24 700110 Ổ bi đỡ 1 dãy 2 OLCr1 23 Trục vào 1 C45 22 Bánh răng 1 C45 21 Vòng chắn dầu 1 CT3 20 36207 Ổ bi đỡ chặn 2 OLCr1 19 Trục ra 1 C45 18 Vòng phớt 1 Cao su 17 M10 Vít ghép nắp ổ 24 CT3 16 Nắp ổ 1 GX 15 - 32 15 Đệm 1 Sắt tây 14 Nút thông hơi 1 CT3 13 Nắp quan sát 1 GX 15 - 32 12 Đệm Cao su 11 M8 Vít nắp quan sát 8 CT3 Đặc tính kỹ thuật 10 Gân trợ lực 8 GX 15 - 32 Công suất làm Số vòng quay 9 M14 Bu lông cạnh ổ 6 CT3 Tỷ số truyền u Hiệu suất (%) việc Plv (kW) làm việc nlv (v/p) 8 Nắp hộp giảm tốc 1 GX 15 - 32 11 100 0 0 7 Đệm vênh 10 50C2 6 Đai ốc 4 CT3 5 M12 Bu lông mặt bích 4 CT3 4 Que thăm dầu 1 CT3 3 Thân hộp 1 GX 15 - 32 2 Đệm lót 1 Cao su 1 Nút tháo dầu 1 CT3 TT Ký hiệu Tên gọi S.L K.L Vật liệu Tờ Ghi chú ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG CƠ KHÍ CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Thiết kế Phạm Thùy Dung Bùi Xuân Đĩnh HỘP GIẢM TỐC Số lượng Khối lượng Tỷ lệ Trần Huy Hoàng MỘT CẤP 1 1:1 Tờ 1 Số tờ 1 Phạm Đình Thạc BÁNH RĂNG TRỤ Trường : Đại học Hàng Hải Việt Nam Hướng dẫn Nguyễn Hoàng Việt Duyệt Nguyễn Hoàng Việt RĂNG THẲNG Viện Cơ Khí