You are on page 1of 1

1,25

y
8±0,1
xmax 30°

x
25°
0,03 A

3
k=
dM
C

5
.2
r1

0,32
dc
M(x,y) 2
0,3
Mc
do qM=invaM
qc=invac
6,08+0,2
B 1x45°

ymax
r

Ø65±0,1
O1 Ø2

24+0.28
2 +0.02
3

Rc
RM Ro
a

aM
c
Rf

Ra A

0,32
O x

0,02 A 0,02 A

0,32
Sơ Đồ Tính
6

2.5688
2.4376
2.3106
2.1879
2.0697
1.9558
1.8466
1.7421
2.1856
1.9466
1.7349

1.6425
1.2827
1.0562

0.3742
0.822
1.509

0.602
1.5479
Điều kiện kỹ thuật của dao
Vật liệu dao: P18

2.8585
3.0819
2.6346

3.3048
2.4103

3.5272

3.9703
4.1909
4.4109
Độ cứng sau khi nhiệt luyện: 62..65HRC

3.749
r0.5
Sai lệch chiều dầy răng: ±0.025mm
Kí hiệu dao: DPMD No6, m=2,5, α=20, P18 ĐHBKHN
0.9857
1.0106
1.0505
1.1005
1.1588
1.2243
1.2964 ®å ¸n thiÕt kÕ dông cô c¾t
1.3745 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Khối lượng Số lượng Tỉ lệ
thiÕt kÕ
1.4585 Thiết kế Đinh Đức Long
dao chuèt lç then hoa
GVHD TS. Bùi Long Vịnh
Truêng §¹i häc
b¸ch khoa hµ néi
GV duyệt vËt liÖu :thÐp P18
líp cK07 - k63

You might also like