You are on page 1of 1

10 9 8 7 6 5 4 3

11

12

13

362
14

15
1
16
17

176
Mức dầu cao nhất

Mức dầu thấp nhất

18 160
+0,04
161,25
+0,04
∅18
4 lỗ

19
324 101 165
545 280
320
20 622

482

∅20 k6
21 57 56 55 54 53 52 51 50 49 48 47 46
43 Then bằng 18x11x50 1 TCVN Thép C45
∅47 H7/k9
∅85 H7/k9 42 1 m=2,5; z=93 Thép C45
∅47 H7/k9 Bánh răng bị dẫn 6
∅32 H8 41 Trục 3 1 Thép C45
∅22 h11 45 40 Then bằng 10x8x80 1 TCVN Thép C45
22 39 HMS5V Phớt chắn dầu 40x52x6 1 Cao su
∅45 k6
38 6209 Ổ bi đỡ 1 dãy trục 3 2 SKF
∅85 H7
37 Ống lót 1
∅25 H7/js6 44 36 Then bằng 10x8x35 2 TCVN Thép C45
∅50 H7/js6 35 Vòng chắn dầu trục 2 2
23 Trục
1 2 3 34 Nắp chắn ổ trục 2 2 Gang GX 15-32

Thông số 33 Đệm căng chỉnh nắp ổ trục 2 2 0,1 mm Thép lá


∅35 H7/k6 Công suất(kW) 7,1181 6,906 6,5635 32 Bánh răng dẫn 5 1 m=2,5; z=36 Thép C45
∅35 H7/k6
∅55 H8/e8
43 Tỉ số truyền u 3,08 2,6
31 Bánh răng bị dẫn 3 1 m=2,5; z=83 Thép C45

30 Nắp chắn ổ trục 1 2 Gang GX 15-32


Số vòng quay n(v/p) 1460 474 182,31
29 Đệm căng chỉnh nắp ổ trục 1 2 0,1 mm Thép lá
Moment xoắn T(Nmm) 46560,2 139139,87 343817,8 28 6005 Ổ bi đỡ 1 dãy trục 1 2 SKF

27 Vòng chắn dầu trục 1 2 Thép C45

24 26 Bánh răng dẫn 2 1 m=2,5; z=27 Thép C45

25 Trục 1 1 Thép C45

∅45 H7/k6 24 Bánh răng dẫn 1 1 m=2,5 ; z=27 Thép C45


∅60 H7/k6 23 Chốt định vị 2 Thép C45

42 YÊU CẦU KỸ THUẬT 22 Vòng đệm vít ghép nắp ổ M6 8

21 Vít ghép nắp ổ M6 8


25 1. Bề mặt bên trong hộp giảm tốc sơn chống gỉ màu đỏ, mặt ngoài sơn màu xanh dương
20 Bulong nền M18 4
∅40 H8/e8 2. Hộp giảm tốc sau khi lắp phải chạy rà để kiểm tra tiếng ồn, độ tăng nhiệt độ các ổ, 19 Nút tháo dầu 1

mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và mỡ ổ lăn theo định kì 18 Đệm nút tháo dầu 1 Nhôm lá

17 12
∅35 H7/k6 3. Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0,1mm giữa nắp và vòng ngoài ổ lăn Đai ốc bulong cạnh ổ M14
∅35 H7/k6 16 Đệm vênh bulong cạnh ổ M14 12
4. Bôi sơn hoặc thủy tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kính 15 Que thăm dầu 1

5. Lỗ chốt định vị thân hộp và nắp hộp được gia công sau khi đã lắp và điều chỉnh 14 Đai ốc ghép nắp và thân M14 4

13 Đệm vênh ghép nắp và thân M14 4


∅30 H7/js6
41 12 Vòng đệm bulong ghép nắp và thân M14 4

11 Bulong ghép nắp và thân M14 4


∅25 k6
26 ∅25 k6 10 Vít tách năp M10 1

9 Vòng đệm bulong cạnh ổ M14 12


∅47 H7 ∅47 H7
∅40 h11
8 Bulong cạnh ổ M14 12

∅52 H8 7 Nút thông hơi 1 Thép C45


57 HMS5V Phớt chắn dầu 22x32x7 1 Cao su 6 1 Gang GX 15-32
∅85 H7/k9 Nắp cửa thăm
56 Then bằng 10x8x30 1 TCVN Thép C45 5 Bulong cửa thăm M8 4
55 Then bằng 14x9x40 1 TCVN Thép C45 4 1 Vãi cao su
Gioăng làm kín
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 54 NU 1005 Ổ đũa đỡ 1 dãy trục 2 1 SKF 3 Bulong vòng M12 2 Thép hợp kim
53 Vòng găng trong 1 2 1 Gang GX 15-32
∅35 k6 Nắp hộp
52 Vòng găng ngoài 2 1 Thân hộp 1 Gang GX 15-32
51 Trục 2 1 Thép C45 STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Ghi chú Vật liệu
50 Bánh răng bị dẫn 4 1 m=2,5; z=83 Thép C45

49 Vít ghép nắp ổ M8 12 ĐỒ ÁN THIẾT KẾ


48 12 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Vòng đệm vít ghép nắp ổ M8
Thiết kế LêMnihTuấn HỘP GIẢM TỐC 2 CẤP
47 1 Gang GX 15-32 01 1:1.25
Nắp chắn ổ trục 3 PHÂN ĐÔI
Hướng dẫn PhạmMnihTuấn
46 Đệm căn chỉnh nắp ổ 3 1 0,1 mm Thép lá

45 Vòng chắn dầu trục 3 1 Duyệt ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TPHCM
KHOA CƠ KHÍ
44 Ống lót 1

You might also like