You are on page 1of 1

Ra 25

Trích I (2:1) A-A


Môđun, mm mn 3
6,9
0,018 C Số răng Z 20
3 0,144 C
Góc nghiêng răng, độ β 8°
3,2 Hướng răng Trái
Hệ số dịch chỉnh x 0

60°
8,5

4
Prôfin gốc TCVN 2258-77

8-0,036
Cấp chính xác 6

6,3
26+0,2

0,005 Tôi cải thiện 350HB 0,005 A 0,004


0,020 AB 0,020 AB 0,016 AB
I 3,2
52 8,5
6,3 1,6

∅66,60-0,030
1,6 6,3
3x45°
2 mép vát

∅32-0,039
∅38+0,002
∅38+0,002

∅35+0,002
+0,018
+0,018

+0,018
∅35+0,002

∅30+0,002
+0,018

+0,015
2x45°
1,6 2 mép vát
A B C
21 40 A 70
22,6 84,8 153,6
282

Yêu cầu kỹ thuật: THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XÍCH TẢI


- Mài cùn các cạnh sắc, loại bỏ hết ba via
- Kích thước lỗ chống tâm 2 đầu trục bằng nhau C. Năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế B. T. Hiền
- Sai lệch giới hạn của các kích thước không chỉ dẫn: mặt TRỤC - BÁNH RĂNG DẪN 01 2 1:1
bao H14, mặt bị bao h14, còn lại: ±IT14/2 H. dẫn T. T. Hỷ
Tờ: 01 Số tờ: 02
Duyệt
TRƯỜNG ĐH BK TPHCM
THÉP C45
KHOA CƠ KHÍ

You might also like