Professional Documents
Culture Documents
Ban Ve Lap
Ban Ve Lap
32
31
30
29
48
34
426,57
28
40
42
18
255
206,75
Ø28k6
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Ø28D8/k6
Thông số kỹ thuật
26 Bạc chắn dầu trục 2 1 Thép C45
Trục Động cơ I II
Thông số 25 Ổ đũa côn trục 2 2 Thép ổ bi
24 Vòng phớt trục 2 1 Cao su
Công suất P, kW 4 3,76 3,57
23 Bạc lót trục 2 1 Thép C45
Ø30k6
Tỉ số truyền u Ud=2,2 Uh=3 22 Trục 1 1 Thép C45
13 21 Then khớp nối 1 Thép C45
Ø30D8/k6 Số vòng quay n, vg/ph 1420 645 215
20 Nắpổtrục2 2 GX15-32
Mômen xoắn Mx, Nmm 29610,41 55671,31 158571,41
12 19 Bánhrăng2 1 Thép lá
18 Bánhrăng1 1 C45
11
17 Then bánh răng trục 1 1 Thép C45
16 Bạc chắn dầu trục 1 1 Thép C45
10 15 Chốt định vị 2 Thép C45
14 Ổ đũa côn trục 1 2 Thép ổ bi
13 Đệm ghép cốc lót 1 Thép lá
12 Đêm ghép nắp cốc lót 1 Thép lá
Ø52H7/d11
Ø22D8/k6
Ø68H7/h6
Ø22D8/k6
Ø22H7/k6
Ø52H7
Ø22k6
Ø25k6
Ø25k6