You are on page 1of 1

24 25 26 27 28 29

35

34

33

23

30

318

179.5
mức dầu cao nhất

31
mức dầu thấp nhất
32
166

452 309

362
Ø48k6
11 12 13 14 15 16 17 18
36
37

Ø90H7
19

Ø35k6
Ø50k6

Ø52H7/k6 Ø40H7/k6

37 1
36 1 Cao su
35 1
34 1
33 12
32 1
31 1 Cao su
30 1
29 1
28 1
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC 27 1
26 1
Trục 25 2 Gang GX16-32

Thông số Động cơ I II III 24 6


23 4

20 Tỉ số truyền i iđ = 3 inhanh = 2.9 ichậm = 2,9 22 2


21 4
Ø90H7 20 1
n (vòng/phút) 166 57
1445 481,67 19 1
18 6
P (kW) 5,02 4,77 4,58 4,4 17 1
16 1 Gang GX16-32
15 2
Momen xoắn T (N.mm) 33177 79798 242120 737192
14 1
Ø40H7/k6
13 1 Gang GX15-32
12 6
11 1
10 2
9 2
2 8 1
7 6
0,15mm.
6 12
3. 5 2
Ø35k6 .
Ø25k6 4 1 Gang GX 15-32
3 4
2 4
1 1
Ø80H7 6. TT Kí hiệu Tên gọi SLg KLg Vật liệu Tờ Ghi chú

Chức năng Tên họ Chữ ký Ngày


Thiết kế Hồ Minh Khải

Ø22k6 HỘP GIẢM TỐC Số lượng Khối lượng Tỷ lệ


Hướng dẫn Nguyễn Văn Yến 1:1

10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 22 21 Duyệt Số lượng Số lượng

You might also like