18.15 44.831
D13-35
Trang 75/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP13-8
1CK Toàn bộ
3 8 0.395 1420 1 185 185 262.7 103.767
1 25 3.850 20270 1 7 7 141.89 546.277
DP13-9
Trang 76/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 20 2.470 4650 1 2 2 9.3 22.971
DP13-25A DP13-25
Trang 77/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
DP13-49 DP13-48 DP13-47 DP13-46 DP13-45 DP13-44 DP13-43 DP13-42 DP13-41 DP13-40
Trang 78/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 79/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
60 14 1.210 7840 1 18 18 141.12 170.755
61 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
62 14 1.210 6765 1 26 26 175.89 212.827
63 14 1.210 8455 1 16 16 135.28 163.689
64 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
65 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
66 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
67 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
68 12 0.888 18635 1 40 40 745.4 661.915
69 12 0.888 8000 1 9 9 72 63.936
70 12 0.888 19660 1 30 30 589.8 523.742
71 12 0.888 22790 1 23 23 524.17 465.463
72 12 0.888 28490 1 23 23 655.27 581.880
73 12 0.888 20935 1 57 57 1193.295 1,059.646
74 12 0.888 37735 1 19 19 716.965 636.665
75 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
76 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
77 12 0.888 38735 1 36 36 1394.46 1,238.280
78 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
79 12 0.888 39575 1 41 41 1622.575 1,440.847
80 12 0.888 39015 1 19 19 741.285 658.261
81 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
82 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
83 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
84 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
85 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
86 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
87 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
88 12 0.888 21530 1 27 27 581.31 516.203
89 12 0.888 33560 1 34 34 1141.04 1,013.244
90 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
91 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
92 12 0.888 20770 1 25 25 519.25 461.094
93 12 0.888 8905 1 9 9 80.145 71.169
94 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
95 12 0.888 20130 1 16 16 322.08 286.007
96 12 0.888 34215 1 23 23 786.945 698.807
97 12 0.888 26600 1 16 16 425.6 377.933
98 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
99 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
100 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
101 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
102 12 0.888 9100 1 9 9 81.9 72.727
103 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
104 12 0.888 33550 1 17 17 570.35 506.471
105 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
106 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
107 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
108 12 0.888 28590 1 15 15 428.85 380.819
109 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
110 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
111 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
112 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
113 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
114 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
115 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
116 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
117 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
118 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
119 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
Trang 80/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
121 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
122 14 1.210 3900 1 18 18 70.2 84.942
123 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
124 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
125 14 1.210 6420 1 11 11 70.62 85.450
126 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
127 14 1.210 8180 1 18 18 147.24 178.160
128 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
129 14 1.210 7105 1 26 26 184.73 223.523
130 14 1.210 8795 1 16 16 140.72 170.271
