Professional Documents
Culture Documents
1. Tên mẫu 2. Số lượng 9. Kích thước mẫu 10. Chỉ tiêu yêu cầu:
M20-ĐS 10 6 VIÊN ✘ (150 x 150 x 150) mm ✘ Cường độ nén
3. Ngày giao 4. Ngày yêu cầu D = 150mm, H = 300mm Cường độ uốn
D = 100mm, H = 200mm ✘ Khối lượng thể tích
5. Ngày xong 6. Thực hiện (150 x 150 x 600) mm Hàm lượng bọt khí
✘ Độ sụt
7. Kiểm tra 8. Trưởng phòng 11. Lưu ý
1.1 Thông tin về vật liệu K/l riêng, g/cm3 K/l thể tích, g/cm3
Nước 1.0
Khô Ẩm 1 mẻ = 0.030
Kiểm tra việc tính toán Tính lại (kiểm tra theo điều kiện đủ 1m3 bê tông)
ẩm khô
CƯỜNG ĐỘ NÉN BÊ TÔNG MẪU LẬP PHƯƠNG CHUẨN
KÍCH TƯỚC MẪU,mm
KÝ HIỆU MẪU NGÀY ĐÚC NGÀY THƯ LỰC PHÁ HỦY
DAI RỘNG CAO
150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 425
M20 150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 445
150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 430
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 575
M20 150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 535
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 515
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 505
M20 150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 545
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 525
Số: 765XD4/1
PHỐI BÊ TÔNG
Trang: 01/01
Đá 0.50%
N 200
RN 30
Khô Ẩm 1 mẻ = 0.030 RX 42
251.0 251 7.53 A 0.5
1140 1140 34.20 N/X 1.7814286
Tính theo hệ số
770 784.6 23.54 X 356.28571
cốt liệu (P2)
200 180.1 5.40 VH 314.93088
0 0 0.0 KD 1.32
0 0 0.0 Đ 1405.587
2361 kg/m3 W/C= 0.80 C 418.35354
Tính lại kiểm tra S/A Tính lại
Cát Đá
2365 kg/m3
Thực tế ẩm khô
Kiểm tra S/A Tính lại
PHƯƠNG CHUẨN
CƯỜNG ĐÔ HỆ SỐ CƯỜNG ĐỘ
NÉN MPa HIỆU CHUẨN NÉN TB,MPa
18.9 1.0 19.3 (193)
19.8 1.0 19.3
19.1 1.0
25.6 1.0 24.1 (241)
23.8 1.0 24.1
22.9 1.0
22.4 1.0
24.2 1.0 23.3
23.3 1.0
304.58065
0.7361111
A : Soá lieäu thieát keá: CÔNG TY CỔ PHẦN DT ( N/X = 67%)
- Maùc beâ toâng :
M = 20 Mpa
g vñ
Ñ = ---------------
rñ(kd -1) + 1
VH = (X/gx) + N = 318
Suy ra : Kd = 1.38
Ñ = 1184 kg
4/ Löôïng caùt cho 1m3 beâ toâng:
C = 640 kg 0.351
1,35-1,4
2,55-2,65
0.845
0.137
###