You are on page 1of 4

编制 审批/日期

CẬP NHẬT FIRMWARE CHO CÁC THIẾT BỊ AB ROCKWELL 武日长 2023.07.20


维护周期 适 用 工 序 各工序 文 件 编 号
Y 适 用 岗 位 电气技术人员 版 本 信 息 REV.0
作业 要素时间(min)
步序 作业要素 设备/工具/辅料/物料 图示及流程
符号 操作时间
作业前 1、设备/工具/人员
序号 名称 数量

1 chuẩn bị các module cần thiết 7.5 1 人员

作业中

1 1. Mở phần mền Control Flash Plus và chọn vào biểu tượng như hình 3
bên

2. Chọn vào đường dẫn dẫn đến hệ thống hoặc thiết bị cần cài đặt
2 2
và chọn ok

3. Chọn thiết bị và phiên bản muốn flash tới( có thể cao hơn hoặc
3 3
thấp hơn) và chọn NEXT

4. Chọn Chấp nhận


5. Kết thúc quá trình Flash

作业后

Trong quá trình flash rất dễ gây hư bộ nhớ thiết bị, trách các trường hợp
1
mất điện

总时长: 9min

标准: 异常情况处理:

口罩 工作服 手套 防护鞋 防护鞋


个人防护用品
布局及作业路线图

冠带
储存
架 胎侧5-1

胎侧5-2

右子口 左子口 带束层 带束层 带束层 带束层 胎侧5-3


存放区 存放区 存放区 存放区 存放区 存放区
辅机供料架
胎侧5-4

冠带

胎侧5-5

通道

辅机

4 钢丝
圈挂
3 架

胎 钢丝
胎面 胎 面 面 圈1
2 2
- - 供 胎面
1 2 料
架 卸胎器 钢丝圈2
2

肩垫2-1

5
通道
5
通道

内衬层

帘布

胎侧5-1

主机供料架
胎侧5-2

胎侧5-3

胎侧5-4

胎侧5-5

通道

主机


肩垫 龙
供料
架 沿 肩垫 肩垫
条 2-1
尼龙沿条
2-2

汽油

肩垫2-1 肩垫

You might also like