You are on page 1of 9

dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C


GIÁ TRỊ LỰC SIẾT
GIÁ TRỊ LỰC SIẾT TIÊU CHUẨN
LOẠI BU LÔNG/ỐC/VÍT LỰC SIẾT LOẠI BU LÔNG/ỐC/VÍT LỰC SIẾT
N·m N·m
Bu lông và ốc 5 mm 5,2 Vít 5 mm 4,2
Bu lông và ốc 6 mm Vít 6 mm 9,0
(Bao gồm bu lông mặt bích SH) 10 Bu lông mặt bích 6 mm
Bu lông và ốc 8 mm 22 (đầu 8 mm, mặt bích nhỏ) 10
Bu lông và ốc 10 mm 34 Bu lông mặt bích 6 mm
Bu lông và ốc 12 mm 55 (đầu 8 mm, mặt bích to) 12
Bu lông 6 mm (đầu 10 mm) và ốc 12
Bu lông mặt bích và ốc 8 mm 27
Bu lông mặt bích và ốc 10 mm 39
GIÁ TRỊ LỰC SIẾT KHUNG VÀ ĐỘNG CƠ
• Thông số lực siết được liệt kê dưới đây dành cho bu lông/ốc/vít theo quy định.
• Các loại ốc, bu lông khác được siết theo giá trị lực siết tiêu chuẩn ở trên.
KHUNG/ỐP THÂN/HỆ THỐNG XẢ
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Ốc khóa dây ga 1 10 – Xem trang 3-18
Bu lông bắt hộp xích 4 6 7
Ốc mũ bắt ống xả 1 8 27
Bu lông chuyên dụng bắt ống xả 1 8 27
Ốc nối ống xả 2 8 27
Gu giông bắt ống xả 2 8 – Xem trang 3-22
BẢO DƯỠNG
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông xả dầu 1 12 24
Ốc khóa điều chỉnh xu páp 2 5 9 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Bu lông nắp lọc dầu ly tâm 3 5 5 Bôi keo khóa vào ren: Xem trang 4-11
Ốc khóa điều chỉnh ly hợp 1 8 12
Bugi 1 10 16
Vít ốp bầu lọc gió 5 5 1,1
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
MỤC SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
REN
(mm) N·m
Vít ốp bơm dầu 3 5 5

24-10
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C


HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Vít van xăng 2 3 0,88
Vít van cắt khí 2 4 2,1
Jic lơ phụ 1 – 1,5
Jic lơ chính 1 – 1,5
Chốt giữ kim ga 1 – 2,5
Vít bắt buồng phao 2 4 2,1
Vít xả buồng phao 1 – 1,5
Chén lọc lăng 1 – 5,9
Vít giữ dây le gió 1 5 3,4
Vít cần van xăng 1 4 2,1 Bôi keo khóa vào ren.
Bu lông bắt ống hút 2 6 12
Bu lông bắt van kiểm soát PAIR 2 6 10
Vít ốp van kiểm tra PAIR 2 4 2,1
THÁO/RÁP ĐỘNG CƠ
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông tấm định vị nhông tải 2 6 12
Ốc giá treo động cơ 3 10 59
ĐẦU QUY LÁT/XUPÁP
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông đặc biệt ốp đầu quy lát 2 6 10
Bu lông đầu quy lát 4 7 13 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Bu lông nhông cam 1 8 27 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Bu lông căng xích cam 1 14 22
Bu lông cần căng xích cam 1 8 16
XY LANH/PISTON
MỤC SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
REN
(mm) N·m
Bu lông chốt bánh dẫn hướng xích cam 1 8 10
Gu dông xy lanh 4 7 – Xem trang 9-8
LY HỢP/CƠ CẤU SANG SỐ́
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông cần hãm heo số 1 6 10 Bôi keo khóa vào ren: Xem trang 10-31
Chốt lò xo hồi vị cần sang số 1 8 30
Bu lông đĩa cam sang số 1 6 17 Bôi keo khóa vào ren: Xem trang 10-30
Ốc khóa ly hợp ly tâm 1 14 54 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Ốc khóa tâm ly hợp 1 14 54 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Bu lông đĩa nâng ly hợp 4 6 12
MÁY PHÁT/LY HỢP KHỞI ĐỘNG
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Ốc vô lăng điện 1 10 39 Tra dầu động cơ vào ren và mặt tựa.
Bu lông bắt ly hợp khởi động 6 6 16 Bôi keo khóa vào ren: Xem trang 11-
12

24-11
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C


TRỤC CƠ/BỘ SỐ́/CẦN KHỞI ĐỘNG
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Trục bánh dẫn hướng xích cam 1 6 10

