You are on page 1of 1

9 310

44
0
8

20
0
100

80
35
12
10

11
15
450 30
25
0
12
320 B-B
TL 1:5
0
20

320
7 C 100
20
30

15
4 3 2
5 1

96
735

MẶT CẮT C - C, TL - 1:5

13 MĐ - 10 - 013 Bản thép đệm 4 SS400


90

B B 12 MĐ - 10 - 012 Đáy gầu 1 CT5


f 80 Thành bên
45
11 MĐ - 10 - 011 2 CT5
140

13 f 160
0

25 10 MĐ - 10 - 010 Thành sau 1 CT5


90

240

9 MĐ - 10 - 009 Vòng hãm chốt tay cần 2 CT5


150
f 80
30

f 160
140

a a 20
8 MĐ - 10 - 008 Tai lắp tay cần 2 CT5
1030

MĐ - 10 - 007
900
310

7 5 09Mn2Si
90

Răng gầu
320

6 MĐ - 10 - 006 Chốt răng gầu 5 20X


140

40 25 30

15
5 MĐ - 10 - 005 Chân răng gầu 5 20X
90

4 MĐ - 10 - 004 Má cắt 2 09Mn2Si


140

3 MĐ - 10 - 003 Đai trước 1 CT5


MẶT CẮT A - A, TL - 1:5
Bu lông lưỡi cắt bên M16
2 MĐ - 10 - 002 8 CT5
90

1 MĐ - 10 - 001 Đai thành bên 2 CT5


Số
Stt Ký hiệu Tên gọi lượng Vật liệu

ĐỒ ÁN MÔN HỌC MÁY ĐÀO GẦU NGHỊCH


MÁY LÀM ĐẤT DẪN ĐỘNG THỦY LỰC
Chức năng Họ tên Chữ ký Ngày Khối lượng Tỷ lệ

Thiết kế Trần Đăng Linh


GẦU 1:5
Hướng dẫn 1
Hướng dẫn 2
PGS.TS. Lưu Đức Thạch
MĐ-10-000 Số tờ : 03 Tờ số : 02

Lớp 63KM - Khoa Cơ khí


Người chấm
BM thông qua
THÉP SS400 Trường Đại học Xây dựng

You might also like