You are on page 1of 1

8 9 10 11

37

12 38
7

36

5
39
4 13

14
3
40

28 29 30 31 32 33 34 35

27
15

40 Vòng đệm 1 CT3


39 Thân hộp 1 GX 15-32
38 Nắp hộp 1 GX 15-32
26 37 Chốt định vị côn
1:50_Ø5x26
2 CT3

36 Then bằng_10x8x30 1 CT6

16 35
34
Bạc lót
Vòng đệm
1
2
Đồng thanh
CT3
33 Nắp ổ 1 GX 15-32
32 Trục 1 1 C45
31 Nắp ổ 1 GX 15-32
30 Bulông_M8 24 CT3

17 29
28
Vòng phớt trục_Ø40
Ổ bi đỡ chặn_46306
1
2
Chất dẻo

27 Bạc lót 1 Đồng thanh


26 Then bằng_10x8x50 1 CT6
25 Bánh răng bị dẫn 1 C35
Thông số
Trục động cơ I II 24 Bạc lót 1 Đồng thanh
Trục
23 Trục 2 1 C45
i i BRT = 3 i X = 3,5 22 Nắp ổ 1 GX 15-32
n (Vòng/phút) 1450 487 134 21 Vòng đệm 2 CT3
N (kw) 6,7 6,1 5,7 20 Ổ đũa côn_7306 2
19 Vòng phớt trục_Ø25 1 Chất dẻo
18 Nắp ổ 1 GX 15-32
17 Bạc lót 1 Đồng thanh
16 Then bằng_12x8x63 1 CT6
15 Bánh răng dẫn 1 C45
14 Đai ốc_M12 6 CT3
13 Vòng đệm 6 CT3
12 Bulông_M12 6 CT3
11 Nắp cửa thăm 1 GX 15-32
10 Tay nắm thông hơi 1 CT3
9 Bulông_M8 4 CT3
8 Đệm 1 Cát tông

25 24 23 22 21 20 19 18 7
6
Bulông vòng_M12
Bulông_M10
2
2
CT3
CT3
5 Đai ốc_M10 2 CT3
4 Que thăm dầu_M12 1 CT3
3 Mức dầu trên 1
2 Mức dầu dưới 1
1 Bulông tháo dầu_M16 1 CT3

VT Ký hiệu Tên gọi Slg Vật liệu Ghi chú


Người vẽ HỘP GIẢM TỐC
Kiểm tra BRT RĂNG NGHIÊNG
Tỉ lệ

You might also like