131 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
132 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
133 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
134 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
CT 10 0.617 640 1 6800 6800 4352 2,685.184
Trang 81/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 82/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
2 22 2.980 9550 1 7 7 66.85 199.213
D14-6D
Trang 83/154
D14-14
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
9 10 0.617 2450 1 94 94 230.3 142.095
10 25 3.850 650 1 12 12 7.8 30.030
1 25 3.850 22970 1 7 7 160.79 619.042
2 20 2.470 21920 1 7 7 153.44 378.997
3 22 2.980 2930 1 8 8 23.44 69.851
D14-15
Trang 84/154
D14-24
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
2 22 2.980 18910 1 7 7 132.37 394.463
D14-24
Trang 85/154
D14-33
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
9 10 0.617 2050 1 228 228 467.4 288.386
1 25 3.850 20150 1 7 7 141.05 543.043
2 20 2.470 19300 1 7 7 135.1 333.697
D14-34
Trang 86/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP14-2
Trang 87/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 25 3.850 10300 1 5 5 51.5 198.275
2 20 2.470 9755 1 5 5 48.775 120.474
DP14-20
Trang 88/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP14-37
Trang 89/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 90/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
60 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
61 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
62 12 0.888 20770 1 95 95 1973.15 1,752.157
63 12 0.888 13480 1 23 23 310.04 275.316
64 12 0.888 28490 1 23 23 655.27 581.880
65 12 0.888 31130 1 19 19 591.47 525.225
66 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
67 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
68 12 0.888 29895 1 36 36 1076.22 955.683
69 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
70 12 0.888 29915 1 41 41 1226.515 1,089.145
71 12 0.888 29890 1 23 23 687.47 610.473
72 12 0.888 3595 1 5 5 17.975 15.962
73 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
74 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
75 12 0.888 9750 1 19 19 185.25 164.502
76 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
77 12 0.888 30305 1 24 24 727.32 645.860
78 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
79 12 0.888 21530 1 27 27 581.31 516.203
80 12 0.888 33560 1 42 42 1409.52 1,251.654
81 12 0.888 22130 1 22 22 486.86 432.332
82 12 0.888 21605 1 31 31 669.755 594.742
83 12 0.888 8725 1 37 37 322.825 286.669
84 12 0.888 20130 1 25 25 503.25 446.886
85 12 0.888 34215 1 23 23 786.945 698.807
86 12 0.888 28490 1 16 16 455.84 404.786
87 12 0.888 21090 1 27 27 569.43 505.654
88 12 0.888 34215 1 21 21 718.515 638.041
89 12 0.888 30920 1 25 25 773 686.424
90 12 0.888 21550 1 27 27 581.85 516.683
91 12 0.888 33650 1 31 31 1043.15 926.317
92 12 0.888 33550 1 23 23 771.65 685.225
93 12 0.888 8675 1 37 37 320.975 285.026
94 12 0.888 14995 1 28 28 419.86 372.836
95 12 0.888 21930 1 29 29 635.97 564.741
96 12 0.888 27025 1 15 15 405.375 359.973
97 12 0.888 31235 1 17 17 530.995 471.524
98 12 0.888 34180 1 19 19 649.42 576.685
99 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
100 12 0.888 33635 1 19 19 639.065 567.490
101 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
102 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
103 12 0.888 20835 1 27 27 562.545 499.540
104 12 0.888 15700 1 28 28 439.6 390.365
105 12 0.888 19900 1 23 23 457.7 406.438
106 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
107 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
108 14 1.210 2535 1 21 21 53.235 64.414
109 14 1.210 7050 1 21 21 148.05 179.141
110 14 1.210 3800 1 18 18 68.4 82.764
111 14 1.210 16210 1 18 18 291.78 353.054
112 14 1.210 10490 1 19 19 199.31 241.165
113 14 1.210 6320 1 11 11 69.52 84.119
114 14 1.210 3600 1 77 77 277.2 335.412
115 14 1.210 8080 1 18 18 145.44 175.982
116 14 1.210 13120 1 34 34 446.08 539.757
117 14 1.210 7005 1 26 26 182.13 220.377
118 14 1.210 8695 1 16 16 139.12 168.335
119 14 1.210 7710 1 22 22 169.62 205.240
