You are on page 1of 7

OCEAN PRODUCTS VIETNAM LTD

Area B- Nam Cấm Industrial Zone- Dong Nam Nghe An Economic Zone
Nghi Loc District- Nghe An province.
Tel: 091 306 9327 Tax: 2902073585
HỒ SƠ CÁC MẪU DẦU/ record of sampling oil

CA 1 (Shift 1) CA 2 ( Shift 2)

NGÀY SẢN XUẤT Số thùng ( Drum Người vận hành ( Số thùng ( Drum Người vận
NGÀY (date)
(Production date) No) operator) No) hành( operator)

Xác nhận bởi (Verified by): Ngày ( Date):


n Economic Zone

sampling oil

CA 3 (Shift 3)

Số thùng (Drum Người vận hành (


No) Operator)
BÁO CÁO KIỂM TRA BẢO TRÌ
Maintenance Inspection Report

MÔ TẢ CÔNG VIỆC (WORK DESCRIPTION):

BÁO CÁO LỖI ( FAULT REPORTED):

HÀNH ĐỘNG ĐƯỢC THỰC HIỆN ( ACTION TAKEN):

NHẬN XÉT( REMARKS):

DANH SÁCH KIỂM TRA ( CHECK LIST):


Máy móc sau khi sửa chữa được lắp chính xác ( Machine correctly mount for production)
Các dụng cụ được trả lại hộp đựng dụng cụ (Tools returned to tool box)
Chất bôi trơn không phải thực phẩm (nếu có) được làm sạch (non food lubricants( if any) cleaned/ stacked away in chemical room)
Không có chất bôi trơn rò rỉ gây nhiễm bẩn thực phẩm (No lubricant leakage that can cause food contamination
Làm sạch và vệ sinh tất cả máy và khu vực sản xuất (Cleaning& Sanitazing of all machines & production areas
Vùng kiểm tra sẵn sàng để sản xuất ( Site ready for production)
Kí tên( signature):
Nhà máy ( PLANT):----------------------
MS:-----------------------------
Ngày (DATE):---------------------------
Giờ (TIME):-----------------------------

stacked away in chemical room)


ontamination
uction areas
OCEAN PRODUCTS VIETNAM LTD
Area B- Nam Cấm Industrial Zone- Dong Nam Nghe An Economic Zone
Nghi Loc District- Nghe An province.
Tel: 091 306 9327 Tax: 2902073585

BÁO CÁO KIỂM TRA BẢO TRÌ


(Maintenance Inspection Report )

Các tham biến ( Parameters) Các hoạt động ( Actions) Lts/ kg


Dầu mô tơ (Motor oil)
Bộ lọc (Filter)
Dầu thủy lực (Hydraulic oil)
Bảng điện ( Electrical board)
Điểm tra dầu mỡ ( Lubrication Point)
Ổ trục ( Axle)
Hệ thống giảm xóc ( Suspension)
Hệ thống an toàn( Security Systerm)
Ổ đỡ trục ( Bearing)
Kết cấu chung (Structure)
Dây đai (Belt)
Bộ điều chỉnh không khí (Air Regulation)
Thiết bi nén khí ( Pheumatic)
Đường ống (Hose)

TĐ: Thay đổi (change); KT: Kiểm tra (check); LS: Làm sạch ( clean); LM: Làm mới ( renew); ĐC: Điều chỉnh ( adjust)

Xác nhận bởi ( Verified by): Ngày (date):


am Nghe An Economic Zone
nce.

Lớp dầu/ mỡ (Oil/ Grease Grade)

M: Làm mới ( renew); ĐC: Điều chỉnh ( adjust)


OCEAN PRODUCTS VIỆT NAM LTD
Area B,Nam Cam Industrial zone, Dong Nam Economic Zone,
Nghi Loc District- Nghe An Province
Tel : 091 306 9329 Tax : 2902073585

REPORT OF CHLORINE CONCENTRATION IN FOOTBATH / CLEANING TOOLS BIN


(Báo cáo nồng độ clorine trong bồn nhúng ủng và bồn vệ sinh dụng cụ vệ sinh)

Ngày (Date):
Tiêu chuẩn (Standard) Kiểm soát (Control)

Nồng độ Hành động


Độ sâu của
STT Chlorine Nồng độ Chlorine (Chlorine concentration) khắc phục Nhân viên giám sát
Khu vực (Area) nước (Water Water depth (Độ sâu của nước) (cm)
(No.) (Chlorine (ppm) (Corrective (Control by)
depth )
concentration) action)
Thời gian Đánh giá Thời gian Đánh giá Thời gian Đánh giá Thời gian Đánh giá
cm ppm
(Time) (Comment) (Time) (Comment) (Time) (Comment) (Time) (Comment)

Bồn nhúng ủng ở phòng thay


đồ (Footbath at changing
1 room) ≥ 15 100 - 200
Bồn nhúng ủng ở phòng tiếp
nhận nguyên liệu (Footbath
2 at receipt of fish heas area) ≥ 15 100 - 200
Bồn nhúng ủng ở khu vực
nghiền (Footbath at flesh
3 separator area) ≥ 15 100 - 200
Bồn nước ngâm dụng cụ vệ
sinh (Bucket for soaking
4 cleaning tools) ≥ 35 ≥100

Xác nhận bởi ( Verified by): Ngày (Date):

You might also like