You are on page 1of 4

4

3
10

6 9

1
2

7
8
8 7 6 5 4 3 2 1
+0,1
A
R1 96 - 0,1
0
9 Rz 80
F 4 lỗ 10 F

5
R1
E E
+0,1
96 - 0,1

0,00
100 -0,05
116

20
+0 0,0
,0 0
3
B
D D

6
30
12 10
116
B 12,5
0,0
A 82 -0,1 SECTION A-A
SCALE 1 : 1
C 12,5 C
6,3
12,5

12,5
12,5

1
0,0
0,1/100 A 16
35 0,1
-0,1

16
SECTION B-B
SCALE 1 : 1
12,5

B B
12,5
A 87 12,5
5 28 Nhiệm vụ Họ và Tên Chữ ký Ngày
M6x1.0 12 ĐỒ ÁN CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ TẠO
Thiết kế
Yêu cầu kỹ thuật: H.Dẫn Vật liệu
- Các kích thước không ghi dung sai lấy theo Js12. GỐI ĐỠ
A Duyệt GX 15-32 A
- Bán kính góc lượn chi tiết đúc còn lại R3
Trường Đại học Bách khoa Tp.Hồ Chí Minh Khối lượng Số lượng Bản vẽ 11
Khoa Cơ khí - Bộ môn Chế tạo máy
1273.50 grams ME 4045
8 7 6 5 4 3 2 1
Cấp Chính Xác Độ
Bề
Bề mặt Nhám
ST Nguyên công mặt Bề mặt định vị kẹp Kinh Đạt
T gia Ra
chặt Tế Được
(μm)
công
Phay trụ thô 1
Phay trụ thô 2
Phay trụ thô 3
1 Phay trụ thô 5

Phay trụ
5
tinh
Phay trụ
5
mỏng
Phay mặt
4
đầu thô
2
Phay mặt
4
đầu tinh
Khoan lỗ
6
Ф20
Khoét lỗ
3 6
Ф20
Doa lỗ Ф20 6
Khoan lỗ
10
Ф16
Khoan lỗ
9
Ф9
4 Khoan lỗ
7
Ф5
Taro lỗ ren
7
M6
Khoan lỗ
5 8
Ф6

You might also like