Trang 91/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 2970 1 21 21 62.37 75.468
121 14 1.210 6040 1 12 12 72.48 87.701
122 14 1.210 4300 1 17 17 73.1 88.451
C-12 10 0.617 640 1 5600 5600 3584 2,211.328
Trang 92/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 93/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 94/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D15-17
Trang 95/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D15-25
Trang 96/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D15-30
Trang 97/154
D15-35A
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 98/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 99/154
Số thanh
DP15-19A
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 100/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP15-42
Trang 101/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP15-55
Trang 102/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 103/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 104/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 105/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 12 0.888 6755 1 16 16 108.08 95.975
60 12 0.888 28325 1 13 13 368.225 326.984
61 12 0.888 7835 1 27 27 211.545 187.852
62 12 0.888 5440 1 24 24 130.56 115.937
63 12 0.888 3150 1 29 29 91.35 81.119
64 12 0.888 28620 1 9 9 257.58 228.731
65 12 0.888 8435 1 34 34 286.79 254.670
66 12 0.888 2180 1 12 12 26.16 23.230
67 12 0.888 11030 1 10 10 110.3 97.946
68 12 0.888 14755 1 12 12 177.06 157.229
69 12 0.888 6500 1 32 32 208 184.704
70 12 0.888 6665 1 7 7 46.655 41.430
71 12 0.888 2210 1 17 17 37.57 33.362
72 12 0.888 12105 1 25 25 302.625 268.731
73 12 0.888 3150 1 28 28 88.2 78.322
74 12 0.888 2180 1 21 21 45.78 40.653
75 12 0.888 9830 1 30 30 294.9 261.871
76 12 0.888 28325 1 11 11 311.575 276.679
77 12 0.888 5485 1 11 11 60.335 53.577
78 12 0.888 5440 1 16 16 87.04 77.292
79 12 0.888 5265 1 51 51 268.515 238.441
80 12 0.888 16950 1 12 12 203.4 180.619
81 12 0.888 6070 1 19 19 115.33 102.413
82 12 0.888 6705 1 25 25 167.625 148.851
83 12 0.888 28325 1 10 10 283.25 251.526
84 12 0.888 6500 1 30 30 195 173.160
85 12 0.888 20845 1 11 11 229.295 203.614
86 12 0.888 2180 1 20 20 43.6 38.717
87 12 0.888 30725 1 17 17 522.325 463.825
88 12 0.888 4150 1 11 11 45.65 40.537
89 12 0.888 11645 1 25 25 291.125 258.519
90 12 0.888 15660 1 11 11 172.26 152.967
91 12 0.888 5665 1 19 19 107.635 95.580
92 12 0.888 2600 1 30 30 78 69.264
93 12 0.888 15460 1 8 8 123.68 109.828
94 12 0.888 5520 1 25 25 138 122.544
95 12 0.888 9250 1 8 8 74 65.712
96 12 0.888 9830 1 30 30 294.9 261.871
97 12 0.888 2150 1 30 30 64.5 57.276
98 12 0.888 6285 1 25 25 157.125 139.527
99 12 0.888 8330 1 36 36 299.88 266.293
100 12 0.888 2180 1 25 25 54.5 48.396
101 12 0.888 6285 1 48 48 301.68 267.892
102 12 0.888 8335 1 36 36 300.06 266.453
103 14 1.210 2295 1 21 21 48.195 58.316
104 14 1.210 6810 1 21 21 143.01 173.042
105 14 1.210 15970 1 18 18 287.46 347.827
106 14 1.210 10250 1 19 19 194.75 235.648
107 14 1.210 9425 1 41 41 386.425 467.574
108 14 1.210 3360 1 77 77 258.72 313.051
109 14 1.210 11210 1 18 18 201.78 244.154
110 14 1.210 12880 1 34 34 437.92 529.883
111 14 1.210 11410 1 23 23 262.43 317.540
112 14 1.210 8455 1 20 20 169.1 204.611
113 14 1.210 7470 1 22 22 164.34 198.851
114 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
115 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
116 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
117 12 0.888 4980 1 27 27 134.46 119.400
118 12 0.888 29900 1 8 8 239.2 212.410
119 12 0.888 16960 1 19 19 322.24 286.149
Trang 106/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 12 0.888 29900 1 11 11 328.9 292.063
121 12 0.888 7320 1 30 30 219.6 195.005
122 12 0.888 20770 1 46 46 955.42 848.413
123 12 0.888 7330 1 18 18 131.94 117.163
124 12 0.888 11580 1 7 7 81.06 71.981
125 12 0.888 7370 1 32 32 235.84 209.426
126 12 0.888 12270 1 43 43 527.61 468.518
127 12 0.888 1915 1 14 14 26.81 23.807
128 12 0.888 1915 1 8 8 15.32 13.604
129 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
130 12 0.888 2430 1 18 18 43.74 38.841
131 12 0.888 7025 1 18 18 126.45 112.288
132 12 0.888 9640 1 44 44 424.16 376.654
