You are on page 1of 4

DANH SÁCH KIỂM TRA AN TOÀN MÁY BƠM NƯỚC

Water Pump Safety Inspection Checklist

Loại thiết bị / Type of Equipment: MÁY BƠM NƯỚC / Water Pump Số seri máy/Serial No: Vị trí đặt máy bơm nước:

Kiểu / Model : Nhãn hiệu / Brand: Đơn vị sử dụng máy bơm nước:

Ngày
Mục kiểm tra / Check Items Đặc điểm / Particular
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

Nước làm mát /Cooling Water Mực nước, rò rỉ / Level/Leakage


Nhiên liệu / Fuel Oil Rò rỉ / Leakage
Dầu máy / Engine Oil Mực dầu, rò rỉ / Level/Leakage
Máy / Engine

Đồng hồ đo / Gauges Vận hành, hư hỏng /Operation /Damage

Hoạt động / Hư hỏng / Function /


Công tơ mét / Meters
Damage
Khí thải, âm thanh / Exhaust Màu khí thải, âm thanh /Color of
Gas/Sound Gas/Sound

Dây curoa / Fan Belt Sức căng, hư hỏng / Tension /Damage

Tình trạng chung / General


Độ rung / Độ nóng / Vibration / Heat
Condition
Hoạt động / Hư hỏng / Function /
Công tơ mét / Meters
Damage
Tình trạng và mức dầu / Level / Oil
Két dầu / Oil Tank
Condition
Hệ thống làm mát dầu (Trục ly Bộ lọc bẩn / Rò rỉ dầu / Dirt of Fin/Oil
Máy nén / Compressor

tâm)/ (Oil Cooler(Rotary Screw) Leakage


Hệ thống làm mát / Cooling Mực nước / Hư hỏng / Water
System Level/Damage
Bộ lọc khí / Air Cleaner Bẩn / Dirt
Hệ thống ngừng khẩn cấp / Hoạt động / Hư hỏng / Function /
Emergency Stop System Damage
Van xả / Regulator Unloader Hoạt động / Function
Phanh hãm/ Parking Brake Sự hoạt động / Function

Đường ống / Piping Rò rỉ / Hư hỏng / Leakage / Damage

Bình chữa cháy / Portable Fire Trong trường hợp khẩn cấp / Incase of
Extinguisher Emergency
Chữ ký người vận hành phương tiện sau khi kiểm tra

SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A8
General Remark : Hạng mục kiểm tra và hệ thống trong điều kiện hoạt động bình thường : V Hạng mục kiểm tra khắc phục tạm nhưng cần theo dõi thêm : O Hạng mục đã kiểm tra phải cần thay thế sửa chữa : X

SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A8
31

SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A8
hữa : X

SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A8

You might also like