You are on page 1of 11

HS Số: KẾT QUẢ THIẾT KẾ THÀNH PHẦN

CẤP PHỐI BÊ TÔNG


LAS-XD-506
Ngày/Date Ban hành lần 01- Số bản 03 Trang 1/1

1 Khách hàng/ Customer

2 Địa chỉ/ Address


3 Công trình/ Project
4 Địa chỉ/ Address
Yêu cầu thử nghiệm/ THIẾT KẾ CẤP PHỐI BÊ TÔNG M20 (200daN/cm2)
5
Test requirement
6 Số lượng mẫu/ Quantity
Ngày thử nghiệm/
7
Receiving date 19/03/2008
Phương pháp thử nghiệm/
8
Test method
- Vật liệu dùng cho thiết kế do khách hàng cung cấp.
- Cát xây dựng - Cát Đồng Nai
- Khối lượng riêng cát 2.61 g/cm3
- Modun độ lớn của cát: 2,2
- Đá dăm 10x20 mm - Mỏ đá Hóa An
- Khối lượng riêng đá 2.71 g/cm3
- Xi măng PCB 40 - Hà Tiên 1
- Khối lượng riêng xi măng 3.11 g/cm3
- Nước thủy cục
- Độ sụt yêu cầu : (12 + 2) cm
- Mẫu lập phương kích thước (150x150x150) mm do Công ty Cổ phần Tư vấn Kiểm định
Xây dựng Phía Nam đúc vào ngày 02/02/2014
9. Kết quả thử nghiệm/ Test result
9.1 Thành phần vật liệu cho 1 m3 hỗn hợp bê tông và các đặc tính kỹ thuật của nó
Xi măng, Đá dăm 1x2 Cát, Nước, Phụ gia,
Ký hiệu Mac
kg kg kg L L
M20 287 1184 640 225 0
9.2 Kết quả thử nghiệm
Tên chỉ tiêu Kết quả thử nghiệm
- Độ sụt của hỗn hợp bê tông,cm 12
- Khối lượng thể tích, kg/cm 3
2335
- Cường độ nén, MPa(daN/cm ) 2

+ 7 ngày 19.3 (193)


+ 28 ngày 24.1 (241)
NGƯỜI THỰC HIỆN PT PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÓ GIÁM ĐỐC
Tested by PT Laboratory Vice Director

ĐÀO CÔNG HUÂN NGUYỄN NGỌC GIANG NGUYỄN THỊ THỦY


Các kết quả ghi trong phiếu này chỉ có giá trị đối với mẫu do khách hàng gửi đến. 07.07WP09.R0-From07.07-REP21.R0
LAS XD- 506
BÁO CÁO THỬ NGHIỆM CẤP PHỐI BÊ TÔNG
PTN Xây dựng

1. Tên mẫu 2. Số lượng 9. Kích thước mẫu 10. Chỉ tiêu yêu cầu:
M20-ĐS 10 6 VIÊN ✘ (150 x 150 x 150) mm ✘ Cường độ nén
3. Ngày giao 4. Ngày yêu cầu D = 150mm, H = 300mm Cường độ uốn
D = 100mm, H = 200mm ✘ Khối lượng thể tích
5. Ngày xong 6. Thực hiện (150 x 150 x 600) mm Hàm lượng bọt khí
✘ Độ sụt
7. Kiểm tra 8. Trưởng phòng 11. Lưu ý

1. Tính toán thành phần cấp phối Mbt thiết kế 20 Hệ số an toàn

1.1 Thông tin về vật liệu K/l riêng, g/cm3 K/l thể tích, g/cm3

Xi măng Mác 48 3.1

Đá Dmax 20 2.71 1590

Cát Độ ẩm 3.0% 2.6

Nước 1.0

Phụ Gia 1 0.0% 1

Phụ Gia 2 0.0% 1

Độ sụt yêu cầu, cm 10.0 Tỉ lệ ximăng/nước

Tuổi yêu cầu thử nghiệm 3 ngày ✘ 7 ngày ✘ 28 ngày 21 ngày

1.2 Tính toán


Thể tích hồ xi măng 300 Hệ số dư vữa 1.37

Khô Ẩm 1 mẻ = 0.030

Xi măng kg 250.1 250 7.50

Đá kg Tính theo 1379 1379 41.37


độ rỗng
Cát kg 546 556.4 16.69
của đá
(P1)
Nước L 200 183.2 5.50

Phụ Gia 1 mL 0 0 0.0

Phụ Gia 2 kg 0 0 0.0

Khối lượng thể tích tính toán 2376 kg/m3

Kiểm tra việc tính toán Tính lại (kiểm tra theo điều kiện đủ 1m3 bê tông)

2. Hiệu chỉnh thành phần cấp phối Thêm Nước 0 Ximăng

Độ sụt Thực tế Khối lượng thể tích BT thực tế

Xi măng kg 7.50 249 249


Hệ số
Đá kg 41.37 1373 1373
hiệu
Kiểm tra lại theo
chỉnh
Cát kg 16.69 554 545 điều kiện đủ 1m3
thực tế
bê tông
tính theo
Nước L 5.50 182 193
(P1)
Phụ Gia 1 mL 0.0 0 0.00