133 12 0.888 7090 1 16 16 113.44 100.735
134 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
135 12 0.888 6740 1 32 32 215.68 191.524
136 12 0.888 5395 1 17 17 91.715 81.443
137 12 0.888 3530 1 18 18 63.54 56.424
138 12 0.888 6260 1 20 20 125.2 111.178
139 12 0.888 12205 1 19 19 231.895 205.923
140 12 0.888 1790 1 16 16 28.64 25.432
141 12 0.888 7030 1 15 15 105.45 93.640
142 12 0.888 6695 1 18 18 120.51 107.013
143 12 0.888 3490 1 29 29 101.21 89.874
144 12 0.888 9740 1 6 6 58.44 51.895
145 12 0.888 6510 1 15 15 97.65 86.713
146 12 0.888 5590 1 34 34 190.06 168.773
147 12 0.888 5815 1 31 31 180.265 160.075
148 12 0.888 4715 1 38 38 179.17 159.103
149 12 0.888 6565 1 22 22 144.43 128.254
150 12 0.888 7015 1 16 16 112.24 99.669
151 12 0.888 3490 1 29 29 101.21 89.874
152 12 0.888 6740 1 31 31 208.94 185.539
153 12 0.888 6890 1 18 18 124.02 110.130
154 12 0.888 10050 1 31 31 311.55 276.656
155 12 0.888 21595 1 18 18 388.71 345.174
156 12 0.888 12280 1 13 13 159.64 141.760
157 12 0.888 21555 1 23 23 495.765 440.239
158 12 0.888 33995 1 9 9 305.955 271.688
159 12 0.888 12305 1 12 12 147.66 131.122
160 12 0.888 20770 1 17 17 353.09 313.544
161 12 0.888 6275 1 19 19 119.225 105.872
162 12 0.888 8725 1 38 38 331.55 294.416
163 12 0.888 5480 1 31 31 169.88 150.853
164 12 0.888 9250 1 19 19 175.75 156.066
165 12 0.888 6715 1 9 9 60.435 53.666
166 12 0.888 2390 1 20 20 47.8 42.446
167 12 0.888 28565 1 11 11 314.215 279.023
168 12 0.888 6275 1 13 13 81.575 72.439
169 12 0.888 6275 1 19 19 119.225 105.872
170 12 0.888 2390 1 17 17 40.63 36.079
171 12 0.888 4625 1 11 11 50.875 45.177
172 12 0.888 6270 1 19 19 119.13 105.787
173 12 0.888 6565 1 16 16 105.04 93.276
174 12 0.888 15950 1 35 35 558.25 495.726
175 12 0.888 6995 1 16 16 111.92 99.385
176 12 0.888 28565 1 13 13 371.345 329.754
177 12 0.888 8075 1 27 27 218.025 193.606
178 12 0.888 5680 1 24 24 136.32 121.052
179 12 0.888 3390 1 29 29 98.31 87.299
180 12 0.888 28860 1 9 9 259.74 230.649
Trang 107/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
181 12 0.888 8675 1 34 34 294.95 261.916
182 12 0.888 2420 1 12 12 29.04 25.788
183 12 0.888 11270 1 10 10 112.7 100.078
184 12 0.888 14995 1 12 12 179.94 159.787
185 12 0.888 6740 1 32 32 215.68 191.524
186 12 0.888 6905 1 7 7 48.335 42.921
187 12 0.888 2450 1 17 17 41.65 36.985
188 12 0.888 12345 1 25 25 308.625 274.059
189 12 0.888 3390 1 28 28 94.92 84.289
190 12 0.888 2420 1 21 21 50.82 45.128
191 12 0.888 10070 1 30 30 302.1 268.265
192 12 0.888 28565 1 11 11 314.215 279.023
193 12 0.888 5725 1 11 11 62.975 55.922
194 12 0.888 5680 1 16 16 90.88 80.701
195 12 0.888 5505 1 51 51 280.755 249.310
196 12 0.888 17190 1 12 12 206.28 183.177
197 12 0.888 6310 1 19 19 119.89 106.462
198 12 0.888 6945 1 25 25 173.625 154.179
199 12 0.888 28565 1 10 10 285.65 253.657
200 12 0.888 6740 1 30 30 202.2 179.554
201 12 0.888 21085 1 11 11 231.935 205.958
202 12 0.888 2420 1 20 20 48.4 42.979
203 12 0.888 30965 1 17 17 526.405 467.448
204 12 0.888 4390 1 11 11 48.29 42.882
205 12 0.888 12245 1 25 25 306.125 271.839
206 12 0.888 15900 1 11 11 174.9 155.311
207 12 0.888 5905 1 19 19 112.195 99.629
208 12 0.888 2840 1 30 30 85.2 75.658
209 12 0.888 15700 1 8 8 125.6 111.533
210 12 0.888 5760 1 25 25 144 127.872
211 12 0.888 9490 1 8 8 75.92 67.417
212 12 0.888 10070 1 30 30 302.1 268.265
213 12 0.888 2390 1 30 30 71.7 63.670
214 12 0.888 6525 1 25 25 163.125 144.855
215 12 0.888 8570 1 36 36 308.52 273.966
216 12 0.888 2420 1 25 25 60.5 53.724
217 12 0.888 6525 1 48 48 313.2 278.122
218 12 0.888 8575 1 36 36 308.7 274.126
219 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
220 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
221 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
222 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
223 14 1.210 9765 1 41 41 400.365 484.442
224 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
225 14 1.210 11550 1 18 18 207.9 251.559
226 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
227 14 1.210 12170 1 23 23 279.91 338.691
228 14 1.210 8795 1 20 20 175.9 212.839
229 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
