You are on page 1of 1

42

1
41
2
40
3
39
4 I
TL: 2:1
17
38
5
16
37
6 15

8
14

13

10
36
880

11

35
12

i
34 Đệm 4

33 Bu lông bắt đòn ngang 1

32 Tai bắt đòn ngang 2

31 Thanh ổn định 1

30 Đòn ngang 1

29 Tai bắt 1

28 Thanh giằng 1

27 Rô tuyn 1

26 Núm cao su 1

25 Ê cu bắt M12 1

24 Ê cu bắt M12 1

23 1
18 22
Chốt chẻ

Tấm chắn 1

21 Đĩa trống phanh 1

20 Bu lông 5
19 19 Nắp la zăng bánh xe 1

18 Ê cu M12 1

17 Ê cu 1

20 16 Moay ơ 1

15 Ổ bi 1

14 Bánh xe 1

13 Trục ngõng 1

12 Đĩa bắt đĩa trống phanh 1

11 Hãm 1

21 10 Moay ơ 1

9 Vành bánh xe 1

8 Giá đỡ lò xo dưới 1

7 Khóa hãm 1

6 Lò xo 1

5 Vòng chắn bụi 1

22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 4 Ụ hạn chế 1

3 Giá đỡ lò xo trên 1

2 Ổ bi 1

1 Ê cu bắt đầu giảm chấn M12 1

42 Ê cu M8 3 T.T Tên chi tiết Ký hiệu Số lượng Khối lượng Vật liệu Ghi chú

41 Khung, vỏ xe 1
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
40 Giá đỡ giảm chấn 1

39 Bu lông 3
Sd S.lg Số tài liệu Chữ ký Ngày
38 Vòng đệm lò xo 2 Người vẽ Vi Văn Quang
TREO TRƯỚC Dấu Khối lượng Tỷ lệ
Kiểm tra .......................
37 Đũa đẩy 1 XE APV 1:1

36 Vỏ giảm chấn 1 Tờ: 02 Số tờ: 01

35 Bu lông thanh giằng 2

You might also like