Professional Documents
Culture Documents
3 Bulk specific gravity in dry condition 23/23o - AASHTO T85 (ASTM C127)
Tỷ khối xốp ở tạng thái bão hòa nước- khô bề mặt 23/23o/
4 Bulk specific gravity in saturated surface - dry condition 23/23o - AASHTO T85 (ASTM C127)
5 Độ hút nước/ Water absorption % AASHTO T85 (ASTM C127)
Độ mài mòn trên máy Los Angeles/
6 Abrasion by Los Angeles machine % AASHTO T96 (ASTM C131)
7 Hàm lượng hạt nhẹ/ Light weight pieces content % AASHTO T113 (ASTM C123)
8 Độ nén dập trong xi lanh/ Crushing value in cylinder % TCVN 7572 - 10: 2006
9 Thành phần hạt/ Gain size analysis - AASHTO T27 (ASTM C136)
Kích thước sàng K.lượng sót riêng K.l sót tích lũy % Sót tích lũy % lọt sàng YCKT lọt sàng
Sieve No. Mass Retained Mass Ret % Ret. % Passing Specs.Passing
(mm) (in/no.) (g) (g) (%) (%) (%)
75.00 ( 3 in. )
63.00 ( 2 1/2 in. )
50.00 ( 2 in. )
37.50 ( 1 1/2 in. )
25.00 ( 1 in. )
19.00 ( 3/4 in. )
12.50 ( 1/2 in. )
9.50 ( 3/8 in. )
4.75 ( No.4 )
Pan
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample (g)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20
đến/ to:
Kết quả
Results
-
YCKT lọt sàng
Specs.Passing
(%)
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
2.36 4.75 12.50 25.00 37.50
Kích thước sàng/ Sieve Size ( mm )
Giới hạn trêm/ Upper limit Giới hạn dưới/ Lower limit Kết quả thí nghiệm/ Grading result