You are on page 1of 1

18 17 16 15 14

19 13

20
12

11
21

22 10

9
23

617
8

7
24
6
25 40
5
Ø90 H7

Ø90 H7
Ø40 k6

Ø40 k6
H8
h7
Ø40

4
26 Mức dầu cao nhất

3 Mức dầu thấp nhất


27
4-Ø22
2
28
1
29
340 45 30 252

430 445 1 Thép C45


40 Que thăm dầu
39 Bánh vít 1 Thép C45

38 Trục II 1 Thép C45

37 Nắp ổ xuyên qua 2 Gang xám

34 33 32 31 30 36 Vòng chặn dầu 1 Thép C45

35 Đệm điều chỉnh 1 Thép lá


34 Ổ đũa côn 2 Thép C45

33 Bạc lót 1 Thép C45

32 Then bằng 1 Thép C45


31 Then bằng 1 Thép C45
30 Vòng phớt 1 Cao su
29 Nút tháo dầu 1 Thép CT3
28 Đệm kín 1 Cao su chịu dầu
27 Ổ bi 1 Thép C45
26 Trục vít 1 Thép CT3

25 Then bằng 1 Thép C45

Ø140 H7 24 Vòng phớt 1 Cao su

23 Nắp ổ xuyên qua 1 Gang xám

Ø90 k6 22 Đai ốc 4 Thép CT3

21 Đệm vênh 4 Thép CT3

20 M14 Bu lông ghép lắp và thân 4 Thép CT3

19 Chốt định vị 2 Thép CT3


18 Đệm vênh 4 Thép CT3
17 Vít nắp quan sát 4 Thép CT3
16 Nút thông hơi 1 Thép CT3

15 Đệm lót nắp quan sát 1 Cao su


312

14 Nắp quan sát 1 Gang xám


H7 Thân trên
Ø95 k6 13 1 Gang xám

12 M16 Bulông cạnh ổ 4 Thép CT3

11 Đệm vênh 4 Thép CT3

10 Đai ốc 4 Thép CT3


9 Đệm điều chỉnh 1 Thép lá
Ø140 H6 8 M8 Vít nắp ổ bên 20 Thép CT3
7 Đệm vênh 20 Thép CT3
Ø90 k6
6 Ống lót 1 Gang xám

5 Nắp ổ bên 1 Gang xám

4 Ổ đũa côn 2 Thép C45


3 Đệm điều chỉnh 2 Thép lá

2 Quạt vung dầu 1 Thép C45

1 Thân dưới 1 Gang xám

Số
Vị trí Ký Hiệu Tên gọi Vật liệu Ghi chú
lượng
35 36 37 38 39
Thiết kế hệ dẫn động băng tải
610
Đồ án môn học Chi tiết máy
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
Thiết kế Đặng Đức Tuyến Hộp giảm tốc 1:2
Hướng dẫn Nguyễn Văn Tuân Trục vít- Bánh vít
Tờ: 01 Số tờ: 01
Duyệt Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội
Khoa Cơ khí

You might also like