You are on page 1of 1

I

TL 1:1
38

37
21
36

22 III 35

Ø300
34
II
33 TL 1:1
1 32

23 31
2 20 30

3 24 29
I 19
28
4 18 25 III
TL 1:1
27
5 17
26
1700

6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
II
TRỤC LỆCH TÂM 38
37
Má động
Gối đỡ trục
1
2
Hơp kim WCCO20
GX 15-32
36 Đệm gối đỡ 2 Thép CT38

MÁ ĐỘNG IV TL 1:5 35
34
Vít M10 - Gối đỡ
Vòng dích dắc ngoài gối đỡ
16
2
Thép CT38
Thép C45
3x45°
TL 1:10 V
33
32
31
Ống găng
Vòng dích dắc Ø85
Then bánh đai
2
2
1
Thép C45
Thép C45
Thép C45
30 Trục lệch tâm 1 42CrMo

Ø150
29 Ổ đũa đỡ lòng cầu 2 dãy gối đỡ 2
Ø50
42CrMo
100

Ø300

Ø250
0

28 Ổ đũa đỡ lòng cầu 2 dãy má động 2 42CrMo


140 60
5

27 Bánh đai 1 GX 15-32


R3

40

Ø100
26 Vít điều chỉnh 2 Thép C45

R3 25 Đai ốc điều chỉnh 2 Thép C45


20

M16

24 Ống quay điều chỉnh 2 Thép C45


10

290 23 Thân vít điều chỉnh 4 Thép CT38


0

22 Bánh đà 1 GX 15-32
140 150 210
Ø50

21 Vít M14 - Gối đỡ 4 Thép C45


1800 20 Ống gia cố thân máy 1 Thép CT38
19 Thân cơ cấu điều chỉnh 1 Thép CT38
1500 18 Đai ốc thanh giằng 2 Thép CT38
17 Lò xo thanh giằng 1 Thép SUS 304
16 Chêm điều chỉnh 2 1 Thép C45
15 Chêm điều chỉnh 1 1 Thép C45
V IV 14 Con trượt 1 Thép C45
13 Thanh giằng 1 Thép CT38

TL 1:1 TL 1:1 12
11
Tấm đẩy
Bulong M56 - Thanh chống
2
10
GX2500
Thép CT38
10 Thanh chống 2 GX 15-32
9 Gối đỡ thanh chống 2 Thép C45
75 8 Chốt Ø10 10 Thép C45
1650

7 Má động 1 Hơp kim WCCO20


28 Vít M8 - Má động
6 5 Thép CT38
26
5 Tấm nghiền má động 1 Thép 110Mn13Đ
4 Tấm nghiền má tĩnh 1 Thép 110Mn13Đ
3 Thanh chặn má nghiền 2 Thép C45
Ø8.5

120°
M8

60°

3 2 Vít M16 - Má tĩnh 5 Thép 130Mn13Đ


1 Chêm má tĩnh 1 Thép CT38
1
STT Tên Chi Tiết S.Lg Vật Liệu Ghi Chú

2
M16

400 6
BẢN VẼ MÁY ĐẬP MÁ
11
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Nguyễn Thịnh Khang 01 1:5
Hướng dẫn TS. Nguyễn Ngọc Mai
Duyệt TS. Nguyễn Ngọc Mai
TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI
Bộ môn Máy và Thiết bị công nghiệp Hóa chất

You might also like