Phụ Gia 2 kg 0.00 0.996 0 0 Tính lại

ẩm khô
CƯỜNG ĐỘ NÉN BÊ TÔNG MẪU LẬP PHƯƠNG CHUẨN
KÍCH TƯỚC MẪU,mm
KÝ HIỆU MẪU NGÀY ĐÚC NGÀY THƯ LỰC PHÁ HỦY
DAI RỘNG CAO
150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 425
M20 150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 445
150 150 150 06/10/2011 13/10/2011 430
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 575
M20 150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 535
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 515
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 505
M20 150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 545
150 150 150 06/10/2011 03/11/2011 525
Số: 765XD4/1
PHỐI BÊ TÔNG
Trang: 01/01

hỉ tiêu yêu cầu: 11. Mác thiết kế


Cường độ nén M20 (20 MPa)
Cường độ uốn M30 (30MPa)
Khối lượng thể tích M40 (40 MPa)
Hàm lượng bọt khí ✘ M50 (50 MPa)
Độ sụt M25 (25MPa)

1.15 Mbt tính toán 23

Độ rỗng của đá 0.41

Mođun 2.20 2.00

Độ hút nước Cát 1.10%

Đá 0.50%

1.25 Hệ số cốt liệu S/A 0.41 0.80


Số lượng viên 6

N 200

RN 30
Khô Ẩm 1 mẻ = 0.030 RX 42
251.0 251 7.53 A 0.5
1140 1140 34.20 N/X 1.7814286
Tính theo hệ số
770 784.6 23.54 X 356.28571
cốt liệu (P2)
200 180.1 5.40 VH 314.93088
0 0 0.0 KD 1.32
0 0 0.0 Đ 1405.587
2361 kg/m3 W/C= 0.80 C 418.35354
Tính lại kiểm tra S/A Tính lại

Cát Đá

2365 kg/m3

7.53 251 255


Kiểm tra
34.20 1142 1145
lại theo
Hệ số hiệu chỉnh
điều
thực tế tính theo 23.54 786 770
kiện đủ
(P2)
1m3 bê
5.40 180 195
tông
0.0 0 0.00

1.002 0.00 0 0 Tính lại

Thực tế ẩm khô
Kiểm tra S/A Tính lại

PHƯƠNG CHUẨN
CƯỜNG ĐÔ HỆ SỐ CƯỜNG ĐỘ
NÉN MPa HIỆU CHUẨN NÉN TB,MPa
18.9 1.0 19.3 (193)
19.8 1.0 19.3
19.1 1.0
25.6 1.0 24.1 (241)
23.8 1.0 24.1
22.9 1.0
22.4 1.0
24.2 1.0 23.3
23.3 1.0
304.58065

0.7361111
A : Soá lieäu thieát keá: CÔNG TY CỔ PHẦN DT ( N/X = 67%)
- Maùc beâ toâng :
M = 20 Mpa

Rn mục tiêu = 22.0 Mpa ( đổi ra mẫu lập phương)


- Ñoä suït 10 cm
- Loïai xi maêng : PCB40 Cảm phả
- Mac xi maêng: Rx = 48 Mpa ( TCVN 6016-95)
- Khoái löôïng rieâng xi maêng : 3.10 g/cm3 3,1-3,15
- Khoái löôïng theå tích ñaù : 1.40 g/cm3 1,33-1,4
- Khoái löôïng rieâng ñaù : Dñ 2.71 g/cm3 2,7-2,75
- Ñoä roãng ñaù : rñ = 0.48
- Khoái löôïng theå tích caùt : 1.35 g/cm3 1,35-1,4
- Khoái löôïng rieâng caùt : Dc 2.60 g/cm3 2,55-2,65
- Moâ ñun ñoä lôùn caùt: Mdl = 2.2
1/ Löôïng nöôùc cho 1m3 beâ toâng :
Ñoä suït : ÑS = 10 cm
N = ### lit

2/ Löôïng xi maêng cho 1m3 beâ toâng:


a/ X/N < 2.5 :
X Rn
= + 0.5 = 1.417
N A . Rx
b/ X/N > 2.5 :
X Rn
= - 0.5 = 0.932
N A1. Rx

Löôïng xi maêng cho 1m3 beâ toâng :Chọn X/N = 1.28


X = 287 kg

3/ Löôïng ñaù cho 1m3 beâ toâng:

g vñ
Ñ = ---------------
rñ(kd -1) + 1

- Xaùc ñònh heä soá dö vöõa (kd):


Theå tích hoà xi maêng(VH):

VH = (X/gx) + N = 318

Suy ra : Kd = 1.38

Ñ = 1184 kg
4/ Löôïng caùt cho 1m3 beâ toâng:

C = [ 1000 - ( X/Dx + Ñ/Dñ + N/Dn)]xDc

C = 640 kg 0.351

B/ Lieàu löôïng cho 1m3 beâ toâng:


CAÁP PHOÁI BTXM MAÙC 20 Mpa
Ximaêng Ñaù Caùt Nöôùc Phuï gia
PCB40 1x2.5
X, kg Ñ, kg C, kg N, kg PG, lit 35.1%
287 1184 640 225.0 0.0 2335 1.00
287 1186 641 225.5 0.0

Tính cho 3 vieân: 20.25 lít 1.35


0.0203 X D C N PG
0.0273 7.842 ### ### 6.151 0.000 63.842
### 5.626
3,1-3,15
1,33-1,4
2,7-2,75

1,35-1,4
2,55-2,65
0.845

0.137

###

You might also like