You are on page 1of 4

Dự án Sonaseal Vân Đồn Harbor City – Phân khu 1

Gói thầu: Cung cấp vật tư và thi công chống thấm sàn cảnh quan

Bảng so sánh kỹ thuật vật liệu chống thấm


(Gốc Polyurethane và gốc xi măng hai thành phần)

Gốc xi măng hai thành phần Gốc polyurethane


Stt Nội dung
SikaTop Seal 107 SikaTop Seal 109 Sikalastic 110 Sikalastic 632R
Polyurethane lai nhựa
1 Thành phần Xi măng - polyme Xi măng - polymer Polyurethane nguyên chất
đường
Hàm lượng chất rắn
2 - - Không công bố 90%
(theo khối lượng)

3 Điều kiện bề mặt Không đọng nước Không đọng nước Không đọng nước Độ ẩm bề mặt < 4%

Thời gian chờ thi công 4-8 giờ 4-8 giờ 4-5 giờ Tối thiểu: 2 giờ;
4
giữa các lớp (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ 250C) Tối đa: 2 ngày;

5 Độ bám dính bê tông ≥1.0 N/mm2 >0.7 N/mm2 Không công bố ≥1.0 N/mm2

6 Độ giãn dài Không công bố >100% >600% 600%

7 Cường độ kéo Không công bố 1.2 MPa 1.5 MPa 3.5 MPa

9 Tạo cầu vết nứt Không công bố Không công bố Không công bố 2.0 mm

10 Định mức cơ sở 3.0 kg/m2 2.0 kg/m2 1.5 kg/m2 1.4-2.1 kg/m2

Đơn giá vật liệu


11 26,800 49,500 100,000 154,000
(VNĐ/Kg)
Dự án Sonaseal Vân Đồn Harbor City – Phân khu 1
Gói thầu: Cung cấp vật tư và thi công chống thấm sàn cảnh quan

Bảng so sánh kỹ thuật vật liệu chống thấm gốc Polyurethane

Stt Nội dung Sikalastic 632R Sikalastic 110 Mixseal PU600 Nitoproof 600

Polyurethane nguyên Polyurethane lai nhựa Polyurethane nguyên


1 Thành phần Polyurethane lai than đá
chất đường chất

2 Hãng sản xuất Sika Sika KP – Hàn Quốc Fosroc

Hàm lượng chất rắn


3 90% Không công bố 93% 92%
(theo khối lượng)

4 Điều kiện thi công Độ ẩm bề mặt < 4% Bề mặt không đọng nước Độ ẩm bề mặt < 6% Bề mặt phải khô

Thời gian chờ thi công >2.0 giờ 4-5 giờ 5-10 giờ 14-24 giờ
5 (nhiệt độ 300C) (nhiệt độ 200C) (nhiệt độ 250C)
giữa các lớp (nhiệt độ 250C)

6 Độ bám dính bê tông ≥1.0 N/mm2 Không công bố 2.3 N/mm2 Không công bố

7 Độ giãn dài 600% >600% 678% >500%

8 Cường độ kéo 3.5 MPa 1.5 MPa 4.0 MPa >1.6 MPa

9 Tạo cầu vết nứt 2.0 mm Không công bố 2.0 mm

10 Định mức cơ sở 1.4-2.1 kg/m2 1.5 kg/m2 1.2-1.6 kg/m2 1.8-2.0 kg/m2

11 Đơn giá vật liệu 154,000 100,000 95,000 95,000


Dự án Sonaseal Vân Đồn Harbor City – Phân khu 1
Gói thầu: Cung cấp vật tư và thi công chống thấm sàn cảnh quan

(VNĐ/Kg)

Bảng so sánh kỹ thuật vật liệu chống thấm hai thành phần gốc xi măng

Stt Nội dung SikaTop Seal 107 SikaTop Seal 109 Mixseal 230

1 Thành phần Xi măng - polyme Xi măng - polymer Xi măng - polymer

2 Hãng sản xuất Sika Sika Maxbond

Tỉ lệ chất lỏng
3 0.25 0.5 0.6
(theo khối lượng)
Thời gian chờ thi công 4-8 giờ 4-8 giờ 4-8 giờ
4 (nhiệt độ > 200C)
giữa các lớp (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ > 200C)

5 Độ bám dính bê tông ≥1.0 N/mm2 >0.7 N/mm2 >0.8 N/mm2

6 Độ giãn dài Không công bố >100% >180%

7 Cường độ kéo Không công bố 1.2 MPa 1.6 MPa

8 Tạo cầu vết nứt Không công bố Không công bố 1.8 mm

9 Định mức cơ sở 3.0 kg/m2 2.0 kg/m2 1.5-2.0 kg/m2

10 Đơn giá vật liệu 26,800 49,500 27,500


Dự án Sonaseal Vân Đồn Harbor City – Phân khu 1
Gói thầu: Cung cấp vật tư và thi công chống thấm sàn cảnh quan

(VNĐ/Kg)

You might also like