Professional Documents
Culture Documents
HTT TRƯ C APV-Model
HTT TRƯ C APV-Model
1
41
2
40
3
39
4 I
TL: 2:1
17
38
5
16
37
6 15
8
14
13
10
36
880
11
35
12
i
34 Đệm 4
31 Thanh ổn định 1
30 Đòn ngang 1
29 Tai bắt 1
28 Thanh giằng 1
27 Rô tuyn 1
26 Núm cao su 1
25 Ê cu bắt M12 1
24 Ê cu bắt M12 1
23 1
18 22
Chốt chẻ
Tấm chắn 1
20 Bu lông 5
19 19 Nắp la zăng bánh xe 1
18 Ê cu M12 1
17 Ê cu 1
20 16 Moay ơ 1
15 Ổ bi 1
14 Bánh xe 1
13 Trục ngõng 1
11 Hãm 1
21 10 Moay ơ 1
9 Vành bánh xe 1
8 Giá đỡ lò xo dưới 1
7 Khóa hãm 1
6 Lò xo 1
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 4 Ụ hạn chế 1
3 Giá đỡ lò xo trên 1
2 Ổ bi 1
42 Ê cu M8 3 T.T Tên chi tiết Ký hiệu Số lượng Khối lượng Vật liệu Ghi chú
41 Khung, vỏ xe 1
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
40 Giá đỡ giảm chấn 1
39 Bu lông 3
Sd S.lg Số tài liệu Chữ ký Ngày
38 Vòng đệm lò xo 2 Người vẽ Vi Văn Quang
TREO TRƯỚC Dấu Khối lượng Tỷ lệ
Kiểm tra .......................
37 Đũa đẩy 1 XE APV 1:1