230 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
231 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
232 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
Trang 108/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 109/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D16-11
Trang 110/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D16-23
Trang 111/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D16-33
Trang 112/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP16-1
Trang 113/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP16-18
Trang 114/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 115/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 2730 1 21 21 57.33 69.369
60 14 1.210 5800 1 12 12 69.6 84.216
61 14 1.210 4060 1 17 17 69.02 83.514
62 12 0.888 10090 1 167 167 1685.03 1,496.307
63 12 0.888 12090 1 30 30 362.7 322.078
64 12 0.888 28490 1 13 13 370.37 328.889
65 12 0.888 20770 1 82 82 1703.14 1,512.388
66 12 0.888 28510 1 16 16 456.16 405.070
67 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
68 12 0.888 12620 1 54 54 681.48 605.154
69 12 0.888 18955 1 26 26 492.83 437.633
70 12 0.888 18955 1 29 29 549.695 488.129
71 12 0.888 7285 1 54 54 393.39 349.330
72 12 0.888 22055 1 14 14 308.77 274.188
73 12 0.888 18955 1 44 44 834.02 740.610
74 12 0.888 4350 1 8 8 34.8 30.902
75 12 0.888 13680 1 8 8 109.44 97.183
76 12 0.888 9750 1 20 20 195 173.160
77 12 0.888 21050 1 56 56 1178.8 1,046.774
78 12 0.888 21100 1 27 27 569.7 505.894
79 12 0.888 21530 1 26 26 559.78 497.085
80 12 0.888 19405 1 47 47 912.035 809.887
81 12 0.888 22130 1 26 26 575.38 510.937
82 12 0.888 21520 1 27 27 581.04 515.964
83 12 0.888 20770 1 38 38 789.26 700.863
84 12 0.888 20075 1 37 37 742.775 659.584
85 12 0.888 14960 1 60 60 897.6 797.069
86 12 0.888 18025 1 37 37 666.925 592.229
87 12 0.888 19405 1 30 30 582.15 516.949
88 12 0.888 15705 1 44 44 691.02 613.626
89 12 0.888 21090 1 32 32 674.88 599.293
90 12 0.888 23310 1 10 10 233.1 206.993
91 12 0.888 19310 1 30 30 579.3 514.418
92 12 0.888 21550 1 21 21 452.55 401.864
93 12 0.888 19405 1 57 57 1106.085 982.203
94 12 0.888 12735 1 20 20 254.7 226.174
95 12 0.888 21930 1 16 16 350.88 311.581
96 12 0.888 15280 1 72 72 1100.16 976.942
97 12 0.888 19360 1 18 18 348.48 309.450
98 12 0.888 6945 1 33 33 229.185 203.516
99 12 0.888 19390 1 42 42 814.38 723.169
100 12 0.888 22495 1 10 10 224.95 199.756
101 12 0.888 21270 1 8 8 170.16 151.102
102 12 0.888 12245 1 33 33 404.085 358.827
103 12 0.888 14260 1 55 55 784.3 696.458
104 12 0.888 20600 1 36 36 741.6 658.541
105 12 0.888 16955 1 30 30 508.65 451.681
106 12 0.888 19765 1 39 39 770.835 684.501
107 12 0.888 18655 1 54 54 1007.37 894.545
108 12 0.888 15470 1 107 107 1655.29 1,469.898
109 14 1.210 2635 1 21 21 55.335 66.955
110 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
111 14 1.210 16310 1 18 18 293.58 355.232
112 14 1.210 10590 1 19 19 201.21 243.464
113 14 1.210 9765 1 41 41 400.365 484.442
114 14 1.210 3700 1 77 77 284.9 344.729
115 14 1.210 11550 1 18 18 207.9 251.559
116 14 1.210 13220 1 34 34 449.48 543.871
117 14 1.210 12170 1 23 23 279.91 338.691
118 14 1.210 8795 1 20 20 175.9 212.839
119 14 1.210 7810 1 22 22 171.82 207.902
Trang 116/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 3070 1 21 21 64.47 78.009
121 14 1.210 6140 1 12 12 73.68 89.153
122 14 1.210 4400 1 17 17 74.8 90.508
Trang 117/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 118/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 25 3.850 22810 1 7 7 159.67 614.730
2 22 2.980 21820 1 7 7 152.74 455.165
D17-8
Trang 119/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
1 25 3.850 21820 1 10 10 218.2 840.070
2 25 3.850 21020 1 10 10 210.2 809.270
D17-17
Trang 120/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
D17-26
Trang 121/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP17-17 DP17-16A DP17-16
Trang 122/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 123/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 2030 1 16 16 32.48 39.301
60 14 1.210 4060 1 9 9 36.54 44.213
61 12 0.888 18180 1 31 31 563.58 500.459
62 12 0.888 11010 1 30 30 330.3 293.306
63 12 0.888 12310 1 32 32 393.92 349.801
