You are on page 1of 1

11 12 13 14

1
2

5
H7

H7
Ø40k6

Ø50k6
20,3

441,21
9
10
312,68

15
16

214,24
17

551,87 178,65

223,65

23 22 21 20 19 18
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

27 Trục trung gian 1

26 Bánh răng nghiêng nhỏ 1

25 Then bằng 5

24 7312 Ổ đũa côn 2


H7
Ø110 k6 23 Bạc lót 4

22 Trục ra 1

21 Vòng phớt 2

20 7224 Ổ đũa côn 2

19 Vòng chắn mỡ 4

18 Bánh răng nghiêng lớn 1

17 Bulong nền 6

16 M16 Nút tháo dầu 1

15 Que thăm dầu 1

14 M20 Nút thông hơi 1

13 Đai ốc hãm 1

12 Nắp quan sát 1

11 Vít ghép nắp quan sát 4


H7
Ø65k6
10 Long đền vênh 14

9 M12 Bulong ghép nắp vào thân 6

8 Bánh vít 2

7 M14 Bu lông cạnh ổ 8

6 Vít ghép nắp ổ 24

5 Trục vào 1

4 2007106 Ổ đũa côn 2

3 Nắp chặn ổ lăn 5

2 46308 Ỏ bi đỡ 2

H7 1 Thân 1
H7
Ø60k6 Ø120 k6
Vị trí Ký hiệu Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú

ĐỒ ÁN MÔN HỌC
HỆ DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ
Thiết kế Ng. V
HỘP GIẢM TỐC 01 1:3

Hướng dẫn Tỷ lê : 01 Số tờ : 01

27 26 Duyệt
25 24

You might also like