You are on page 1of 1

35 4 Bulông nền

34 1 Chốt định vị
33 1 Vít cố định đầu trục
32 1 Bánh răng nhỏ trục 1
31 1 Bạc chắn dầu trục 1
30 4 Bulông nắp ổ trục 1
29 1 Ổ lăn trục 1
28 1 Vòng phớt nắp trục 1
27 1 Bạc lót trục 1
26 1 Nắp ổ trục 1
25 1 Ống lót
24 1 Bánh răng nón lớn trục 2
23 1 Vòng chắn dầu trục 3
22 2 Ổ lăn trục 3
21 1 Nắp ổ trục 3
20 6 Bulông nắp ổ trục 3
19 1 Bạc lót trục 3
18 1 Bánh răng trụ trục 3
17 1 Vòng phớt nắp trục 3
16 1 Bánh răng trụ trục 2
15 1 Bạc chắn dầu trục 2
14 2 Ổ lăn trục 2
13 1 Nắp ổ trục 2
12 6 Bulông nắp ổ trục 2
11 1 Trục đầu vào
10 4 Bulông nắp ổ trục 1
9 1 Bạc lót trục 1
8 1 Nút tháo dầu
7 1 Que thăm dầu
6 10 Bulông lắp nắp và thân
5 1 Nút thông hơi
4 4 Bulông nắp thăm
3 1 Nắp thăm
2 1 Vòng móc
1 2 Bulông cạnh ổ
Vị trí Số lượng Tên gọi Tiêu chuẩn Vật liệu

Đồ án môn học
Chức Năng Họ Và Tên Chữ Ký Ngày Số Lượng
Thiết Kế Lê Đức Thịnh
HỘP GIẢM TỐC
Hướng Dẫn Diệp.L.K.Tùng Tỉ lệ 1:2
CÔN - TRỤ
Duyệt
Trường ĐH GTVT TPHCM
Diệp.L.K.Tùng
Lớp: AM16
MSSV: 1651080166

You might also like