64 12 0.888 11225 1 51 51 572.475 508.358
65 12 0.888 19315 1 72 72 1390.68 1,234.924
66 12 0.888 2300 1 18 18 41.4 36.763
67 12 0.888 18960 1 9 9 170.64 151.528
68 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
69 12 0.888 10600 1 54 54 572.4 508.291
70 12 0.888 18960 1 26 26 492.96 437.748
71 12 0.888 18960 1 32 32 606.72 538.767
72 12 0.888 5700 1 54 54 307.8 273.326
73 12 0.888 18960 1 29 29 549.84 488.258
74 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
75 12 0.888 18960 1 9 9 170.64 151.528
76 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
77 12 0.888 2060 1 115 115 236.9 210.367
78 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
79 12 0.888 9750 1 18 18 175.5 155.844
80 12 0.888 19180 1 56 56 1074.08 953.783
81 12 0.888 2080 1 115 115 239.2 212.410
82 12 0.888 2100 1 77 77 161.7 143.590
83 12 0.888 13180 1 8 8 105.44 93.631
84 12 0.888 19160 1 27 27 517.32 459.380
85 12 0.888 19160 1 25 25 479 425.352
86 12 0.888 23870 1 34 34 811.58 720.683
87 12 0.888 19160 1 27 27 517.32 459.380
88 12 0.888 19060 1 26 26 495.56 440.057
89 12 0.888 18420 1 31 31 571.02 507.066
90 12 0.888 24740 1 25 25 618.5 549.228
91 12 0.888 21115 1 27 27 570.105 506.253
92 12 0.888 21610 1 26 26 561.86 498.932
93 12 0.888 24495 1 44 44 1077.78 957.069
94 12 0.888 20445 1 30 30 613.35 544.655
95 12 0.888 12740 1 18 18 229.32 203.636
96 12 0.888 21330 1 16 16 341.28 303.057
97 12 0.888 1890 1 83 83 156.87 139.301
98 12 0.888 20910 1 18 18 376.38 334.225
99 12 0.888 14190 1 9 9 127.71 113.406
100 12 0.888 5700 1 33 33 188.1 167.033
101 12 0.888 20920 1 14 14 292.88 260.077
102 12 0.888 20145 1 29 29 584.205 518.774
103 12 0.888 17875 1 22 22 393.25 349.206
104 12 0.888 10595 1 33 33 349.635 310.476
105 14 1.210 3775 1 13 13 49.075 59.381
106 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
107 14 1.210 3865 1 21 21 81.165 98.210
108 14 1.210 16230 1 18 18 292.14 353.489
109 14 1.210 11645 1 18 18 209.61 253.628
110 14 1.210 3700 1 22 22 81.4 98.494
111 14 1.210 4600 1 19 19 87.4 105.754
112 14 1.210 15370 1 23 23 353.51 427.747
113 14 1.210 9725 1 33 33 320.925 388.319
114 14 1.210 3700 1 20 20 74 89.540
115 14 1.210 13255 1 34 34 450.67 545.311
116 14 1.210 4600 1 19 19 87.4 105.754
117 14 1.210 7285 1 20 20 145.7 176.297
118 14 1.210 7520 1 21 21 157.92 191.083
119 14 1.210 3825 1 21 21 80.325 97.193
Trang 124/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 6740 1 13 13 87.62 106.020
121 14 1.210 2370 1 16 16 37.92 45.883
122 14 1.210 4400 1 9 9 39.6 47.916
Trang 125/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 126/154
D18-9
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 25 3.850 650 5 7 35 22.75 87.588
1 25 3.850 35400 5 9 45 1593 6,133.050
D18-10
Trang 127/154
Số thanh
D18-18
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 10 0.617 2450 5 120 600 1470 906.990
8 10 0.617 650 5 124 620 403 248.651
9 25 3.850 650 5 4 20 13 50.050
1 25 3.850 35270 5 9 45 1587.15 6,110.528
D18-19
Trang 128/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP18-4
Trang 129/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP18-21
Trang 130/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 131/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 2030 5 16 80 162.4 196.504
60 14 1.210 4060 5 9 45 182.7 221.067
61 12 0.888 11010 5 30 150 1651.5 1,466.532
62 12 0.888 12310 5 32 160 1969.6 1,749.005
63 12 0.888 11225 5 51 255 2862.375 2,541.789
64 12 0.888 19315 5 72 360 6953.4 6,174.619
65 12 0.888 2300 5 18 90 207 183.816
66 12 0.888 18960 5 9 45 853.2 757.642
67 12 0.888 3500 5 8 40 140 124.320
68 12 0.888 10600 5 54 270 2862 2,541.456
69 12 0.888 18960 5 26 130 2464.8 2,188.742
70 12 0.888 18960 5 32 160 3033.6 2,693.837
71 12 0.888 5700 5 54 270 1539 1,366.632
72 12 0.888 18960 5 30 150 2844 2,525.472
73 12 0.888 3500 5 8 40 140 124.320
74 12 0.888 18960 5 9 45 853.2 757.642
75 12 0.888 3530 5 8 40 141.2 125.386
76 12 0.888 2060 5 115 575 1184.5 1,051.836
77 12 0.888 1950 5 8 40 78 69.264
78 12 0.888 9750 5 18 90 877.5 779.220
79 12 0.888 19180 5 56 280 5370.4 4,768.915
80 12 0.888 2080 5 115 575 1196 1,062.048
81 12 0.888 2100 5 77 385 808.5 717.948