BÁNH TRƯỚC/GIẢM XÓC TRƯỚC/CỔ LÁI


MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Ốc hãm thân cổ lái 1 26 – Xem trang 13-30
Ren trên cổ lái 1 26 – Xem trang 13-30
Bu lông bắt đầu dưới giảm xóc 4 10 64
Vít đối trọng tay lái 2 6 9 Vít ren SL
Ốc bắt trục tay lái 1 10 59 Ốc U
Ốc trục trước 1 12 59 Ốc U
Bu lông giác chìm đĩa phanh trước 4 8 42 Bu lông ALOC; thay mới bu lông.
Nan hoa trước 36 BC 2,9 3,2
Bu lông giác chìm giảm xóc trước 2 8 20 Bôi keo khóa vào ren.
BÁNH SAU/PHANH SAU/GIẢM XÓC SAU
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Ốc trục sau 1 12 59 Ốc U
Nan hoa sau 36 BC 3,2 3,7
Ốc nhông tải sau 4 8 32 Ốc U
Bu giông mặt bích nhông tải 4 8 – Xem trang 14-11
Ốc cần hãm phanh sau 2 8 22
Ốc cần phanh sau 1 6 10 Ốc U
Bu lông bắt đầu trên giảm xóc sau 2 10 24
Ốc mũ bắt đầu dưới giảm xóc sau 2 10 24
Ốc càng sau 1 12 59 Ốc U

PHANH THỦY LỰC


MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC GHI CHÚ
LƯỢNG REN SIẾT
(mm) N·m
Van xả khí ngàm phanh 1 8 5,4
Chốt bố phanh 1 10 17
Bu lông chốt giá ngàm phanh 1 8 17
Bu lông bắt ngàm phanh 2 8 30 Bu lông ALOC; thay mới bu lông.
Bu lông dầu ống phanh 2 10 34
Vít nắp bình chứa dầu xy lanh chính 2 4 1,5
Vít công tắc đèn phanh trước 1 4 1,2
Bu lông chốt tay phanh 1 6 1,0
Ốc chốt tay phanh 1 6 5,9
Bu lông kẹp ống phanh 1 6 12 Bu lông ALOC; thay mới bu lông.
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
MỤC SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
REN
(mm) N·m
Nắp lỗ thời điểm 1 14 1,5
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG ĐIỆN
MỤC SỐ LƯỢNG ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
REN
(mm) N·m
Vít cáp mô tơ khởi động 1 4 2,0
Vít vỏ mô tơ khởi động 3 5 4,2

24-12
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C


ĐÈN/ĐỒNG HỒ/CÔNG TẮC
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông bắt công tắc máy 2 6 9 Bu lông ALOC; thay mới bu lông.
Bu lông giác chìm bắt khóa an toàn 1 5 5,1 Bu lông ALOC; thay mới
KHÁC
MỤC SỐ ĐƯỜNG KÍNH LỰC SIẾT GHI CHÚ
LƯỢNG REN
(mm) N·m
Bu lông bắt chân chống cạnh 1 10 18
Ốc bắt chân chống cạnh 1 10 44

ĐIỂM BÔI TRƠN VÀ BỊT KÍN


ĐỘNG CƠ
VẬT LIỆU VỊ TRÍ CÁC BỘ PHẬN GHI CHÚ
Dầu động cơ Lỗ xy lanh
Bề mặt trượt ngoài piston và rãnh xéc măng
Mặt trong lỗ chốt piston
Bề mặt ngoài chốt piston
Toàn bộ bề mặt xéc măng
Mặt trong đầu nhỏ thanh truyền
Đầu lớn thanh truyền 1 – 2 cm3
Bề mặt ngoài thân xu páp và đầu thân xu páp HÚT/XẢ
Toàn bộ bề mặt trục cam
Toàn bộ bề mặt xích cam và răng nhông cam
Khu vực trượt con lăn và mặt trong cò mổ
Toàn bộ bề mặt trục cò mổ
Mặt trượt rô to trong và ngoài của bơm dầu
Toàn bộ mặt trục bánh dẫn hướng xích cam
Mặt ngoài dẫn hướng ly hợp ngoài
Toàn bộ bề mặt đĩa ly hợp
Ngõng trục sang số
Mặt trong càng gạt số
Toàn bộ bề mặt heo số
Bề mặt xoay tấm khóa trống trục thứ cấp
Răng bánh răng (sơ cấp, truyền động, khởi động)
Bên trong cần đẩy căng xích cam Tối thiểu 4,0 cm3
Khu vực cả hai ngõng trục bánh răng giảm tốc khởi động
Toàn bộ bề mặt trục bánh răng giảm tốc khởi động
Mặt lăn ly hợp khởi động
Răng bánh răng giảm tốc ly hợp khởi động
Mỗi bề mặt xoay bánh răng
Phớt O
Keo khóa Ren bu lông tấm hãm dầu Xem trang 8-26
Ren bu lông tấm định vị vòng bi trục sơ cấp Xem trang 12-17
Dầu molypden disunfua (hỗn hợp 1/2 Bề mặt trong bánh răng truyền động sơ cấp
dầu động cơ và 1/2 mỡ molybdenum Mặt trong bánh răng sang số
disunfua) Toàn bộ bề mặt bạc bánh răng C1
Rãnh càng gạt số bánh răng M4, C3
Khu vực trượt cam giảm áp
Mặt trong bánh răng khởi động
Bề mặt trượt bánh răng khởi động trục cơ
Chất bịt kín(Three bond 1215 hoặc Bề mặt lắp ráp vách máy trái Xem trang 12-20
loại tương đương) Phớt cao su ốp đầu quy lát (phần bán nguyệt) Xem trang 8-7
Chất bịt kín(Three bond 1215 hoặc Mặt tựa kẹp dây máy phát
1207B hoặc loại tương đương)
Mỡ đa dụng Miệng phớt trục cần khởi động và trục sang số
Miệng phớt dầu trục trung gian
Chất tẩy rửa Khu vực tiếp xúc vô lăng điện và bên trái trục cơ

