You are on page 1of 1

P (MN/m2)

ĐỒ THỊ BRICK

O O'

φ3
φ6

φ2
φ5
4

1 20

2 21 c'

3 22 3

4 23 ĐỒ THỊ CÔNG
mp = 0,00163 (MN/m2/mm)
5 24
m v = 0,021 (dm3/mm)

6 25
2
7 26 Pc
c

8 27
c''

9 28

10 29 1

11 30

12 31
b'

13 32 Pk r Pr a' b''

a Pa

0 0,033 0,065 0,098 0,13 0,163 0,196 0,228


14 33 V (dm3)

15 34

16 35

17 36

18 Vòng đệm xupap


24 2 C45
23 M6 Vít ghép nắp & thân 4 CT3
19 22 Móng hãm
Trục cam
4
21 1
20 Trục cò 1
19 Dầu bôi trơn 1 GX 15-32
18 Cacte 1 CT3
17 Đệm thân máy & cacte 1 A mi ăng
16 M5 Bl ghép thân & cacte 6 CT3
15 Đối trọng 2 Thép 65I
14 Cổ Biên 1 C45
13 Thanh truyền 1 C45
12 Áo nước 2
11 Xupap nạp 1 C45
10 Nắp máy 1 GX 15-32
9 Cổ nạp 1 GX 15-32
8 Ống dẫn hướng 2
7 Phớt dầu 2 Cao su
6 Lò xo xupap 2 C45
36 M5 Nút tháo dầu 1 CT3 5 M5 Vít ghép nắp máy 6 CT3
35 Que thăm dầu 1 Nhựa 4 Vòng hãm 2 C45
34 M5 Bulong thanh truyền 2 CT3 3 Cò mổ 2 C45
33 Chốt piston 1 2 M3 Vít điều chỉnh 2 CT3
32 Piston 1 1 Nắp bảo vệ 1 C45
31 Xéc măng dầu 1
Vị Trí Kí Hiệu Tên Gọi Số Lg Vật Liệu Ghi chú
30 Xéc măng hơi 2
29 Thân máy 1 GX 15-32
28 Đệm nắp & thân 1 A mi ăng TT ĐÔNG CƠ ĐỐT TRONG Đồ án môn học
Họ Và Tên Chữ Ký Ngày Số Lượng Tỉ lệ
27 Xupap xả 1 Thiết Kế Đào Công Hậu Hậu 08.05
ĐÔNG CƠ 1 1:1
26 Kim phun 1
25 Cổ xả 1
Hướng Dẫn
DIESEL, 4 KÌ Tờ

Duyệt
Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM
Kí Hiệu Tên Gọi Số Lg Vật Liệu Ghi chú Lớp: DH19OT
Vị Trí
MSSV: 19154040

You might also like