You are on page 1of 1

Môđun m te 3

Số răng Z 115
0,06 A Loại răng thẳng

2,5
Hệ số dịch chỉnh x -0,38
R z 80 Prôfin gốc GOST13754-68
Góc côn chia δ 76°55'50"
Góc côn đáy δ f 77°15'39"
13,4° CCX theo STSEV 186-75 8-B
2,5 Ø20 R z 20 Đường kính trung bình d m 287,45
*

4 lỗ
172,57

16 +0,12
+0,05
56,30 +0,12
287,45 -0,095

2x45°
R z 40
Ø180
2 bên
Ø80

2,5
A Ø52 +0,025
2x45°
12 2 bên

0,03 A
2,5

YÊU CẦU K Ĩ THUẬT


48 1. Nhà máy chế tạo chọn số liệu kiểm tra theo tiêu chuẩn về đ ộ chính xác trong ST SEV 185-75.
2. Nhiệt luyện : Tô i c ả i thi ện HB192...240
35
3. Sai l ệch giớ i h ạ n kh ông chỉ dẫn của các kích thướ c : bao - H14, b ị bao - h14, còn lại ±IT12/2.
51,16 -0,055 4. Dung sai đ ộ song song rãnh then không lớ n hơn 0,022.
60 5. Dung sai đ ộ đ ối xứ ng r ã nh then kh ông lớ n h ơ n 0,086.

86,75 Người vẽ Ng Thành Trung 1/9


BÁNH RĂNG NÓN
Kiểm tra Diệp Lâm Kha Tùng
Trường ĐHGTVT TPHCM Đề số 7
Lớp MX16 Thép C45
Tỉ lệ 1:2

You might also like