24-13
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C

KHUNG XE
VẬT LIỆU VỊ TRÍ CÁC BỘ PHẬN GHI CHÚ
Mỡ đa dụng gốc u rê chịu lực cao (ví dụ: Kyodo Miệng phớt chắn bụi cổ lái Bôi tối thiểu 3g
Yushi EXCELITE EP2, Shell ALVANIA EP2 hoặc loại Các vòng ngoài và vòng trong vòng bi trên Bôi tối thiểu 3g
tương đương) Các vòng ngoài và vòng trong vòng bi dưới Bôi tối thiểu 3g
Mỡ (Daphne EPONEX NO.0, Shell BEARING Răng bánh răng đồng hồ tốc độ Bôi 0,02 – 0,04 g
GREASE HD, Pertamina 366903 hoặc loại tương Mặt trong bánh răng đồng hồ tốc độ Bôi 0,03 – 0,05 g
đương) Trục bánh răng đồng hồ tốc độ Bôi 0,02 – 0,03 g
Răng bánh răng đồng hồ tốc độ Bôi 0,2 – 0,4 g
Mỡ đa dụng Chốt định vị bát phanh sau Bôi 0,02 – 0,04 g
Bề mặt trượt cam phanh sau Bôi 0,06 – 0,08 g
Khu vực tiếp xúc guốc phanh cam phanh sau Bôi 0,03 – 0,05 g
Bề mặt trục trước/sau
Miệng phớt chắn bụi bánh trước
Rãnh ống tay ga và rãnh mép ống ga
Miệng phớt chắn bụi mép dẫn động bánh sau
Phớt O moay ơ bánh sau
Phớt O dây đồng hồ tốc độ
Khu vực trượt khóa yên xe
Bề mặt trượt cần khởi động
Mặt trượt trục chân chống cạnh
Mặt trượt cần phanh sau/trục chân chống giữa
Mỗi vòng bi bánh xe
Mỡ silicon Mặt trượt của bu lông chốt tay phanh trước
Khu vực tiếp xúc giữa piston chính và tay
phanh trước
Mặt trượt của chốt giá ngàm phanh Bôi tối thiểu 0,4 g
Phớt chắn bụi ngàm phanh
Phớt O chốt bố phanh
DOT3 hoặc 4 Cúp pen piston, lò xo và piston phanh chính
Piston ngàm phanh
Phớt chắn bụi ngàm phanh
Honda Bond A hoặc loại tương đương Bên trong cao su tay lái
Khu vực gia công hộp lọc gió với ống nối hộp
lọc gió
Dầu giảm xóc Honda Ultra 10W Miệng phớt dầu giảm xóc
Miệng phớt chắn bụi giảm xóc
Phớt O nắp giảm xóc
SAE #80 hoặc dầu bánh răng 90 hoặc dầu bôi trơn Xích tải
xích tải
Dầu bánh răng Phớt cam phanh sau
Dầu bôi trơn cáp Bên trong dây ga

24-14
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C


ĐI BÓ DÂY & CÁP
ĐẦU NỐI 3P BỘ
ĐÈN PHA
DÂY CÔNG TẮC ĐÈN
PHANH TRƯỚC ĐẦU NỐI 3P CÔNG
TẮC PHA/CỐT
DÂY LE GIÓ

ĐẦU NỐI 4P CÔNG


TẮC ĐÈN ĐẦU NỐI 3P (Đen)
CÔNG TẮC CÒI

ĐẦU NỐI 3P (Đỏ) CÔNG


TẮC ĐÈN BÁO RẼ

ỐNG PHANH
ĐẦU NỐI 3P (Đen) TRƯỚC
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG

DÂY GA

DÂY ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ


ỐNG PHANH TRƯỚC
DÂY CÔNG TƠ
MÉT

ĐẦU NỐI 2P RƠLE


BÁO RẼ DÂY LE
GIÓ

DÂY CÔNG TƠ ỐNG PHANH


DÂY ĐỒNG HỒ
MÉT TRƯỚC
TỐC ĐỘ

BỘ ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: Nâu, Lục


Xanh nhạt, Lục Cam, Lục
Xanh, Lục
Đen/Xanh, Đen

Vàng/Đỏ, Đen
Vàng/ trắng

Trắng/Xanh, Đen
Lục

Đen
Hồng, Đen Lục nhạt/Đỏ, Đen Nâu, Lục

24-15
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C

ỐNG PHANH TRƯỚC

DÂY ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ


DÂY GA

ĐẦU NỐI DÂY CÒI

ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HÒA KHÍ

DÂY CÔNG TƠ MÉT


DÂY LE GIÓ

ỐNG CẤP KHÍ

DÂY GA

DÂY LE
DÂY MÔ TƠ
GIÓ
KHỞI ĐỘNG
BÓ DÂY BÓ DÂY
CHÍNH CHÍNH
ĐẦU NỐI 2P CÔNG
TẮC MÁY

ỐNG THÔNG HƠI


CHẾ HÒA KHÍ

BÓ DÂY
DÂY LE CHÍNH
GIÓ
ĐẦU NỐI DÂY CUỘN DÂY GA
ĐÁNH LỬA

ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HÒA KHÍ

ỐNG CHÂN KHÔNG


ĐẦU NỐI 2P CÔNG
TẮC KHỞI ĐỘNG
ỐNG CẤP KHÍ CHỤP BU GI

24-16
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C

ĐẦU NỐI 3P ĐÈN BÓ DÂY tối đa 5 mm


SOI BIỂN SỐ CHÍNH

BÓ DÂY BÌNH
ĐIỆN

tối đa 11 mm

ĐẦU NỐI 6P BỘ ĐÈN


PHANH/ĐÈN SAU

BÓ DÂY BÌNH
ĐIỆN

BÓ DÂY CHÍNH
BÓ DÂY
CHÍNH

CÁC ĐẦU NỐI 2P/3P BÓ DÂY


BÌNH ĐIỆN

BÓ DÂY BÌNH ĐIỆN


ĐẦU NỐI DÂY CÔNG TẮC
ĐÈN PHANH SAU

CÁC ĐẦU NỐI DÂY MÁY PHÁT/CUỘN


DÂY MÁT
PHÁT XUNG ĐÁNH LỬA

ĐẦU NỐI 4P TIẾT CHẾ/


CHỈNH LƯU ĐẦU NỐI 6P (Đen) CÔNG
TẮC VỊ TRÍ SỐ
ỐNG CẤP KHÍ

ĐẦU NỐI 2P MÁY


PHÁT

ỐNG DẪN XĂNG

ỐNG XẢ CHẾ ỐNG THÔNG HƠI


HÒA KHÍ VÁCH MÁY
tối đa 50 mm ỐNG XẢ CHẾ
ỐNG DẪN XĂNG HÒA KHÍ

24-17
dummyhead

PHỤ LỤC AFP110MS/MCS-C

BÓ DÂY CHÍNH
THÙNG XĂNG

BÓ DÂY CHÍNH
(Tới CẢM BIẾN MỰC XĂNG)

KHUNG XE

BÓ DÂY CHÍNH

CHẮN BÙN SAU


ĐẦU NỐI 6P BỘ ĐÈN
PHANH/ĐÈN SAU

ĐẦU NỐI 3P ĐÈN


SOI BIỂN SỐ

ICM

BÓ DÂY CHÍNH (Tới


ICM)

DÂY CỰC DƯƠNG (+) BÌNH ĐIỆN


RƠLE KHỞI ĐỘNG

BÓ DÂY CHÍNH

DÂY CỰC ÂM (–) BÌNH ĐIỆN

CẦU CHÌ PHỤ 10 A

CẦU CHÌ CHÍNH 15 A

ỐNG DẪN XĂNG

BÓ DÂY CHÍNH
(Tới CẢM BIẾN MỰC XĂNG)

Không được chèn


ống xăng vào phần
cong của đầu nối ống.

24-18

You might also like