82 12 0.888 13180 5 8 40 527.2 468.154
83 12 0.888 19160 5 27 135 2586.6 2,296.901
84 12 0.888 19160 5 25 125 2395 2,126.760
85 12 0.888 20180 5 34 170 3430.6 3,046.373
86 12 0.888 19160 5 27 135 2586.6 2,296.901
87 12 0.888 18985 5 41 205 3891.925 3,456.029
88 12 0.888 20910 5 30 150 3136.5 2,785.212
89 12 0.888 21115 5 27 135 2850.525 2,531.266
90 12 0.888 21610 5 26 130 2809.3 2,494.658
91 12 0.888 20685 5 42 210 4343.85 3,857.339
92 12 0.888 20445 5 30 150 3066.75 2,723.274
93 12 0.888 12740 5 18 90 1146.6 1,018.181
94 12 0.888 21330 5 16 80 1706.4 1,515.283
95 12 0.888 1890 5 83 415 784.35 696.503
96 12 0.888 20910 5 18 90 1881.9 1,671.127
97 12 0.888 14190 5 9 45 638.55 567.032
98 12 0.888 5700 5 33 165 940.5 835.164
99 12 0.888 20920 5 14 70 1464.4 1,300.387
100 12 0.888 20145 5 29 145 2921.025 2,593.870
101 12 0.888 17875 5 22 110 1966.25 1,746.030
102 12 0.888 10595 5 33 165 1748.175 1,552.379
103 14 1.210 3775 5 13 65 245.375 296.904
104 14 1.210 7150 5 21 105 750.75 908.408
105 14 1.210 3865 5 21 105 405.825 491.048
106 14 1.210 16230 5 18 90 1460.7 1,767.447
107 14 1.210 11645 5 18 90 1048.05 1,268.141
108 14 1.210 3700 5 22 110 407 492.470
109 14 1.210 4600 5 19 95 437 528.770
110 14 1.210 15370 5 23 115 1767.55 2,138.736
111 14 1.210 9725 5 33 165 1604.625 1,941.596
112 14 1.210 3700 5 20 100 370 447.700
113 14 1.210 13255 5 34 170 2253.35 2,726.554
114 14 1.210 4600 5 19 95 437 528.770
115 14 1.210 7285 5 20 100 728.5 881.485
116 14 1.210 7520 5 21 105 789.6 955.416
117 14 1.210 3825 5 21 105 401.625 485.966
118 14 1.210 6740 5 13 65 438.1 530.101
119 14 1.210 2370 5 16 80 189.6 229.416
Trang 132/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 4400 5 9 45 198 239.580
Trang 133/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 134/154
D23-9
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 25 3.850 650 1 7 7 4.55 17.518
1 25 3.850 35400 1 9 9 318.6 1,226.610
D23-10
Trang 135/154
Số thanh
D23-18
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 10 0.617 2450 1 120 120 294 181.398
8 10 0.617 650 1 124 124 80.6 49.730
9 25 3.850 650 1 4 4 2.6 10.010
1 25 3.850 21950 1 7 7 153.65 591.553
2 22 2.980 21325 1 7 7 149.275 444.840
3 25 3.850 2890 1 4 4 11.56 44.506
D23-21
Trang 136/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
DP23-6
1CK Toàn bộ
3 8 0.395 1820 1 77 77 140.14 55.355
1 20 2.470 1750 1 2 2 3.5 8.645
DP23-7
Trang 137/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 138/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 12 0.888 19055 1 48 48 914.64 812.200
60 12 0.888 17125 1 33 33 565.125 501.831
61 14 1.210 7220 1 29 29 209.38 253.350
62 14 1.210 7050 1 21 21 148.05 179.141
63 14 1.210 4295 1 20 20 85.9 103.939
64 14 1.210 3765 1 21 21 79.065 95.669
65 14 1.210 16130 1 18 18 290.34 351.311
66 14 1.210 11545 1 18 18 207.81 251.450
67 14 1.210 10535 1 32 32 337.12 407.915
68 14 1.210 17585 1 23 23 404.455 489.391
69 14 1.210 9625 1 33 33 317.625 384.326
70 14 1.210 5315 1 71 71 377.365 456.612
71 14 1.210 13155 1 34 34 447.27 541.197
72 14 1.210 8995 1 20 20 179.9 217.679
73 14 1.210 7420 1 21 21 155.82 188.542
74 14 1.210 3725 1 21 21 78.225 94.652
75 14 1.210 4055 1 20 20 81.1 98.131
76 14 1.210 9905 1 13 13 128.765 155.806
77 14 1.210 4055 1 16 16 64.88 78.505
78 14 1.210 4300 1 9 9 38.7 46.827
79 14 1.210 2390 1 45 45 107.55 130.136
80 14 1.210 8220 1 12 12 98.64 119.354
Trang 139/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 140/154
D87m-9
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 25 3.850 650 1 7 7 4.55 17.518
1 25 3.850 35400 1 9 9 318.6 1,226.610
D87m-10
Trang 141/154
Số thanh
D87m-18
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
7 10 0.617 2450 1 120 120 294 181.398
8 10 0.617 650 1 124 124 80.6 49.730
9 25 3.850 650 1 4 4 2.6 10.010
1 25 3.850 35270 1 9 9 317.43 1,222.106
D87m-19
Trang 142/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DP+87m-4
Trang 143/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 144/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 14 1.210 2030 1 16 16 32.48 39.301
60 14 1.210 4060 1 9 9 36.54 44.213
61 12 0.888 11010 1 30 30 330.3 293.306
