You are on page 1of 10

MẪU KIỂM TRA THIẾT BỊ

PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

PHIẾU KIỂM TRA BÌNH CHỮA CHÁY


Mã số Thiế t bị : …………………………………………………………………………………………………………………
Vị trí : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
Quản lý thiế t bị :
Năm kiể m tra :…………………………………………………………………………………………………………………
Chỉ dẫn : G Tốt N Tương đối
B Xấu E Sửa chữa gấp
Kệ chứa
Tình
Thân bình
Khối Loa phun trạng vệ
Hạng bình rỉ chữa Người
lượng ( vỡ, xì, sinh Ngày
mục sé t, biế n cháy (hư kiể m tra
( Bình nứt, (Dơ bẩn kiể m tra.
kiể m tra. dạng, hư hỏng, ( ký tê n ).
CO2). hỏng). hay sạch
hỏng… mất, rỉ
sẽ ).
sé t)

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

* Lưu ý : Thiế t bị phả i đượ c kiể m tra định kỳ 01 lầ n / thá ng ( Ngà y cuố i cù ng củ a thá ng )

BÌNH CHỮA
CHÁY

SỐ THỨ TỰ QUẢN LÝ THÔNG TIN NGƯỜI QUẢN LÝ

Tên

Số lượng bình : Chức vụ

SWC.SHE.QĐ 02.V01.2022.A2
Số lượng bình : Chức vụ

BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG TỦ CHỮA CHÁY HÀNG THÁNG


Mã số Thiết bị : …………………………………………………………………………………………………………………
Vị trí : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
Người quản lý: ……………………………………………………………………………………………………………..
Năm kiểm tra :…………………………………………………………………………………………………………………
Chỉ dẫn : G Tốt N Tương đối
B Xấu E Sửa chữa gấp

Hạng mục kiểm tra Th 1 Th 2 Th 3 Th 4 Th 5 Th 6 Th 7 Th 8 Th 9 Th 10 Th 11 Th 12


1) Tủ chữa cháy có bị rỉ sét hay không ?
2) Có bị che chắn hay chướng ngại vật không ?

3) Tình trạng lăng phun có tốt không ?


4) Vị trí họng nước có bị rò rỉ hay không ?

5) Tình trạng vòi nước chữa cháy có tốt không ?


6) Tình trạng vệ sinh có tốt không ?

7) Roong của họng nước chữa cháy có bị hư hay không ?

* Người kiểm tra ký xác nhận.


Lưu ý : Tủ chữa cháy phải được đánh dấu kiểm tra vào phiếu này hàng tháng !

lỖ TREO DÂY

VAN THƯỜNG VAN THƯỜNG

ĐÓNG MỞ

SWC.SHE.QĐ 02.V01.2022.A2
SWC.SHE.QĐ 02.V01.2022.A2
12

SWC.SHE.QĐ 02.V01.2022.A2
SWC.SHE.QĐ 02.V01.2022.A2
BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG TỦ CHỮA CHÁY HÀNG THÁNG
Mã số Thiết bị: …………………………………………………………………………………………………………………
Vị trí: ……………………………………………………………………………………………………………………………….
Người quản lý: ……………………………………………………………………………………………………………..
Năm kiểm tra: …………………………………………………………………………………………………………………
Chỉ dẫn: G Tốt N Tương đối
B Xấu E Sửa chữa gấp

Hạng mục kiểm tra Th 1 Th 2 Th 3 Th 4 Th 5 Th 6 Th 7 Th 8 Th 9 Th 10 Th 11 Th 12


1) Tủ chữa cháy có bị rỉ sét hay không ?
2) Có bị che chắn hay chướng ngại vật không ?

3) Tình trạng lăng phun có tốt không ?


4) Vị trí họng nước có bị rò rỉ hay không ?
5) Tình trạng vòi nước chữa cháy có tốt không ?
6) Tình trạng vệ sinh có tốt không ?
7) Roăng của họng nước chữa cháy có bị hư hay không

* Người kiểm tra ký xác nhận.


Lưu ý: Tủ chữa cháy phải được đánh dấu kiểm tra vào phiếu này hàng tháng !
lỖ TREO DÂY

VAN THƯỜNG VAN THƯỜNG

ĐÓNG MỞ

Đường kính = 10 Cm
Chất liệu Mica ( độ dày : 0.3 mm )
BÌNH CHỮA CHÁY

SỐ THỨ TỰ QUẢN LÝ THÔNG TIN NGƯỜI QUẢN LÝ

Tên

Số lượng bình : Chức vụ

You might also like