You are on page 1of 1

8 7 6 5 4 3 2 1

+0,1
112 - 0,1 Rz 80
11
F R2
5 46
+0,1
- 0,1 8 lỗ F

3
B R5

E B E
+0,1
- 0,1

+0,1
- 0,1
0,0
R28 -0,1
96
76

40
R3
1
D D

+ 0 0, 0
5
,0 0

,1
+0 0,0

36
32

lỗ
2

2l

22
C 12,5 C
3

35
45
+0,1
0,0
12,5

3,2

A
3,2
30

+0,1
B 3,2 40 - 0,1
B
+0,1
0,0

SECTION B-B
3

0,1/100 A
Nhiệm vụ Họ và Tên Chữ ký Ngày
ĐỒ ÁN CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ TẠO
Yêu cầu kỹ thuật: Thiết kế
- Các kích thước không ghi dung sai lấy theo Js12.
H.Dẫn Vật liệu
- Bán kính góc lượn chi tiết đúc còn lại R3 BÍCH ĐUÔI
A Duyệt GX 15-32 A
Trường Đại học Bách khoa Tp.Hồ Chí Minh Khối lượng Số lượng Bản vẽ 15
Khoa Cơ khí - Bộ môn Chế tạo máy 2.763,82 grams ME 4045
8 7 6 5 4 3 2 1

You might also like