62 12 0.888 12310 1 32 32 393.92 349.801
63 12 0.888 11225 1 51 51 572.475 508.358
64 12 0.888 19315 1 72 72 1390.68 1,234.924
65 12 0.888 2300 1 18 18 41.4 36.763
66 12 0.888 18960 1 9 9 170.64 151.528
67 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
68 12 0.888 10600 1 54 54 572.4 508.291
69 12 0.888 18960 1 26 26 492.96 437.748
70 12 0.888 18960 1 32 32 606.72 538.767
71 12 0.888 5700 1 54 54 307.8 273.326
72 12 0.888 18960 1 30 30 568.8 505.094
73 12 0.888 3500 1 8 8 28 24.864
74 12 0.888 18960 1 9 9 170.64 151.528
75 12 0.888 3530 1 8 8 28.24 25.077
76 12 0.888 2060 1 115 115 236.9 210.367
77 12 0.888 1950 1 8 8 15.6 13.853
78 12 0.888 9750 1 18 18 175.5 155.844
79 12 0.888 19180 1 56 56 1074.08 953.783
80 12 0.888 2080 1 115 115 239.2 212.410
81 12 0.888 2100 1 77 77 161.7 143.590
82 12 0.888 13180 1 8 8 105.44 93.631
83 12 0.888 19160 1 27 27 517.32 459.380
84 12 0.888 19160 1 25 25 479 425.352
85 12 0.888 20180 1 34 34 686.12 609.275
86 12 0.888 19160 1 27 27 517.32 459.380
87 12 0.888 18985 1 41 41 778.385 691.206
88 12 0.888 20910 1 30 30 627.3 557.042
89 12 0.888 21115 1 27 27 570.105 506.253
90 12 0.888 21610 1 26 26 561.86 498.932
91 12 0.888 20685 1 42 42 868.77 771.468
92 12 0.888 20445 1 30 30 613.35 544.655
93 12 0.888 12740 1 18 18 229.32 203.636
94 12 0.888 21330 1 16 16 341.28 303.057
95 12 0.888 1890 1 83 83 156.87 139.301
96 12 0.888 20910 1 18 18 376.38 334.225
97 12 0.888 14190 1 9 9 127.71 113.406
98 12 0.888 5700 1 33 33 188.1 167.033
99 12 0.888 20920 1 14 14 292.88 260.077
100 12 0.888 20145 1 29 29 584.205 518.774
101 12 0.888 17875 1 22 22 393.25 349.206
102 12 0.888 10595 1 33 33 349.635 310.476
103 14 1.210 3775 1 13 13 49.075 59.381
104 14 1.210 7150 1 21 21 150.15 181.682
105 14 1.210 3865 1 21 21 81.165 98.210
106 14 1.210 16230 1 18 18 292.14 353.489
107 14 1.210 11645 1 18 18 209.61 253.628
108 14 1.210 3700 1 22 22 81.4 98.494
109 14 1.210 4600 1 19 19 87.4 105.754
110 14 1.210 15370 1 23 23 353.51 427.747
111 14 1.210 9725 1 33 33 320.925 388.319
112 14 1.210 3700 1 20 20 74 89.540
113 14 1.210 13255 1 34 34 450.67 545.311
114 14 1.210 4600 1 19 19 87.4 105.754
115 14 1.210 7285 1 20 20 145.7 176.297
116 14 1.210 7520 1 21 21 157.92 191.083
117 14 1.210 3825 1 21 21 80.325 97.193
118 14 1.210 6740 1 13 13 87.62 106.020
119 14 1.210 2370 1 16 16 37.92 45.883
Trang 145/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
120 14 1.210 4400 1 9 9 39.6 47.916
Trang 146/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 147/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
DPM-3
Trang 148/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 149/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Đơn trọng Số CK
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
59 12 0.888 19055 1 48 48 914.64 812.200
60 12 0.888 17125 1 33 33 565.125 501.831
61 14 1.210 7220 1 29 29 209.38 253.350
62 14 1.210 7050 1 21 21 148.05 179.141
63 14 1.210 4295 1 20 20 85.9 103.939
64 14 1.210 3765 1 21 21 79.065 95.669
65 14 1.210 16130 1 18 18 290.34 351.311
66 14 1.210 11545 1 18 18 207.81 251.450
67 14 1.210 10535 1 32 32 337.12 407.915
68 14 1.210 17585 1 23 23 404.455 489.391
69 14 1.210 9625 1 33 33 317.625 384.326
70 14 1.210 5315 1 71 71 377.365 456.612
71 14 1.210 13155 1 34 34 447.27 541.197
72 14 1.210 9010 1 20 20 180.2 218.042
73 14 1.210 7420 1 21 21 155.82 188.542
74 14 1.210 3725 1 21 21 78.225 94.652
75 14 1.210 4055 1 20 20 81.1 98.131
76 14 1.210 9905 1 13 13 128.765 155.806
77 14 1.210 4055 1 16 16 64.88 78.505
78 14 1.210 4300 1 9 9 38.7 46.827
79 14 1.210 2390 1 45 45 107.55 130.136
80 14 1.210 8220 1 12 12 98.64 119.354
Trang 150/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Số CK Đơn trọng
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 151/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Số CK Đơn trọng
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 152/154
Số thanh
Chiều dài 1 Tổng chiều Tổng trọng
CK Số hiệu Hình dạng Đường kính Số CK Đơn trọng
thanh (mm) dài (m) lượng (Kg)
1CK Toàn bộ
Trang 153/154
6 0.222
8 0.395
10 0.617
12 0.888
14 1.210
16 1.580
18 2.000
20 2.470
22 2.980
25 3.850
28 4.840
32 6.310
36 7.990