You are on page 1of 2

DANH SÁCH KIỂM TRA XE CẨU THÙNG

CRANE TRUCK INSPECTION CHECKLIST


Tháng: ………… Năm...……
Tên lái xe : Số GPLX : Ngày đến hạn đổi GPLX : Chỉ số km/mile máy chạy đầu tháng : Ngày hết hạn bảo hiểm :

Mã số nhân viên Hạng GPLX : Ngày PT hết hạn kiểm định sức nâng: Chỉ số km/mile máy chạy cuối tháng :
Số đăng ký xe: Số Chứng chỉ TBN: Ngày PT hết hạn kiểm định lưu hành đường bộ: Chỉ số đồng hồ máy trên đầu /cuối tháng:
Ngày
Mục kiểm tra / Check Items Đặc điểm / Particular Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Nước làm mát /Cooling Water Mực nước / rò rỉ /Level/Leakage
Nhiên liệu /Fuel Oil Rò rỉ / Leakage
Máy / machine

Dầu bôi trơn / Lub Oil Mực dầu / rò rỉ / Level/Leakage


Đồng hồ đo /Gauges Hoạt động / Hư hỏng / Operation/Damage
Ống thoát khí / Âm thanh /Exhaust
Màu, âm thanh của khí / Color/Sound of Gas
Gas/Sound
Dây curoa / Fan Belt Sức ép / Hư hỏng / Tension / Damage
Thiết bị kéo, đẩy cần / Boom Rò rỉ/Hỏng/Không cơ năng/Mất /
Operation Equipment
Thiết bị vận hành /

Telescopic/ Hoist Device Leakage/Damaged /Not Function/Loss


Thiết bị xoay / Swing Device Not Function/Loss
Hệ thống chân /Outrigger Leakage/Damaged
Cần /Boom Leakage/Damaged
Bánh xe ròng rọc /Sheave Damage/Bend
Dây cáp /Wire Rope Xoắn/ cắt / Kink/Cut
động/Chas

Thiết bị lái /Steering Không cơ năng / Not Function


Bộ truyền

Bánh xe /Tyre Hỏng / Đeo / đai ốc /Damage/Wearing/Nut


sis

Phanh /Brake Không cơ năng /Not Funtcion


Cần / Móc / Boom/Hook
Thiết bị chặn đầu cần /Over-Hoist
Prevention Device Hỏng/Mất/Không cơ năng / Damage/Loss/Not
Function
Thiết bị an toàn / Safety Device

Hỏng/Mất/Không cơ năng / Damage/Loss/Not


Chốt an toàn /Safety Latch
Function
Còi/ còi hiệu /Horn/Reverse horn Hoạt động /Operation
Đèn sáng /Light Hỏng / Không cơ năng / Damaged/Not Function
Gương /Mirrors Hỏng / Không cơ năng / Damaged/Not Function
Bình chữa cháy xách tay /Portable
Trong trường hợp khẩn cấp /Incase of emergency
fire extinguisher
Tam giác hiệu màu đỏ / Reflector
Trong trường hợp khẩn cấp /Incase of emergency
Red Triangle

Bộ sơ cứu/First Aid Kits Trong trường hợp khẩn cấp /Incase of emergency
Chữ ký người vận hành phương tiện sau khi kiểm tra

Ghi chú : Hạng mục kiểm tra và hệ thống trong điều kiện hoạt động bình thường : V Hạng mục kiểm tra khắc phục tạm nhưng cần theo dõi thêm : O Hạng mục đã kiểm tra phải cần thay thế sửa chữa : X
Thời gian phương tiện vào sửa chữa và lưu kho bãi ký hiệu hoặc phương tiện không có hạng mục liên quan : N/A ( không áp dụng cho việc kiểm tra)
SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A4
Check list chỉ áp dụng khi có nhân sự quản lý sử dụng và vận hành Hằng quí tập hợp chuyển về Phòng An toàn bản gốc, Lái xe và đơn vị lưu bản sao

SWC.SHE.QĐ17.V01.2022.A4

You might also like