You are on page 1of 7

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM ĐÁ DĂM

THE WITNESS FOR TEST REPORT FOR CRUSHED STONE


Số/No:…………………./SCBM
Đơn vị yêu cầu/ Client
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Nguồn cung cấp/ Source of sample
Yêu cầu kỹ thuật / Specification
Ngày nhận mẫu/ Received date
Ngày thí nghiệm/ Testing date Từ/ from: đến/ to:
Stt Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử
No Norms Unit Test method
Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/
1 Unit weight in rodding procedure condition kg/m3 AASHTO T19 (ASTM C29M)
Khối lượng thể tích xốp không lèn chặt /
2 Unit weight in shoveling procedure condition kg/m3 AASHTO T19 (ASTM C29M)
Tỷ khối xốp ở trạng thái khô 23/23 /
o

3 Bulk specific gravity in dry condition 23/23o - AASHTO T85 (ASTM C127)
Tỷ khối xốp ở tạng thái bão hòa nước- khô bề mặt 23/23o/
4 Bulk specific gravity in saturated surface - dry condition 23/23o - AASHTO T85 (ASTM C127)
5 Độ hút nước/ Water absorption % AASHTO T85 (ASTM C127)
Độ mài mòn trên máy Los Angeles/
6 Abrasion by Los Angeles machine % AASHTO T96 (ASTM C131)

7 Hàm lượng hạt nhẹ/ Light weight pieces content % AASHTO T113 (ASTM C123)

8 Độ nén dập trong xi lanh/ Crushing value in cylinder % TCVN 7572 - 10: 2006
9 Thành phần hạt/ Gain size analysis - AASHTO T27 (ASTM C136)
Kích thước sàng K.lượng sót riêng K.l sót tích lũy % Sót tích lũy % lọt sàng YCKT lọt sàng
Sieve No. Mass Retained Mass Ret % Ret. % Passing Specs.Passing
(mm) (in/no.) (g) (g) (%) (%) (%)
75.00 ( 3 in. )
63.00 ( 2 1/2 in. )
50.00 ( 2 in. )
37.50 ( 1 1/2 in. )
25.00 ( 1 in. )
19.00 ( 3/4 in. )
12.50 ( 1/2 in. )
9.50 ( 3/8 in. )
4.75 ( No.4 )
Pan
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample (g)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-31 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-31 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
ẢN THỬ NGHIỆM ĐÁ DĂM
R TEST REPORT FOR CRUSHED STONE
Số/No:…………………./SCBM

đến/ to:
Kết quả
Results

-
YCKT lọt sàng
Specs.Passing
(%)

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-31 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-31 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT CỦA ĐÁ DĂM
THE WITNESS FOR GAIN SIZE ANALYSIS OF CRUSHED STONE
Số/No:…………………./SCBM
Đơn vị yêu cầu/ Client
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Nguồn cung cấp/ Source of sample
Yêu cầu kỹ thuật / Specification
Ngày nhận mẫu/ Received date
Ngày thí nghiệm/ Testing date Từ/ from: đến/ to:
Phương pháp thử/ Test method AASHTO T27 (ASTM C136)
Kích thước sàng K.lượng sót riêng K.l sót tích lũy % Sót tích lũy % lọt sàng YCKT lọt sàng
Sieve No. Mass Retained Mass Ret % Ret. % Passing Specs.Passing
(mm) (in/no.) (g) (g) (%) (%) (%)
75.00 ( 3 in. ) 0.0 0.0 0.0 100.0
63.00 ( 2 1/2 in. ) 34.0 34.0 2.3 97.7 100
50.00 ( 2 in. ) 33.0 67.0 4.5 95.5 95 - 100
37.50 ( 1 1/2 in. ) 234.0 301.0 20.2 79.8 - - -
25.00 ( 1 in. ) 355.0 656.0 44.1 55.9 25 - 60
19.00 ( 3/4 in. ) 233.0 889.0 59.7 40.3 - - -
12.50 ( 1/2 in. ) 455.0 1,344.0 90.3 9.7 0 - 10
L ư ợ n g lọ t s à n g / P e r c e n t a g e p a s s in g b y w e ig h t ( % )

9.50 ( 3/8 in. ) 123.0 1,467.0 98.5 1.5 0 - 5


4.75 ( No.4 ) 22.0 1,489.0 100.0 0.0 -
Pan 0.0 1,489.0 100.0 0.0
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample 1489 (g)

BIỂU ĐỒ THÀNH PHẦN HẠT/ SAND GRADING CHART


100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0
2.36 4.75 12.50 25.00 37.50
Kích thước sàng/ Sieve Size ( mm )
Giới hạn trêm/ Upper limit Giới hạn dưới/ Lower limit Kết quả thí nghiệm/ Grading result

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-32 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-32 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
Nhập dữ liệu vào ô màu đỏ KHÔNG NHẬP TRỰC TIẾP VÀO FORM

Cỡ sàng/ Sieve size 2.36 4.75 12.50 25.00 37.50


Giới hạn trêm/ Upper limit 5 10 60 100 100
Giới hạn dưới/ Lower limit 0 0 25 95 100
Kết quả thí nghiệm/ Grading result 1.48 9.74 55.94 95.50 97.72
Kích thước sàng K.lượng sót riêng

Sieve No. Mass Retained

(mm) (in/no.) (g)


75.00 ( 3 in. )
63.00 ( 2 1/2 in. ) 34.00
50.00 ( 2 in. ) 33.00
37.50 ( 1 1/2 in. ) 234.00
25.00 ( 1 in. ) 355.00
19.00 ( 3/4 in. ) 233.00
12.50 ( 1/2 in. ) 455.00
9.50 ( 3/8 in. ) 123.00
4.75 ( No.4 ) 22.00
Pan 0.00
Tổng khối lượng mẫu/ Total Mass of Sample 1489

BM 17.01-32 Lần ban hành: 1 Trang 1/1

You might also like