Professional Documents
Culture Documents
Gói thầu: Cung cấp vật tư và thi công chống thấm sàn cảnh quan
3 Điều kiện bề mặt Không đọng nước Không đọng nước Không đọng nước Độ ẩm bề mặt < 4%
Thời gian chờ thi công 4-8 giờ 4-8 giờ 4-5 giờ Tối thiểu: 2 giờ;
4
giữa các lớp (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ 250C) Tối đa: 2 ngày;
5 Độ bám dính bê tông ≥1.0 N/mm2 >0.7 N/mm2 Không công bố ≥1.0 N/mm2
7 Cường độ kéo Không công bố 1.2 MPa 1.5 MPa 3.5 MPa
9 Tạo cầu vết nứt Không công bố Không công bố Không công bố 2.0 mm
10 Định mức cơ sở 3.0 kg/m2 2.0 kg/m2 1.5 kg/m2 1.4-2.1 kg/m2
Stt Nội dung Sikalastic 632R Sikalastic 110 Mixseal PU600 Nitoproof 600
4 Điều kiện thi công Độ ẩm bề mặt < 4% Bề mặt không đọng nước Độ ẩm bề mặt < 6% Bề mặt phải khô
Thời gian chờ thi công >2.0 giờ 4-5 giờ 5-10 giờ 14-24 giờ
5 (nhiệt độ 300C) (nhiệt độ 200C) (nhiệt độ 250C)
giữa các lớp (nhiệt độ 250C)
6 Độ bám dính bê tông ≥1.0 N/mm2 Không công bố 2.3 N/mm2 Không công bố
8 Cường độ kéo 3.5 MPa 1.5 MPa 4.0 MPa >1.6 MPa
10 Định mức cơ sở 1.4-2.1 kg/m2 1.5 kg/m2 1.2-1.6 kg/m2 1.8-2.0 kg/m2
(VNĐ/Kg)
Bảng so sánh kỹ thuật vật liệu chống thấm hai thành phần gốc xi măng
Stt Nội dung SikaTop Seal 107 SikaTop Seal 109 Mixseal 230
Tỉ lệ chất lỏng
3 0.25 0.5 0.6
(theo khối lượng)
Thời gian chờ thi công 4-8 giờ 4-8 giờ 4-8 giờ
4 (nhiệt độ > 200C)
giữa các lớp (nhiệt độ > 200C) (nhiệt độ > 200C)
(VNĐ/Kg)