You are on page 1of 6

BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN NÉN MẪU BÊ TÔNG

THE WITNESS REPORT FOR CONCRETE COMPRESSION TEST


Số/No:…………………./SVIBM/PCL
Nhà thầu / Contractor Công ty TNHH một thành viên 59

Dự án/ Project Nhà máy sản xuất Cephalosporin đạt tiêu chuẩn EU-GMP

Gói Thầu/ Package XD-01 (Thi công cơ bản, hệ thống thoát nước mạng ngoài nhà)

Địa điểm/ Location Số 930 C4, đường C, KCN Cát Lái, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM

Hạng mục/ Item Kiến trúc, kết cấu ( không bao gồm thi công ép cọc) và thoát nước

Hạng mục/ Item Kiến trúc, kết cấu ( không bao gồm thi công ép cọc) và thoát nước

Đơn vị bê tông Yamaken

Thiết bị thử/ Test equipment UNIT TEST ( Serial No.: C225/W30D-M 121013 )

Phương pháp thử/ Test method

Khối
Ký hiệu Kích thước Diện tích Mác thiết Ngày đúc Ngày thí Tuổi Tải trọng
Stt lượng Cường độ
mẫu mẫu m.c ngang kế mẫu nghiệm mẫu phá hoại
mẫu
Dimension
Cross - Design Compr.
Weight (a x b x h); Casting date Testing date Age Max load
Mark of (Ø x H)
sec. Area grade Strength
No
samples
(kg) (mm) (mm2) (MPa) dd/mm/yyyy dd/mm/yyyy (days) (KN) (MPa)

1 M1 150x150x150 22500 30 R 8/18/2022 8/25/2022 7 581.6 25.8


2 M2 " " chống " " " 578.5 25.7
3 M3 " " thấm B6 " " " 591.8 26.3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN NÉN MẪU BÊ TÔNG
THE WITNESS REPORT FOR CONCRETE COMPRESSION TEST
Số/No:…………………./SVIBM/PCL
Đơn vị yêu cầu/ Client CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LƯU NGUYỄN
Đơn vị bê tông/ Concrete Supplier CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG LY TÂM THỦ ĐỨC
Công trình/ Project TRƯỜNG THCS NGUYỄN TẤT THÀNH - QUẬN 4
Địa điểm/ Location 218-276 NGUYỄN TẤT THÀNH, PHƯỜNG 13, QUẬN 4, TP. HCM
Hạng mục/ Article SẢN XUẤT CỌC THƯỜNG XUYÊN
Theo yêu cầu số/ Requirement No
Thiết bị thử/ Test equipment UNIT TEST ( Serial No.: C225/W30D-M 121013 )

Phương pháp thử/ Test method

Khối
Ký hiệu Kích thước Diện tích Mác thiết Ngày đúc Ngày thí Tuổi Tải trọng
Stt lượng Cường độ
mẫu mẫu m.c ngang kế mẫu nghiệm mẫu phá hoại
mẫu
Dimension
Cross - Design Compr.
Weight (a x b x h); Casting date Testing date Age Max load
Mark of (Ø x H)
sec. Area grade Strength
No
samples
(kg) (mm) (mm2) (MPa) dd/mm/yyyy dd/mm/yyyy (days) (KN) (MPa)

1 M1 150x300 17671 80 12/28/2017 1/25/2018 28 1525.0 86.30

2 M2 " " " " " " 1554.1 87.95

3 M3 " " " " " " 1568.6 88.77

4 M4

5 M5

6 M6

7 M7

8 M8

9 M9

10 M10

11 M11

12 M12
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018

BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN NÉN MẪU BÊ TÔNG
THE WITNESS REPORT FOR CONCRETE COMPRESSION TEST
Số/No:…………………./SVIBM/PCL
Đơn vị yêu cầu/ Client CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG ĐÀ
Đơn vị bê tông/ Concrete Supplier
Công trình/ Project TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN BAY QUẬN 9
Địa điểm/ Location LÔ B11-B16 SÀI GÒN VILLA HILL, P. TĂNG NHƠN PHÚ A, Q. 9, TP. HCM
Hạng mục/ Article
Theo yêu cầu số/ Requirement No
Thiết bị thử/ Test equipment UNIT TEST ( Serial No.: C225/W30D-M 121013 )

Phương pháp thử/ Test method

Khối
Ký hiệu Kích thước Diện tích Mác thiết Ngày đúc Ngày thí Tuổi Tải trọng
Stt lượng Cường độ
mẫu mẫu m.c ngang kế mẫu nghiệm mẫu phá hoại
mẫu
Dimension
Cross - Design Compr.
Weight (a x b x h); Casting date Testing date Age Max load
Mark of (Ø x H)
sec. Area grade Strength
No
samples
(kg) (mm) (mm2) (MPa) dd/mm/yyyy dd/mm/yyyy (days) (KN) (MPa)

1 M1 150x150x150 22500

2 M2 " " " " " "

3 M3 " " " " " "

4 M4

5 M5

6 M6

7 M7

8 M8

9 M9

10 M10

11 M11

12 M12
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019

BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN NÉN MẪU BÊ TÔNG
THE WITNESS REPORT FOR CONCRETE COMPRESSION TEST
Số/No:…………………./SVIBM/2018
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tông/ Concrete Supplier
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Theo yêu cầu số/ Requirement No
Thiết bị thử/ Test equipment UNIT TEST ( Serial No.: C225/W30D-M 121013 ; Cabli. Certificate No.: )

Phương pháp thử/ Test method

Khối
Ký hiệu Diện tích Mác thiết Ngày đúc Ngày thí Tuổi Tải trọng
Stt lượng Kích thước mẫu Cường độ
mẫu m.c ngang kế mẫu nghiệm mẫu phá hoại
mẫu
Dimension
Cross - Design Compr.
Weight (a x b x h); Casting date Testing date Age Max load
Mark of (Ø x H)
sec. Area grade Strength
No
samples
(kg) (mm) (mm2) (MPa) dd/mm/yyyy dd/mm/yyyy (days) (KN) (MPa)

1 M1 150×300 17,671 80 11/1/2018 11/20/2018 19 1507.8 85.33

2 M2 " " " " " " 1512.3 85.58

3 M3 " " " " " " 1510.7 85.49

10

11

12
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2018

BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-1 Lần ban hành: 1 Trang 1/1

You might also like