Professional Documents
Culture Documents
HOABINH CORPORATION DANH MỤC KIỂM TRA Hạng mục/Item: Công tác Lắp đặt nhôm kính
235 Voõ Thò Saùu, Quaän 3, Tp HCM INSPECTION CHECKLIST Công trường/Project:
Tel: 932 5030, Fax: 932 5221 Tiêu chuẩn nghiệm thu TCXDVN 330 : 2004 Khu vực/Area:
(Các chi tiết, vui lòng tham khảo tiêu chuẩn tương ứng)
STT HẠNG MỤC MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4 GHI CHÚ
No. Item Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Remarks
1 Các yêu cầu về kích thước mặt cắt ngang 4.4
Kích thước danh nghĩa (mm)
3 4.4.1 0.15mm
3÷ 6 4.4.2 0.18mm
6 ÷ 12 4.4.3 0.20mm
12 ÷ 19 4.4.4 0.23mm
19 ÷ 25 4.4.5 0.25mm
25 ÷ 38 4.4.6 0.30mm
38 ÷ 50 4.4.7 0.36mm
50 ÷ 100 4.4.8 0.61mm
100 ÷ 150 4.4.9 0.86mm
150 ÷ 200 4.4.10 1.12mm
200 ÷ 250 4.4.11 1.37mm
2 Dung sai cho phép góc sản phẩm 4.5
Chiều dày danh nghĩa thành mỏng nhất, mm
Đến 1.6 2o
Lớn hơn 1.6 đến 5.0 1.5o
Lớn hơn 5.0 1o
3 Dung sai cho phép bán kính góc lượn sản phẩm 4.6
Bán kính góc lượn 4.7mm 0.4mm
Bán kính góc lượn 4.7mm 0.1Rmm
R: Bán kính góc lượn
4 Dung sai cho phép độ phẳng bề mặt sản phẩm 4.7
Trang 1/4
DMKT-Lắp nhôm kính
STT HẠNG MỤC MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4 GHI CHÚ
No. Item Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Remarks
Bề mặt sản phẩm B 25 0.1mm
Bề mặt sản phẩm B 25 0.4xBmm
0,13/cung độ
Bề mặt sản phẩm cong
25mm
5 Dung sai cho phép độ cong sản phẩm 4.8
5.1 Độ cong của sản phẩm trên độ dài bất kỳ 300mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) 38mm
Độ dày sản phẩm 2.4m < 1.3mm
Độ dày sản phẩm > 2.4m < 0.3mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) Φ > 38mm
Độ dày sản phẩm 2.4m < 0.3mm
Độ dày sản phẩm > 2.4m < 0.3mm
5.2 Độ cong của sản phẩm trên tổng độ dài sản phẩm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) 38mm
Độ dày sản phẩm 2.4m < 3xLmm
Độ dày sản phẩm > 2.4m < 0.7xLmm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp (mm) Φ > 38mm
Độ dày sản phẩm 2.4m < 0.7xLmm
Độ dày sản phẩm > 2.4m < 0.7xLmm
L: Chiều dài sản phẩm
6 Dung sai cho phép độ vênh sản phẩm 4.10
Độ vênh trên mỗi mét dài
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 12.5 ÷ 40 < 0.087mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 40 ÷ 80 < 0.052mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 80 ÷ 250 < 0.026mm
Độ vênh cho độ toàn dài sản phẩm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 12.5 ÷ 40 < 0.176mm
Trang 2/4
DMKT-Lắp nhôm kính
STT HẠNG MỤC MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4 GHI CHÚ
No. Item Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Remarks
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 40 ÷ 80 < 0.123mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp > 80 ÷ 250 < 0.079mm
7 Sai lệch giới hạn chiều dài quy ước 4.11
Chiều dài quy định đến 1000m
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 +2
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100 +2
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140 +3
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180 +3.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250 +4.5
Chiều dài quy định đến 1000m đến 1500mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 +2.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100 +2.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140 +3.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180 +4.0
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250 +5.0
Chiều dài quy định đến 1500m đến 5000mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 +2.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100 +3.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140 +4.0
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180 +5.0
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250 +6.5
Chiều dài quy định đến 5000m đến 7000mm
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 +3.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 60 đến 100 +4.0
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 100 đến 140 +5.0
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 140 đến 180 +6.5
Đường kính vòng tròn ngoại tiếp < 180 đến 250 +8.0
Trang 3/4
DMKT-Lắp nhôm kính
STT HẠNG MỤC MÃ SỐ SAI SỐ Vị trí 1/Location 1 Vị trí 2/Location 2 Vị trí 3/Location 3 Vị trí 4/Location 4 GHI CHÚ
No. Item Code Tolerance Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Kquả Ngày Ký Remarks
Ghi chú: Kiểm tra lần 1 Đạt X Vị trí 1:
Không đạt O Vị trí 2:
Kiểm tra lần 2 Đạt Vị trí 3:
Vị trí 4:
CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Site Manager
Trang 4/4